MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Kim khí miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 644,318,221,398 561,697,215,771 374,414,775,580 508,108,060,193
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 644,318,221,398 561,697,215,771 374,414,775,580 508,108,060,193
4. Giá vốn hàng bán 624,170,868,849 545,565,408,726 363,318,579,808 479,037,276,886
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,147,352,549 16,131,807,045 11,096,195,772 29,070,783,307
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,319,401,742 5,766,200,073 6,572,522,389 3,619,077,199
7. Chi phí tài chính 9,398,291,091 8,814,519,540 7,607,632,845 8,012,235,117
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,131,318,441 8,781,880,774 7,590,678,144 7,986,261,021
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,280,259,869 13,209,860,358 8,492,465,273 11,412,047,214
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,518,621,443 -62,370,629 740,836,429 10,553,490,174
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,269,581,888 -64,002,151 827,783,614 2,712,088,001
12. Thu nhập khác 702,583,823 273,550,442 218,207,728 65,531,818
13. Chi phí khác 80,952,810 94,673,038
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 702,583,823 192,597,632 218,207,728 -29,141,220
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,972,165,711 128,595,481 1,045,991,342 2,682,946,781
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 397,356,646 -94,013,630 217,395,459 2,499,734,977
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,574,809,065 222,609,111 828,595,883 183,211,804
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,574,809,065 222,609,111 828,595,883 183,211,804
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.