TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
599,466,747,560 |
565,384,364,705 |
629,731,025,564 |
663,271,663,187 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,474,933,445 |
39,151,355,653 |
28,382,557,896 |
11,432,082,872 |
|
1. Tiền |
17,629,210,562 |
19,112,222,333 |
17,384,991,874 |
5,376,582,872 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,845,722,883 |
20,039,133,320 |
10,997,566,022 |
6,055,500,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
497,281,847,066 |
457,914,247,426 |
524,769,283,925 |
518,400,351,243 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
476,659,618,641 |
438,170,956,579 |
494,669,795,597 |
496,744,077,375 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,127,995,033 |
24,020,885,292 |
26,438,488,264 |
28,305,993,846 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,022,108,569 |
24,722,654,675 |
33,723,603,633 |
23,898,029,285 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,527,875,177 |
-29,000,249,120 |
-30,062,603,569 |
-30,547,749,263 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
76,146,710,049 |
67,390,240,746 |
75,393,831,455 |
127,669,464,637 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,179,611,602 |
69,423,142,299 |
77,426,733,008 |
129,702,366,190 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,032,901,553 |
-2,032,901,553 |
-2,032,901,553 |
-2,032,901,553 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,563,257,000 |
928,520,880 |
1,185,352,288 |
5,769,764,435 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
342,387,359 |
278,000,296 |
215,226,154 |
119,806,874 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,003,474,182 |
650,520,584 |
970,126,134 |
5,649,957,561 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
217,395,459 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,136,262,538 |
80,522,415,837 |
80,476,211,800 |
80,129,246,874 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,977,061,970 |
50,580,323,563 |
50,268,821,806 |
49,897,246,064 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,285,463,203 |
16,914,245,197 |
16,549,413,840 |
16,207,508,498 |
|
- Nguyên giá |
30,656,512,991 |
30,656,512,991 |
30,656,512,991 |
30,589,802,991 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,371,049,788 |
-13,742,267,794 |
-14,107,099,151 |
-14,382,294,493 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,691,598,767 |
33,666,078,366 |
33,719,407,966 |
33,689,737,566 |
|
- Nguyên giá |
34,384,703,861 |
34,384,703,861 |
34,467,703,861 |
34,467,703,861 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-693,105,094 |
-718,625,495 |
-748,295,895 |
-777,966,295 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,504,846,272 |
22,339,666,697 |
22,174,487,122 |
25,079,145,136 |
|
- Nguyên giá |
24,954,679,611 |
24,954,679,611 |
24,954,679,611 |
28,055,603,425 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,449,833,339 |
-2,615,012,914 |
-2,780,192,489 |
-2,976,458,289 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,606,501,100 |
2,637,182,009 |
2,972,227,463 |
135,288,831 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,606,501,100 |
2,637,182,009 |
2,972,227,463 |
135,288,831 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,047,853,196 |
4,965,243,568 |
5,060,675,409 |
5,017,566,843 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,047,853,196 |
4,965,243,568 |
5,060,675,409 |
5,017,566,843 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
680,603,010,098 |
645,906,780,542 |
710,207,237,364 |
743,400,910,061 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
553,438,077,981 |
519,910,643,521 |
580,565,061,959 |
619,019,681,590 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
553,438,077,981 |
519,910,643,521 |
580,565,061,959 |
619,019,681,590 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,719,179,199 |
96,586,512,271 |
103,420,029,720 |
104,962,773,631 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
197,112,511 |
1,192,625,773 |
237,049,296 |
2,691,593,379 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
121,858,877 |
52,035,611 |
92,362,857 |
4,654,172 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,294,133,295 |
746,760,511 |
814,488,895 |
755,095,908 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,145,378,909 |
1,839,765,740 |
2,854,399,922 |
6,995,620,731 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
689,203,071 |
940,596,544 |
650,402,809 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,371,552,601 |
8,753,665,615 |
3,235,751,135 |
3,403,222,082 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
435,645,836,926 |
409,711,258,864 |
468,871,267,723 |
499,954,412,085 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
253,822,592 |
87,422,592 |
389,309,602 |
252,309,602 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
127,164,932,117 |
125,996,137,021 |
129,642,175,405 |
124,381,228,471 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
127,164,932,117 |
125,996,137,021 |
129,642,175,405 |
124,381,228,471 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
300,347,000 |
300,347,000 |
300,347,000 |
300,347,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,355,705,817 |
14,355,705,817 |
14,355,705,817 |
14,355,705,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,491,018,689 |
1,491,018,689 |
1,491,018,689 |
1,491,018,689 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,552,240,611 |
11,383,445,515 |
15,029,483,899 |
9,768,536,965 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,289,380,410 |
-1,168,795,096 |
1,085,104,880 |
2,716,751,346 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,262,860,201 |
12,552,240,611 |
13,944,379,019 |
7,051,785,619 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
680,603,010,098 |
645,906,780,542 |
710,207,237,364 |
743,400,910,061 |
|