MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,545,629,079 46,343,055,068 43,981,531,592 48,769,369,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,187,379,574 6,062,823,934 1,847,580,937 4,672,901,640
1. Tiền 5,187,379,574 6,062,823,934 1,847,580,937 4,672,901,640
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,037,233,965 38,887,782,720 41,355,322,769 42,989,438,722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,779,635,430 36,581,096,192 21,731,503,446 24,058,997,436
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 874,862,750 55,000,000 210,813,705 820,265,391
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 300,000,000 5,830,000,000 5,652,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,877,735,785 1,951,686,528 13,583,005,618 12,458,175,895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -495,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 321,015,540 1,342,062,923 778,627,886 1,107,029,459
1. Hàng tồn kho 321,015,540 1,342,062,923 778,627,886 1,107,029,459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,385,491
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,385,491
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 166,172,861,695 175,906,167,275 172,901,014,030 170,445,109,133
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,404,842,500 3,541,842,500 595,000,000 10,150,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,404,842,500 3,541,842,500 595,000,000 10,150,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,229,265,035 709,744,386 650,581,521 591,418,656
1. Tài sản cố định hữu hình 1,229,265,035 709,744,386 650,581,521 591,418,656
- Nguyên giá 2,879,082,727 1,739,284,546 1,739,284,546 1,739,284,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,649,817,692 -1,029,540,160 -1,088,703,025 -1,147,865,890
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 145,400,000,000 171,195,709,978 171,195,709,978 159,195,709,978
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 122,400,000,000 122,400,000,000 122,400,000,000 122,400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,000,000,000 49,000,000,000 49,000,000,000 37,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -204,290,022 -204,290,022 -204,290,022
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 138,754,160 458,870,411 459,722,531 507,980,499
1. Chi phí trả trước dài hạn 138,754,160 340,856,411 341,708,531 507,980,499
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 118,014,000 118,014,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 252,718,490,774 222,249,222,343 216,882,545,622 219,214,478,954
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 68,945,980,800 38,825,376,474 33,419,581,212 35,621,523,433
I. Nợ ngắn hạn 68,259,400,800 38,212,623,474 33,011,323,504 35,242,477,433
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,228,120,894 28,482,351,484 12,319,898,223 26,783,065,899
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 596,922,880 13,691,361,200 3,945,869,200
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,608,952,891 3,474,848,460 632,906,388 601,426,071
4. Phải trả người lao động 138,626,400 100,928,693 5,569,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,420,250 -5,271,000 3,847,263
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,422,327,015 5,506,454,000 6,271,500,000 3,902,700,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 686,580,000 612,753,000 408,257,708 379,046,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 686,580,000 612,753,000 408,257,708 379,046,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 183,772,509,974 183,423,845,869 183,462,964,410 183,592,955,521
I. Vốn chủ sở hữu 183,772,509,974 183,423,845,869 183,462,964,410 183,592,955,521
1. Vốn góp của chủ sở hữu 171,600,000,000 171,600,000,000 171,600,000,000 171,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,202,509,974 11,853,845,869 11,892,964,410 12,022,955,521
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,550,348,892 108,861,638 147,980,179 277,971,290
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,652,161,082 11,744,984,231 11,744,984,231 11,744,984,231
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 252,718,490,774 222,249,222,343 216,882,545,622 219,214,478,954
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.