1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,954 |
861 |
655 |
830 |
|
7. Chi phí tài chính |
-187,000 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,952,420 |
149,632,583 |
153,573,986 |
110,399,385 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-33,745,466 |
-149,631,722 |
-153,573,331 |
-110,398,555 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
02 |
|
13. Chi phí khác |
253,335 |
74,962 |
133,419 |
200,508 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-253,335 |
-74,962 |
-133,419 |
-200,506 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-33,998,801 |
-149,706,684 |
-153,706,750 |
-110,599,061 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-33,998,801 |
-149,706,684 |
-153,706,750 |
-110,599,061 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-33,952,819 |
-149,684,753 |
-153,025,982 |
-110,533,300 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-45,982 |
-21,931 |
-680,768 |
-65,761 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|