TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
95,157,391,862 |
114,773,904,328 |
231,088,732,477 |
204,765,172,587 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,242,364,728 |
45,539,442,623 |
5,580,028,292 |
13,434,675,280 |
|
1. Tiền |
7,019,909,173 |
3,182,863,363 |
5,580,028,292 |
3,434,675,280 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,222,455,555 |
42,356,579,260 |
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,554,859,858 |
24,196,150,322 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,554,859,858 |
24,196,150,322 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,404,918,192 |
30,413,055,089 |
52,937,177,566 |
54,034,016,361 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,256,512,094 |
20,910,318,203 |
39,117,467,064 |
43,059,571,490 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,964,187,744 |
10,188,598,467 |
5,636,045,670 |
4,960,778,222 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
377,251,000 |
200,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
75,000,000 |
286,626,859 |
17,041,589,013 |
15,061,419,851 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-268,032,646 |
-1,172,488,440 |
-8,857,924,181 |
-9,047,753,202 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,955,249,084 |
14,015,041,410 |
162,842,038,788 |
136,146,037,217 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,955,249,084 |
14,015,041,410 |
162,842,038,788 |
136,146,037,217 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
610,214,884 |
9,729,487,831 |
1,150,443,729 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
294,088,985 |
1,147,234,859 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
610,214,884 |
9,435,398,846 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,208,870 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,727,195,971 |
40,161,812,183 |
92,071,837,913 |
87,813,875,628 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
204,000,000 |
255,200,000 |
336,279,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
204,000,000 |
255,200,000 |
336,279,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,995,906,285 |
33,562,387,973 |
89,150,891,620 |
86,212,114,740 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,658,306,285 |
29,224,787,973 |
83,783,961,064 |
81,110,017,517 |
|
- Nguyên giá |
87,239,701,961 |
95,259,878,119 |
155,514,263,736 |
163,188,442,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,581,395,676 |
-66,035,090,146 |
-71,730,302,672 |
-82,078,424,808 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,337,600,000 |
4,337,600,000 |
5,366,930,556 |
5,102,097,223 |
|
- Nguyên giá |
4,337,600,000 |
4,337,600,000 |
5,389,000,000 |
5,389,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22,069,444 |
-286,902,777 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,996,049,436 |
181,189,200 |
181,189,200 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,996,049,436 |
181,189,200 |
181,189,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
631,289,686 |
1,299,374,774 |
2,484,557,093 |
1,084,292,188 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
631,289,686 |
1,299,374,774 |
2,484,557,093 |
1,084,292,188 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
125,884,587,833 |
154,935,716,511 |
323,160,570,390 |
292,579,048,215 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,342,451,221 |
28,286,613,722 |
134,746,078,632 |
109,661,158,980 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,703,939,316 |
25,537,758,957 |
131,205,081,010 |
105,662,869,999 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,797,680,701 |
17,048,373,904 |
44,064,570,919 |
26,817,300,830 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
247,714,233 |
28,788,394 |
4,774,473,206 |
4,798,322,040 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
517,102,593 |
129,490,303 |
927,609,416 |
2,456,812,423 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,129,785,529 |
6,100,248,393 |
7,752,401,827 |
5,328,678,766 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
468,155,688 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
316,353,467 |
265,097,058 |
360,911,195 |
10,268,096,040 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
70,999,524,962 |
52,724,725,878 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,695,302,793 |
1,965,760,905 |
2,325,589,485 |
2,800,778,334 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,638,511,905 |
2,748,854,765 |
3,540,997,622 |
3,998,288,981 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,150,000,000 |
2,280,000,000 |
3,090,000,000 |
2,760,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
805,148,502 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
488,511,905 |
468,854,765 |
450,997,622 |
433,140,479 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,542,136,612 |
126,649,102,789 |
188,414,491,758 |
182,917,889,235 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,542,136,612 |
126,649,102,789 |
188,414,491,758 |
182,917,889,235 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,600,000,000 |
56,800,000,000 |
98,000,000,000 |
98,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,600,000,000 |
56,800,000,000 |
98,000,000,000 |
98,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,944,000,000 |
30,546,900,000 |
51,025,800,000 |
51,025,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,287,404,209 |
25,287,404,209 |
25,287,404,209 |
26,287,404,209 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,710,732,403 |
14,014,798,580 |
14,101,287,549 |
7,604,685,026 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,002,771,654 |
12,014,798,580 |
13,601,287,549 |
7,104,685,026 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,707,960,749 |
2,000,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
125,884,587,833 |
154,935,716,511 |
323,160,570,390 |
292,579,048,215 |
|