MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,701,822,642,225 1,751,174,813,380 1,894,061,487,138 1,875,031,245,237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,554,314,500 125,292,059,071 130,190,196,675 98,534,947,303
1. Tiền 112,554,314,500 125,292,059,071 130,190,196,675 98,534,947,303
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,515,720,234,665 1,498,043,373,737 1,619,211,102,697 1,634,294,014,263
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,427,755,876 197,999,411,335 200,626,226,532 225,285,271,009
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 509,279,583,083 503,833,519,426 508,317,951,125 463,954,967,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 37,000,000,000 40,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 820,029,236,248 796,784,945,826 906,012,385,558 940,169,901,471
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,329,081,887 -30,883,572,750 -33,054,530,418 -35,425,195,617
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 312,741,345 309,069,900 309,069,900 309,069,900
IV. Hàng tồn kho 46,820,292,889 50,223,730,086 73,265,506,344 67,238,049,447
1. Hàng tồn kho 46,820,292,889 50,223,730,086 73,265,506,344 67,238,049,447
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,727,800,171 77,615,650,486 71,394,681,422 74,964,234,224
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,648,272,185 75,931,648,349 69,719,037,753 71,572,130,231
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,046,613 58,741,459 351,636,658 2,629,418,174
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,481,373 1,625,260,678 1,324,007,011 762,685,819
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,159,436,502,452 1,145,550,091,805 1,108,925,586,670 1,341,362,878,174
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,391,025,842 27,827,246,323 31,784,729,503 31,784,729,503
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,242,754,547
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,391,025,842 26,584,491,776 31,784,729,503 31,784,729,503
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 182,292,861,650 200,290,214,918 193,621,632,624 190,140,899,494
1. Tài sản cố định hữu hình 101,112,294,965 100,327,937,744 96,431,601,345 96,589,558,111
- Nguyên giá 289,043,540,344 292,498,277,495 287,446,157,301 263,727,198,117
- Giá trị hao mòn lũy kế -187,931,245,379 -192,170,339,751 -191,014,555,956 -167,137,640,006
2. Tài sản cố định thuê tài chính 59,192,432,590 78,235,652,645 75,877,667,123 73,519,681,541
- Nguyên giá 62,241,434,680 83,384,228,306 83,384,228,306 83,384,228,306
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,049,002,090 -5,148,575,661 -7,506,561,183 -9,864,546,765
3. Tài sản cố định vô hình 21,988,134,095 21,726,624,529 21,312,364,156 20,031,659,842
- Nguyên giá 25,468,103,872 25,612,849,327 25,612,849,327 23,915,527,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,479,969,777 -3,886,224,798 -4,300,485,171 -3,883,867,885
III. Bất động sản đầu tư 181,174,631,482 169,630,964,894 159,020,229,666 158,493,671,978
- Nguyên giá 239,691,630,107 239,691,630,107 239,691,630,107 270,384,162,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,516,998,625 -70,060,665,213 -80,671,400,441 -111,890,490,384
IV. Tài sản dở dang dài hạn 384,048,537,036 412,719,033,815 434,292,227,578 588,963,578,184
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 384,048,537,036 412,719,033,815 434,292,227,578 588,963,578,184
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,226,162,673 32,964,042,534 31,997,985,582 48,304,555,160
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,226,162,673 32,964,042,534 31,997,985,582 48,304,555,160
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 348,303,283,769 302,118,589,321 258,208,781,717 323,675,443,855
1. Chi phí trả trước dài hạn 265,762,017,285 218,195,920,257 176,016,898,143 241,769,080,930
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,377,857,265 9,710,746,298 9,931,447,260 11,597,413,063
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 76,163,409,219 74,211,922,766 72,260,436,314 70,308,949,862
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,861,259,144,677 2,896,724,905,185 3,002,987,073,808 3,216,394,123,411
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,949,579,777,716 1,874,973,349,162 1,943,988,421,909 2,078,161,685,300
I. Nợ ngắn hạn 788,311,202,601 693,700,122,806 775,516,356,103 1,411,221,483,361
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,412,306,957 35,108,189,228 32,999,483,341 63,742,727,267
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,588,392,662 2,367,388,621 11,865,122,064 2,913,012,653
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,496,045,152 54,293,057,999 42,586,968,844 39,904,938,540
4. Phải trả người lao động 3,349,172,664 3,434,382,163 3,544,893,480 3,038,946,814
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,246,820,962 4,425,610,026 17,310,284,375 5,858,573,885
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,957,587,565 12,440,142,540 11,852,570,361 9,192,345,954
9. Phải trả ngắn hạn khác 527,624,242,718 460,705,311,219 517,808,471,242 645,048,182,168
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,891,621,670 72,478,123,248 91,777,714,471 589,448,973,860
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,745,012,251 48,447,917,762 45,770,847,925 52,073,782,220
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,161,268,575,115 1,181,273,226,356 1,168,472,065,806 666,940,201,939
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 15,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 599,688,726,787 593,518,979,660 598,836,723,931 600,228,995,762
7. Phải trả dài hạn khác 673,330,540 1,056,668,326 1,155,189,203 2,805,189,203
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 529,643,814,015 540,346,187,980 537,014,062,742 33,681,937,504
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 31,262,703,773 31,351,390,390 31,466,089,930 30,224,079,470
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 911,679,366,961 1,021,751,556,023 1,058,998,651,899 1,138,232,438,111
I. Vốn chủ sở hữu 911,679,366,961 1,021,751,556,023 1,058,998,651,899 1,138,232,438,111
1. Vốn góp của chủ sở hữu 514,798,820,000 537,798,820,000 537,798,820,000 537,798,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,658,500 1,658,500 1,658,500 1,658,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 56,682,148,595 69,305,590,832 79,889,667,325 93,925,135,980
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 337,714,253,476 412,122,679,342 438,718,543,847 506,506,823,631
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,482,486,390 2,522,807,349 2,589,962,227
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,861,259,144,677 2,896,724,905,185 3,002,987,073,808 3,216,394,123,411
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.