1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,043,005,362 |
32,582,079,798 |
24,796,216,255 |
37,900,654,252 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,043,005,362 |
32,582,079,798 |
24,796,216,255 |
37,900,654,252 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,896,018,384 |
23,825,835,495 |
20,500,530,838 |
29,944,360,828 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,146,986,978 |
8,756,244,303 |
4,295,685,417 |
7,956,293,424 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
107,346,518 |
126,152,628 |
93,037,877 |
299,472,964 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,092,404,490 |
1,200,830,426 |
855,930,533 |
1,621,893,035 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,344,687,718 |
4,776,108,382 |
3,193,210,876 |
2,939,295,551 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,817,241,288 |
2,905,458,123 |
339,581,885 |
3,694,577,802 |
|
12. Thu nhập khác |
13,280,000 |
31,450,100 |
17,040,000 |
63,287,727 |
|
13. Chi phí khác |
7,293,800 |
271,820,500 |
23,486,336 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,986,200 |
-240,370,400 |
-6,446,336 |
63,287,727 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,823,227,488 |
2,665,087,723 |
333,135,549 |
3,757,865,529 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
972,445,498 |
596,417,345 |
82,724,377 |
762,973,106 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,850,781,990 |
2,068,670,378 |
250,411,172 |
2,994,892,423 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,850,781,990 |
2,068,670,378 |
250,411,172 |
2,994,892,423 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,242 |
1,205 |
146 |
1,744 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|