MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

KPF

 Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji
Công ty cổ phần Đầu tư tài chính Hoàng Minh tiền thân là Công ty cổ phần Tư vấn dự án quốc tế KPF. Khởi đầu từ một Công ty chuyên hoạt động trong lĩnh vực tư vấn từ tháng 6/2009, KPF lần lượt mở rộng sang các lĩnh vực cung ứng vật liệu xây dựng và sản xuất (2010), đầu tư xây dựng và nông nghiệp (2012), đầu tư tài chính và bất động sản (2015). Ngày 02/3/2016, KPF chính thức niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam với mã chứng khoán KPF.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/03/2023
9.2
  -0.04 (-0.43%)
Khối lượng
127,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.24
  • Giá trần
    9.88
  • Giá sàn
    8.6
  • Giá mở cửa
    9.28
  • Giá cao nhất
    9.28
  • Giá thấp nhất
    9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 22/02/2021: Phát hành riêng lẻ 2,113,500
- 19/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.98
  •        P/E :
    9.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.64
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    100,080
  • KLCP đang niêm yết:
    60,867,241
  • KLCP đang lưu hành:
    60,867,241
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    559.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 342,193,925 40,000,000 53,861,559 2,000,000
Giá vốn hàng bán 300,496,574 1,896,035 19,366,735
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,697,351 38,103,965 34,494,824 2,000,000
Lợi nhuận tài chính 19,242,256 2,162,468 46,613,368 85,575,766
Lợi nhuận khác 227,190 363,951 12,960,599 490,225
Tổng lợi nhuận trước thuế 39,185,001 30,666,691 87,661,617 82,392,216
Lợi nhuận sau thuế 31,106,350 25,975,823 75,956,101 71,546,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,240,114 24,296,122 75,574,791 71,546,200
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 584,049,881 631,739,189 967,468,246 515,644,141
Tổng tài sản 857,935,411 1,329,784,247 1,071,102,649 803,860,466
Nợ ngắn hạn 620,578,678 702,535,491 15,429,480 12,193,229
Tổng nợ 620,578,678 1,069,613,982 315,429,480 12,193,229
Vốn chủ sở hữu 237,356,732 260,170,265 755,673,169 791,667,237
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.