TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
663,271,663,187 |
612,732,516,283 |
696,423,820,105 |
717,416,920,969 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,432,082,872 |
11,468,752,935 |
6,857,174,488 |
12,194,649,793 |
|
1. Tiền |
5,376,582,872 |
5,886,163,935 |
1,501,999,896 |
5,321,249,793 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,055,500,000 |
5,582,589,000 |
5,355,174,592 |
6,873,400,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
518,400,351,243 |
534,809,238,988 |
612,397,240,603 |
636,794,591,248 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
496,744,077,375 |
531,528,445,388 |
588,799,147,091 |
627,777,556,042 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,305,993,846 |
8,645,483,577 |
26,647,063,156 |
29,424,441,154 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,898,029,285 |
24,868,472,307 |
26,990,500,936 |
9,374,462,990 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,547,749,263 |
-30,233,162,284 |
-30,039,470,580 |
-29,781,868,938 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
127,669,464,637 |
64,647,762,397 |
74,979,752,096 |
67,983,017,854 |
|
1. Hàng tồn kho |
129,702,366,190 |
64,647,762,397 |
74,979,752,096 |
67,983,017,854 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,032,901,553 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,769,764,435 |
1,806,761,963 |
2,189,652,918 |
444,662,074 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
119,806,874 |
119,280,859 |
199,283,502 |
191,178,597 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,649,957,561 |
1,687,481,104 |
1,990,369,416 |
253,483,477 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,129,246,874 |
79,571,371,759 |
78,977,438,636 |
78,473,721,031 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,897,246,064 |
49,531,216,464 |
49,221,107,687 |
48,919,182,024 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,207,508,498 |
15,871,149,274 |
15,574,279,177 |
15,285,592,194 |
|
- Nguyên giá |
30,589,802,991 |
30,589,802,991 |
30,589,802,991 |
30,589,802,991 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,382,294,493 |
-14,718,653,717 |
-15,015,523,814 |
-15,304,210,797 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,689,737,566 |
33,660,067,190 |
33,646,828,510 |
33,633,589,830 |
|
- Nguyên giá |
34,467,703,861 |
34,467,703,861 |
34,467,703,861 |
34,467,703,861 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-777,966,295 |
-807,636,671 |
-820,875,351 |
-834,114,031 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
25,079,145,136 |
24,876,279,705 |
24,673,414,274 |
24,470,548,843 |
|
- Nguyên giá |
28,055,603,425 |
28,055,603,425 |
28,055,603,425 |
28,055,603,425 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,976,458,289 |
-3,179,323,720 |
-3,382,189,151 |
-3,585,054,582 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
135,288,831 |
135,288,831 |
135,288,831 |
135,288,831 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
135,288,831 |
135,288,831 |
135,288,831 |
135,288,831 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,017,566,843 |
5,028,586,759 |
4,947,627,844 |
4,948,701,333 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,017,566,843 |
5,028,586,759 |
4,947,627,844 |
4,948,701,333 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
743,400,910,061 |
692,303,888,042 |
775,401,258,741 |
795,890,642,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
619,019,681,590 |
566,351,131,575 |
645,863,638,141 |
659,863,193,557 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
619,019,681,590 |
566,351,131,575 |
645,863,638,141 |
659,863,193,557 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
104,962,773,631 |
23,063,472,570 |
76,708,027,347 |
49,107,330,380 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,691,593,379 |
2,189,669,497 |
3,200,520,699 |
1,820,578,397 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,654,172 |
10,053,891,244 |
1,625,910,599 |
2,370,941,241 |
|
4. Phải trả người lao động |
755,095,908 |
2,821,545,923 |
2,683,977,000 |
6,418,438,772 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,995,620,731 |
3,808,287,051 |
4,074,391,052 |
3,839,519,452 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
358,114,502 |
365,294,763 |
351,739,085 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,403,222,082 |
2,641,105,272 |
4,175,665,805 |
3,000,283,549 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
499,954,412,085 |
521,193,035,914 |
553,029,850,876 |
592,594,153,079 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
252,309,602 |
222,009,602 |
|
360,209,602 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
124,381,228,471 |
125,952,756,467 |
129,537,620,600 |
136,027,448,443 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
124,381,228,471 |
125,952,756,467 |
129,537,620,600 |
136,027,448,443 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
300,347,000 |
300,347,000 |
300,347,000 |
300,347,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,355,705,817 |
14,355,705,817 |
14,355,705,817 |
14,355,705,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,491,018,689 |
1,491,018,689 |
1,491,018,689 |
1,491,018,689 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,768,536,965 |
11,340,064,961 |
14,924,929,094 |
21,414,756,937 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,716,751,346 |
6,076,496,078 |
3,584,864,133 |
10,774,691,976 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,051,785,619 |
5,263,568,883 |
11,340,064,961 |
10,640,064,961 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
743,400,910,061 |
692,303,888,042 |
775,401,258,741 |
795,890,642,000 |
|