1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
644,318,221,398 |
561,697,215,771 |
374,414,775,580 |
508,108,060,193 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
644,318,221,398 |
561,697,215,771 |
374,414,775,580 |
508,108,060,193 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
624,170,868,849 |
545,565,408,726 |
363,318,579,808 |
479,037,276,886 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,147,352,549 |
16,131,807,045 |
11,096,195,772 |
29,070,783,307 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,319,401,742 |
5,766,200,073 |
6,572,522,389 |
3,619,077,199 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,398,291,091 |
8,814,519,540 |
7,607,632,845 |
8,012,235,117 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,131,318,441 |
8,781,880,774 |
7,590,678,144 |
7,986,261,021 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,280,259,869 |
13,209,860,358 |
8,492,465,273 |
11,412,047,214 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,518,621,443 |
-62,370,629 |
740,836,429 |
10,553,490,174 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,269,581,888 |
-64,002,151 |
827,783,614 |
2,712,088,001 |
|
12. Thu nhập khác |
702,583,823 |
273,550,442 |
218,207,728 |
65,531,818 |
|
13. Chi phí khác |
|
80,952,810 |
|
94,673,038 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
702,583,823 |
192,597,632 |
218,207,728 |
-29,141,220 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,972,165,711 |
128,595,481 |
1,045,991,342 |
2,682,946,781 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
397,356,646 |
-94,013,630 |
217,395,459 |
2,499,734,977 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,574,809,065 |
222,609,111 |
828,595,883 |
183,211,804 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,574,809,065 |
222,609,111 |
828,595,883 |
183,211,804 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|