1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
441,167,827,352 |
341,972,362,353 |
475,561,236,769 |
523,284,504,880 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,131,777,900 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
434,036,049,452 |
341,972,362,353 |
475,561,236,769 |
523,284,504,880 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
418,778,112,130 |
329,127,171,361 |
456,407,311,764 |
502,192,958,471 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,257,937,322 |
12,845,190,992 |
19,153,925,005 |
21,091,546,409 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,192,535,639 |
2,950,221,737 |
5,580,331,633 |
2,836,409,782 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,753,658,837 |
7,943,516,103 |
7,655,443,060 |
8,424,202,588 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,574,791,560 |
7,937,818,151 |
7,630,398,070 |
8,414,581,750 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,356,410,804 |
8,816,176,652 |
12,465,897,597 |
12,493,976,860 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,183,338,439 |
429,569,867 |
2,105,142,003 |
1,528,266,641 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,157,064,881 |
-1,393,849,893 |
2,507,773,978 |
1,481,510,102 |
|
12. Thu nhập khác |
10,000,000 |
225,054,797 |
62,712,015 |
150,136,364 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
316,586,017 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,000,000 |
225,054,797 |
-253,874,002 |
150,136,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,167,064,881 |
-1,168,795,096 |
2,253,899,976 |
1,631,646,466 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,167,064,881 |
-1,168,795,096 |
2,253,899,976 |
1,631,646,466 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,167,064,881 |
-1,168,795,096 |
2,253,899,976 |
1,631,646,466 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|