MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kiên Hùng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 201,828,620,069 167,013,611,485 151,538,408,385 141,781,231,231
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,017,872 72,313,094 329,620,407 2,949,231,878
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 201,826,602,197 166,941,298,391 151,208,787,978 138,831,999,353
4. Giá vốn hàng bán 195,778,060,618 152,500,900,478 132,688,747,850 122,690,362,631
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,048,541,579 14,440,397,913 18,520,040,128 16,141,636,722
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,485,726,150 1,165,907,228 587,830,249 339,603,288
7. Chi phí tài chính 5,223,010,078 24,587,613,659 6,232,498,367 2,968,014,805
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,326,441,487 3,301,756,672 4,264,019,394 2,858,593,410
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,483,412,439 3,220,292,356 2,851,539,284 1,869,923,737
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,829,242,113 4,279,981,886 3,578,838,000 3,720,423,621
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,001,396,901 -16,481,582,760 6,444,994,726 7,922,877,847
12. Thu nhập khác 77,001 401,024,142 175,630,410 909,090,909
13. Chi phí khác 703,432,272 432,569,142 704,598,663 4,713,663,242
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -703,355,271 -31,545,000 -528,968,253 -3,804,572,333
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -7,704,752,172 -16,513,127,760 5,916,026,473 4,118,305,514
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,768,249 8,256,087
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -24,768,249 -8,256,087
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -7,704,752,172 -16,513,127,760 5,916,026,473 4,118,305,514
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,355,860,865 -15,479,238,696 6,872,023,499 5,785,433,842
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,348,891,307 -1,033,889,064 -955,997,026 -1,667,128,328
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -360 -1,280 512 431
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -360 -1,280 512 431
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.