TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
108,634,581,625 |
|
104,193,222,795 |
97,757,231,064 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,802,278,588 |
|
26,431,324,528 |
21,506,767,414 |
|
1. Tiền |
3,334,993,625 |
|
3,177,462,206 |
2,207,104,888 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,467,284,963 |
|
23,253,862,322 |
19,299,662,526 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,554,859,858 |
|
35,910,006,124 |
25,942,530,924 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,554,859,858 |
|
|
25,942,530,924 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,360,865,440 |
|
17,178,296,318 |
24,883,382,729 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,212,419,297 |
|
12,735,118,914 |
21,745,006,325 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,017,162,000 |
|
4,041,909,050 |
2,705,820,050 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
292,050,000 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
307,251,000 |
|
377,251,000 |
340,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,065,789 |
|
|
380,589,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-268,032,646 |
|
-268,032,646 |
-288,032,646 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,916,577,739 |
|
24,673,595,825 |
25,424,549,997 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,916,577,739 |
|
24,673,595,825 |
25,424,549,997 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,770,724,466 |
|
29,098,339,435 |
31,367,595,568 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,094,988,492 |
|
28,846,129,579 |
30,615,385,712 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,757,388,492 |
|
24,508,529,579 |
26,277,785,712 |
|
- Nguyên giá |
83,178,103,249 |
|
87,407,701,961 |
90,538,520,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,420,714,757 |
|
-62,899,172,382 |
-64,260,734,431 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,337,600,000 |
|
4,337,600,000 |
4,337,600,000 |
|
- Nguyên giá |
4,337,600,000 |
|
4,337,600,000 |
4,337,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,000,000 |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
100,000,000 |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
575,735,974 |
|
152,209,856 |
652,209,856 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
575,735,974 |
|
152,209,856 |
652,209,856 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
136,405,306,091 |
|
133,291,562,230 |
129,124,826,632 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,200,778,034 |
|
29,727,078,490 |
35,152,700,263 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,410,778,034 |
|
27,093,030,870 |
32,524,916,928 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,627,329,173 |
|
18,910,628,279 |
21,449,039,375 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
294,610,565 |
|
2,634,537,979 |
1,585,786,256 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,686,973,208 |
|
1,106,111,460 |
1,038,867,477 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,205,516,224 |
|
2,084,682,091 |
1,853,409,739 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
426,587,617 |
|
246,960,768 |
2,324,074,976 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,169,761,247 |
|
2,110,110,293 |
4,273,739,105 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,790,000,000 |
|
2,634,047,620 |
2,627,783,335 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,300,000,000 |
|
2,150,000,000 |
2,150,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
490,000,000 |
|
484,047,620 |
477,783,335 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
97,204,528,057 |
|
103,564,483,740 |
93,972,126,369 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
97,204,528,057 |
|
103,564,483,740 |
93,972,126,369 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,600,000,000 |
|
45,600,000,000 |
45,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,600,000,000 |
|
|
45,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,944,000,000 |
|
14,944,000,000 |
14,944,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,287,404,209 |
|
23,287,404,209 |
25,287,404,209 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,373,123,848 |
|
19,733,079,531 |
8,140,722,160 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,707,960,749 |
|
3,022,347,128 |
6,140,722,160 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,665,163,099 |
|
16,710,732,403 |
2,000,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
136,405,306,091 |
|
133,291,562,230 |
129,124,826,632 |
|