Thông tin giao dịch
KSH
Công ty Cổ phần Damac GLS (UpCOM)
Tập đoàn khoáng sản Hamico tiền thân là một doanh nghiệp Nhà nước được thành lập từ tháng 10 năm 1967. Công ty chuyển đổi thành Công ty Cổ phần theo quyết định số 0603000007 ngày 13 tháng 09 năm 2000 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hà Nam cấp và được chuyển đổi từ Tỏng công ty cổ phần khoáng sản Hà Nam từ tháng 10 năm 2009 theo đăng ký kinh doanh số 0700189368 của SKH và ĐT tỉnh Hà Nam cấp.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 3, 26/01/2021
2.1
-0.2 (-8.7%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
2.3
-
Giá trần
2.6
-
Giá sàn
2
-
Giá mở cửa
2.3
-
Giá cao nhất
2.3
-
Giá thấp nhất
2
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.66
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
9.40
-
(**) Hệ số beta:
1.41
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
3,247,089
-
KLCP đang niêm yết:
57,509,675
-
KLCP đang lưu hành:
57,509,675
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
120.77
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 12/11/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 11,690,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 20.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/09/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
57,509,675
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,086,413
|
|
1,172
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
8,081,206
|
|
1,113
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,207
|
|
59
|
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-57
|
-185
|
10
|
207
|
|
Lợi nhuận khác
|
-114,103
|
-6,028
|
-1,370
|
-253
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-154,940
|
-220,138
|
-273,441
|
-33,999
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-154,940
|
-220,138
|
-273,441
|
-33,999
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-143,085
|
-219,360
|
-273,428
|
-33,953
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
752,989,607
|
586,624,644
|
586,342,142
|
572,230,319
|
|
Tổng tài sản
|
752,989,607
|
586,624,644
|
586,342,142
|
572,230,319
|
|
Nợ ngắn hạn
|
146,719,790
|
16,802,323
|
16,793,262
|
16,657,262
|
|
Tổng nợ
|
146,719,790
|
16,802,323
|
16,793,262
|
16,657,262
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
606,269,817
|
569,822,321
|
569,548,880
|
555,573,056
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.