1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
80,363,953,338 |
235,382,351,577 |
261,820,364,607 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
80,363,953,338 |
235,382,351,577 |
261,820,364,607 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
50,975,688,335 |
125,506,825,359 |
158,436,451,927 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
29,388,265,003 |
109,875,526,218 |
103,383,912,680 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
71,707,576,908 |
20,718,656,747 |
5,353,256,032 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
22,459,044,345 |
22,973,138,708 |
25,851,850,330 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
22,458,768,913 |
22,973,012,512 |
25,851,850,330 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,388,304,970 |
-1,411,078,383 |
-1,058,635,850 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,023,074,948 |
11,249,421,061 |
13,499,957,574 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
15,464,072,281 |
11,915,244,441 |
14,522,085,593 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
56,761,345,367 |
83,045,300,372 |
53,804,639,365 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,220,850,844 |
5,990,296,341 |
4,420,260,331 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,882,412,180 |
5,830,096,773 |
4,943,976,446 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
338,438,664 |
160,199,568 |
-523,716,115 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
57,099,784,031 |
83,205,499,940 |
53,280,923,250 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
8,584,030,115 |
6,110,870,601 |
11,122,271,964 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
270,228,560 |
270,346,444 |
194,344,336 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
48,245,525,356 |
76,824,282,895 |
41,964,306,950 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
48,245,525,356 |
76,824,282,895 |
41,964,306,950 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
553 |
915 |
473 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|