MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần K.I.P Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 108,634,581,625 104,193,222,795 97,757,231,064
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,802,278,588 26,431,324,528 21,506,767,414
1. Tiền 3,334,993,625 3,177,462,206 2,207,104,888
2. Các khoản tương đương tiền 18,467,284,963 23,253,862,322 19,299,662,526
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,554,859,858 35,910,006,124 25,942,530,924
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,554,859,858 25,942,530,924
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,360,865,440 17,178,296,318 24,883,382,729
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,212,419,297 12,735,118,914 21,745,006,325
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,017,162,000 4,041,909,050 2,705,820,050
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 292,050,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 307,251,000 377,251,000 340,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 92,065,789 380,589,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -268,032,646 -268,032,646 -288,032,646
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,916,577,739 24,673,595,825 25,424,549,997
1. Hàng tồn kho 30,916,577,739 24,673,595,825 25,424,549,997
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,770,724,466 29,098,339,435 31,367,595,568
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,094,988,492 28,846,129,579 30,615,385,712
1. Tài sản cố định hữu hình 22,757,388,492 24,508,529,579 26,277,785,712
- Nguyên giá 83,178,103,249 87,407,701,961 90,538,520,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,420,714,757 -62,899,172,382 -64,260,734,431
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,337,600,000 4,337,600,000 4,337,600,000
- Nguyên giá 4,337,600,000 4,337,600,000 4,337,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 575,735,974 152,209,856 652,209,856
1. Chi phí trả trước dài hạn 575,735,974 152,209,856 652,209,856
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 136,405,306,091 133,291,562,230 129,124,826,632
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,200,778,034 29,727,078,490 35,152,700,263
I. Nợ ngắn hạn 36,410,778,034 27,093,030,870 32,524,916,928
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,627,329,173 18,910,628,279 21,449,039,375
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 294,610,565 2,634,537,979 1,585,786,256
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,686,973,208 1,106,111,460 1,038,867,477
4. Phải trả người lao động 5,205,516,224 2,084,682,091 1,853,409,739
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 426,587,617 246,960,768 2,324,074,976
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,169,761,247 2,110,110,293 4,273,739,105
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,790,000,000 2,634,047,620 2,627,783,335
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,300,000,000 2,150,000,000 2,150,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 490,000,000 484,047,620 477,783,335
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 97,204,528,057 103,564,483,740 93,972,126,369
I. Vốn chủ sở hữu 97,204,528,057 103,564,483,740 93,972,126,369
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,600,000,000 45,600,000,000 45,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,600,000,000 45,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,944,000,000 14,944,000,000 14,944,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,287,404,209 23,287,404,209 25,287,404,209
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,373,123,848 19,733,079,531 8,140,722,160
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,707,960,749 3,022,347,128 6,140,722,160
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,665,163,099 16,710,732,403 2,000,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 136,405,306,091 133,291,562,230 129,124,826,632
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.