TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
427,460,630,862 |
601,846,065,435 |
1,483,634,833,124 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,603,361,931 |
4,539,621,554 |
154,011,420,288 |
|
1. Tiền |
|
1,603,361,931 |
4,539,621,554 |
150,511,420,288 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
3,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
314,784,920,171 |
399,473,459,118 |
832,619,104,727 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
70,271,886,572 |
149,182,493,682 |
271,026,600,400 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
184,590,506,562 |
250,497,627,189 |
509,982,487,438 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
37,417,790,556 |
|
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
23,457,044,103 |
745,645,869 |
52,062,324,511 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-952,307,622 |
-952,307,622 |
-952,307,622 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
110,987,352,415 |
191,859,829,663 |
474,901,553,986 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
110,987,352,415 |
191,859,829,663 |
474,901,553,986 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
84,996,345 |
5,973,155,100 |
22,102,754,123 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
84,996,345 |
5,384,322,204 |
19,108,915,122 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
588,832,896 |
2,993,839,001 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
92,495,303,623 |
145,292,175,686 |
227,496,740,825 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
47,097,082 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
47,097,082 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,170,886,056 |
6,650,199,695 |
14,265,873,279 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,170,886,056 |
6,650,199,695 |
14,265,873,279 |
|
- Nguyên giá |
|
4,112,101,273 |
8,580,909,455 |
18,116,430,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-941,215,217 |
-1,930,709,760 |
-3,850,556,721 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
89,251,244,778 |
138,030,000,000 |
211,970,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
89,300,000,000 |
134,000,000,000 |
134,440,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
4,030,000,000 |
77,530,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-48,755,222 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
26,075,707 |
611,975,991 |
1,260,867,546 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
26,075,707 |
611,975,991 |
1,260,867,546 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
519,955,934,485 |
747,138,241,121 |
1,711,131,573,949 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
112,334,761,921 |
297,998,230,311 |
594,427,645,253 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
112,334,761,921 |
239,524,045,041 |
353,963,895,237 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
41,317,041,620 |
107,815,405,181 |
207,468,203,969 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
40,095,032 |
40,095,032 |
12,741,635,220 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
19,401,196,463 |
6,684,912,640 |
31,687,803,140 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
363,591,013 |
|
2,045,757,490 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
7,723,500,756 |
8,124,634,471 |
11,425,137,109 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
10,739,337,037 |
14,964,520,428 |
25,227,366,604 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
32,750,000,000 |
101,894,477,289 |
63,367,991,705 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
58,474,185,270 |
240,463,750,016 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
58,474,185,270 |
240,463,750,016 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
407,621,172,564 |
449,140,010,810 |
1,116,703,928,696 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
407,621,172,564 |
449,140,010,810 |
1,116,703,928,696 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
400,000,000,000 |
415,000,000,000 |
1,037,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
400,000,000,000 |
415,000,000,000 |
1,037,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
7,621,172,564 |
34,140,010,810 |
79,203,928,696 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
20,536,488,310 |
26,518,838,246 |
45,063,917,886 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-12,915,315,746 |
7,621,172,564 |
34,140,010,810 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
519,955,934,485 |
747,138,241,121 |
1,711,131,573,949 |
|