TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,642,370,390 |
86,545,629,079 |
46,343,055,068 |
43,981,531,592 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,433,568,977 |
5,187,379,574 |
6,062,823,934 |
1,847,580,937 |
|
1. Tiền |
433,568,977 |
5,187,379,574 |
6,062,823,934 |
1,847,580,937 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,754,433,277 |
81,037,233,965 |
38,887,782,720 |
41,355,322,769 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,057,452,920 |
68,779,635,430 |
36,581,096,192 |
21,731,503,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,740,000 |
874,862,750 |
55,000,000 |
210,813,705 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
300,000,000 |
5,830,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,180,240,357 |
11,877,735,785 |
1,951,686,528 |
13,583,005,618 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-495,000,000 |
-495,000,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,454,368,136 |
321,015,540 |
1,342,062,923 |
778,627,886 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,454,368,136 |
321,015,540 |
1,342,062,923 |
778,627,886 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
50,385,491 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
50,385,491 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
140,229,170,754 |
166,172,861,695 |
175,906,167,275 |
172,901,014,030 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,404,842,500 |
19,404,842,500 |
3,541,842,500 |
595,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,404,842,500 |
19,404,842,500 |
3,541,842,500 |
595,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,331,472,368 |
1,229,265,035 |
709,744,386 |
650,581,521 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,331,472,368 |
1,229,265,035 |
709,744,386 |
650,581,521 |
|
- Nguyên giá |
2,879,082,727 |
2,879,082,727 |
1,739,284,546 |
1,739,284,546 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,547,610,359 |
-1,649,817,692 |
-1,029,540,160 |
-1,088,703,025 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
119,400,000,000 |
145,400,000,000 |
171,195,709,978 |
171,195,709,978 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
78,400,000,000 |
122,400,000,000 |
122,400,000,000 |
122,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,000,000,000 |
23,000,000,000 |
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-204,290,022 |
-204,290,022 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
92,855,886 |
138,754,160 |
458,870,411 |
459,722,531 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
92,855,886 |
138,754,160 |
340,856,411 |
341,708,531 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
118,014,000 |
118,014,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
219,871,541,144 |
252,718,490,774 |
222,249,222,343 |
216,882,545,622 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,388,163,459 |
68,945,980,800 |
38,825,376,474 |
33,419,581,212 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,615,530,459 |
68,259,400,800 |
38,212,623,474 |
33,011,323,504 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,833,723,625 |
59,228,120,894 |
28,482,351,484 |
12,319,898,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
596,922,880 |
13,691,361,200 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,755,979,419 |
3,608,952,891 |
3,474,848,460 |
632,906,388 |
|
4. Phải trả người lao động |
96,024,400 |
|
138,626,400 |
100,928,693 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
100,076,000 |
|
13,420,250 |
-5,271,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,829,727,015 |
5,422,327,015 |
5,506,454,000 |
6,271,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
772,633,000 |
686,580,000 |
612,753,000 |
408,257,708 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
772,633,000 |
686,580,000 |
612,753,000 |
408,257,708 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
179,483,377,685 |
183,772,509,974 |
183,423,845,869 |
183,462,964,410 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
179,483,377,685 |
183,772,509,974 |
183,423,845,869 |
183,462,964,410 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,000,000,000 |
171,600,000,000 |
171,600,000,000 |
171,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,513,377,685 |
12,202,509,974 |
11,853,845,869 |
11,892,964,410 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,993,923,013 |
2,550,348,892 |
108,861,638 |
147,980,179 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,519,454,672 |
9,652,161,082 |
11,744,984,231 |
11,744,984,231 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
219,871,541,144 |
252,718,490,774 |
222,249,222,343 |
216,882,545,622 |
|