1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
508,108,060,193 |
513,579,706,154 |
441,167,827,352 |
341,972,362,353 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
7,131,777,900 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
508,108,060,193 |
513,579,706,154 |
434,036,049,452 |
341,972,362,353 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
479,037,276,886 |
494,345,432,634 |
418,778,112,130 |
329,127,171,361 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,070,783,307 |
19,234,273,520 |
15,257,937,322 |
12,845,190,992 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,619,077,199 |
4,121,084,709 |
12,192,535,639 |
2,950,221,737 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,012,235,117 |
7,810,572,554 |
7,753,658,837 |
7,943,516,103 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,986,261,021 |
7,779,381,611 |
7,574,791,560 |
7,937,818,151 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,412,047,214 |
12,860,308,966 |
12,356,410,804 |
8,816,176,652 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,553,490,174 |
2,298,968,867 |
1,183,338,439 |
429,569,867 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,712,088,001 |
385,507,842 |
6,157,064,881 |
-1,393,849,893 |
|
12. Thu nhập khác |
65,531,818 |
|
10,000,000 |
225,054,797 |
|
13. Chi phí khác |
94,673,038 |
275,000,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,141,220 |
-275,000,000 |
10,000,000 |
225,054,797 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,682,946,781 |
110,507,842 |
6,167,064,881 |
-1,168,795,096 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,499,734,977 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
183,211,804 |
110,507,842 |
6,167,064,881 |
-1,168,795,096 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
183,211,804 |
110,507,842 |
6,167,064,881 |
-1,168,795,096 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|