TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,751,174,813,380 |
1,894,061,487,138 |
1,875,031,245,237 |
2,268,302,630,881 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
125,292,059,071 |
130,190,196,675 |
98,534,947,303 |
111,366,455,705 |
|
1. Tiền |
125,292,059,071 |
130,190,196,675 |
98,534,947,303 |
111,366,455,705 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,498,043,373,737 |
1,619,211,102,697 |
1,634,294,014,263 |
2,000,898,667,005 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
197,999,411,335 |
200,626,226,532 |
225,285,271,009 |
203,385,420,622 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
503,833,519,426 |
508,317,951,125 |
463,954,967,500 |
460,007,252,110 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
37,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
796,784,945,826 |
906,012,385,558 |
940,169,901,471 |
1,332,652,703,115 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,883,572,750 |
-33,054,530,418 |
-35,425,195,617 |
-35,455,778,742 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
309,069,900 |
309,069,900 |
309,069,900 |
309,069,900 |
|
IV. Hàng tồn kho |
50,223,730,086 |
73,265,506,344 |
67,238,049,447 |
73,477,744,019 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,223,730,086 |
73,265,506,344 |
67,238,049,447 |
73,477,744,019 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,615,650,486 |
71,394,681,422 |
74,964,234,224 |
82,559,764,152 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
75,931,648,349 |
69,719,037,753 |
71,572,130,231 |
81,499,188,618 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,741,459 |
351,636,658 |
2,629,418,174 |
742,352,964 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,625,260,678 |
1,324,007,011 |
762,685,819 |
318,222,570 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,145,550,091,805 |
1,108,925,586,670 |
1,341,362,878,174 |
1,430,328,149,808 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,827,246,323 |
31,784,729,503 |
31,784,729,503 |
31,784,729,503 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,242,754,547 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,584,491,776 |
31,784,729,503 |
31,784,729,503 |
31,784,729,503 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
200,290,214,918 |
193,621,632,624 |
190,140,899,494 |
185,116,409,829 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
100,327,937,744 |
96,431,601,345 |
96,589,558,111 |
94,244,733,954 |
|
- Nguyên giá |
292,498,277,495 |
287,446,157,301 |
263,727,198,117 |
265,710,678,117 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-192,170,339,751 |
-191,014,555,956 |
-167,137,640,006 |
-171,465,944,163 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
78,235,652,645 |
75,877,667,123 |
73,519,681,541 |
71,161,695,959 |
|
- Nguyên giá |
83,384,228,306 |
83,384,228,306 |
83,384,228,306 |
83,384,228,306 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,148,575,661 |
-7,506,561,183 |
-9,864,546,765 |
-12,222,532,347 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,726,624,529 |
21,312,364,156 |
20,031,659,842 |
19,709,979,916 |
|
- Nguyên giá |
25,612,849,327 |
25,612,849,327 |
23,915,527,727 |
23,915,527,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,886,224,798 |
-4,300,485,171 |
-3,883,867,885 |
-4,205,547,811 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
169,630,964,894 |
159,020,229,666 |
158,493,671,978 |
156,867,613,583 |
|
- Nguyên giá |
239,691,630,107 |
239,691,630,107 |
270,384,162,362 |
270,384,162,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,060,665,213 |
-80,671,400,441 |
-111,890,490,384 |
-113,516,548,779 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
412,719,033,815 |
434,292,227,578 |
588,963,578,184 |
667,783,237,059 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
412,719,033,815 |
434,292,227,578 |
588,963,578,184 |
667,783,237,059 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,964,042,534 |
31,997,985,582 |
48,304,555,160 |
46,042,829,699 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,964,042,534 |
31,997,985,582 |
48,304,555,160 |
46,042,829,699 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
302,118,589,321 |
258,208,781,717 |
323,675,443,855 |
342,733,330,135 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
218,195,920,257 |
176,016,898,143 |
241,769,080,930 |
261,968,190,050 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,710,746,298 |
9,931,447,260 |
11,597,413,063 |
12,407,676,675 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
74,211,922,766 |
72,260,436,314 |
70,308,949,862 |
68,357,463,410 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,896,724,905,185 |
3,002,987,073,808 |
3,216,394,123,411 |
3,698,630,780,689 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,874,973,349,162 |
1,943,988,421,909 |
2,078,161,685,300 |
2,531,619,223,288 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
693,700,122,806 |
775,516,356,103 |
1,411,221,483,361 |
1,420,103,759,053 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,108,189,228 |
32,999,483,341 |
63,742,727,267 |
55,649,016,552 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,367,388,621 |
11,865,122,064 |
2,913,012,653 |
2,075,718,343 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
54,293,057,999 |
42,586,968,844 |
39,904,938,540 |
39,302,627,819 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,434,382,163 |
3,544,893,480 |
3,038,946,814 |
3,061,447,070 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,425,610,026 |
17,310,284,375 |
5,858,573,885 |
33,283,239,169 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,440,142,540 |
11,852,570,361 |
9,192,345,954 |
2,169,600,147 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
460,705,311,219 |
517,808,471,242 |
645,048,182,168 |
678,770,039,810 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,478,123,248 |
91,777,714,471 |
589,448,973,860 |
563,546,774,684 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,447,917,762 |
45,770,847,925 |
52,073,782,220 |
42,245,295,459 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,181,273,226,356 |
1,168,472,065,806 |
666,940,201,939 |
1,111,515,464,235 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
593,518,979,660 |
598,836,723,931 |
600,228,995,762 |
698,065,453,756 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,056,668,326 |
1,155,189,203 |
2,805,189,203 |
2,805,189,203 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
540,346,187,980 |
537,014,062,742 |
33,681,937,504 |
380,349,812,266 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
31,351,390,390 |
31,466,089,930 |
30,224,079,470 |
30,295,009,010 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,021,751,556,023 |
1,058,998,651,899 |
1,138,232,438,111 |
1,167,011,557,401 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,021,751,556,023 |
1,058,998,651,899 |
1,138,232,438,111 |
1,167,011,557,401 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
537,798,820,000 |
537,798,820,000 |
537,798,820,000 |
537,798,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,658,500 |
1,658,500 |
1,658,500 |
1,658,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-2,331,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,305,590,832 |
79,889,667,325 |
93,925,135,980 |
97,162,091,877 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
412,122,679,342 |
438,718,543,847 |
506,506,823,631 |
534,379,987,024 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,522,807,349 |
2,589,962,227 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,896,724,905,185 |
3,002,987,073,808 |
3,216,394,123,411 |
3,698,630,780,689 |
|