TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
525,835,680,985 |
525,740,097,893 |
526,029,015,260 |
525,983,198,829 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,228,195,701 |
2,132,987,666 |
417,424,553 |
171,578,122 |
|
1. Tiền |
2,228,195,701 |
2,132,987,666 |
417,424,553 |
171,578,122 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
523,494,280,734 |
523,494,154,514 |
525,494,154,514 |
525,694,154,514 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,532,578,125 |
58,532,578,125 |
58,532,578,125 |
58,532,578,125 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,384,575,220 |
27,073,449,000 |
27,073,449,000 |
27,073,449,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
536,318,881,294 |
537,629,881,294 |
539,629,881,294 |
539,829,881,294 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-99,741,753,905 |
-99,741,753,905 |
-99,741,753,905 |
-99,741,753,905 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
113,204,550 |
112,955,713 |
117,436,193 |
117,466,193 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
337,837 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
112,866,713 |
112,955,713 |
117,436,193 |
117,466,193 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
849,444 |
-29,572,341,369 |
666,110 |
574,443 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
-29,573,099,146 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-29,573,099,146 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
849,444 |
757,777 |
666,110 |
574,443 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
849,444 |
757,777 |
666,110 |
574,443 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
525,836,530,429 |
496,167,756,524 |
526,029,681,370 |
525,983,773,272 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,729,222,477 |
16,753,093,640 |
16,651,332,580 |
16,670,298,642 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,729,222,477 |
16,753,093,640 |
16,651,332,580 |
16,670,298,642 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,286,925,000 |
15,286,925,000 |
15,256,925,000 |
15,256,925,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,374,865,350 |
1,374,865,350 |
1,374,865,350 |
1,374,865,350 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
9,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,807,000 |
32,175,000 |
15,435,000 |
14,871,042 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,625,127 |
59,128,290 |
4,107,230 |
14,637,250 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
509,107,307,952 |
479,414,662,884 |
509,378,348,790 |
509,313,474,630 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
509,107,307,952 |
479,414,662,884 |
509,378,348,790 |
509,313,474,630 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-80,989,376,287 |
-110,682,083,545 |
-80,718,389,032 |
-80,782,045,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-110,599,061 |
-119,545,922 |
390,586,760 |
-64,874,160 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-80,878,777,226 |
-110,562,537,623 |
-81,108,975,792 |
-80,717,171,219 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,999,934,239 |
14,999,996,429 |
14,999,987,822 |
14,998,770,009 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
525,836,530,429 |
496,167,756,524 |
526,029,681,370 |
525,983,773,272 |
|