1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
311,724,572,727 |
192,350,149,614 |
240,377,975,474 |
251,371,811,128 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
857,571,100 |
285,893,858 |
822,569,760 |
7,459,060 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
310,867,001,627 |
192,064,255,756 |
239,555,405,714 |
251,364,352,068 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
270,165,593,561 |
168,313,993,428 |
208,597,837,849 |
219,891,176,448 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,701,408,066 |
23,750,262,328 |
30,957,567,865 |
31,473,175,620 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
640,476,882 |
1,638,043,988 |
1,277,254,694 |
1,861,823,479 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,510,918,149 |
3,816,062,646 |
5,387,715,385 |
3,612,266,367 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,932,093,572 |
3,772,579,396 |
4,359,401,775 |
3,576,100,655 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,898,793,841 |
7,266,582,271 |
7,786,357,061 |
10,714,762,539 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,530,613,469 |
4,982,643,345 |
6,383,734,907 |
5,251,029,952 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,401,559,489 |
9,323,018,054 |
12,677,015,206 |
13,756,940,241 |
|
12. Thu nhập khác |
125,360,000 |
19,676,364 |
1,196,755,041 |
4,960,430,977 |
|
13. Chi phí khác |
10,492,000 |
1,352,340,385 |
1,081,039,558 |
5,028,198,432 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
114,868,000 |
-1,332,664,021 |
115,715,483 |
-67,767,455 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,516,427,489 |
7,990,354,033 |
12,792,730,689 |
13,689,172,786 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,768,249 |
24,768,249 |
24,768,249 |
24,768,249 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-24,768,249 |
-24,768,249 |
-24,768,249 |
-24,768,249 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,516,427,489 |
7,990,354,033 |
12,792,730,689 |
13,689,172,786 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,436,695,574 |
10,013,719,876 |
11,107,756,435 |
13,316,507,472 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
79,731,915 |
-2,023,365,843 |
1,684,974,254 |
372,665,314 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,521 |
745 |
827 |
991 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,521 |
745 |
827 |
991 |
|