MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 427,460,630,862 601,846,065,435 1,483,634,833,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,603,361,931 4,539,621,554 154,011,420,288
1. Tiền 1,603,361,931 4,539,621,554 150,511,420,288
2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 314,784,920,171 399,473,459,118 832,619,104,727
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,271,886,572 149,182,493,682 271,026,600,400
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 184,590,506,562 250,497,627,189 509,982,487,438
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37,417,790,556 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,457,044,103 745,645,869 52,062,324,511
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -952,307,622 -952,307,622 -952,307,622
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 110,987,352,415 191,859,829,663 474,901,553,986
1. Hàng tồn kho 110,987,352,415 191,859,829,663 474,901,553,986
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 84,996,345 5,973,155,100 22,102,754,123
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 84,996,345 5,384,322,204 19,108,915,122
2. Thuế GTGT được khấu trừ 588,832,896 2,993,839,001
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,495,303,623 145,292,175,686 227,496,740,825
I. Các khoản phải thu dài hạn 47,097,082
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 47,097,082
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,170,886,056 6,650,199,695 14,265,873,279
1. Tài sản cố định hữu hình 3,170,886,056 6,650,199,695 14,265,873,279
- Nguyên giá 4,112,101,273 8,580,909,455 18,116,430,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -941,215,217 -1,930,709,760 -3,850,556,721
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,251,244,778 138,030,000,000 211,970,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 89,300,000,000 134,000,000,000 134,440,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,030,000,000 77,530,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -48,755,222
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,075,707 611,975,991 1,260,867,546
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,075,707 611,975,991 1,260,867,546
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 519,955,934,485 747,138,241,121 1,711,131,573,949
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 112,334,761,921 297,998,230,311 594,427,645,253
I. Nợ ngắn hạn 112,334,761,921 239,524,045,041 353,963,895,237
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,317,041,620 107,815,405,181 207,468,203,969
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,095,032 40,095,032 12,741,635,220
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,401,196,463 6,684,912,640 31,687,803,140
4. Phải trả người lao động 363,591,013 2,045,757,490
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,723,500,756 8,124,634,471 11,425,137,109
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,739,337,037 14,964,520,428 25,227,366,604
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,750,000,000 101,894,477,289 63,367,991,705
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 58,474,185,270 240,463,750,016
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58,474,185,270 240,463,750,016
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 407,621,172,564 449,140,010,810 1,116,703,928,696
I. Vốn chủ sở hữu 407,621,172,564 449,140,010,810 1,116,703,928,696
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 415,000,000,000 1,037,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 415,000,000,000 1,037,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,621,172,564 34,140,010,810 79,203,928,696
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,536,488,310 26,518,838,246 45,063,917,886
- LNST chưa phân phối kỳ này -12,915,315,746 7,621,172,564 34,140,010,810
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 519,955,934,485 747,138,241,121 1,711,131,573,949
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.