TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,717,800,131 |
29,488,719,303 |
31,399,263,441 |
34,082,915,676 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,349,292,927 |
9,523,429,166 |
10,853,551,276 |
11,252,899,975 |
|
1. Tiền |
3,349,292,927 |
523,429,166 |
2,853,551,276 |
3,252,899,975 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,293,956,167 |
9,815,654,966 |
7,187,479,866 |
9,522,337,089 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,803,101,227 |
10,805,203,427 |
8,444,357,227 |
10,848,728,427 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
300,000,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
210,671,040 |
263,547,639 |
296,218,739 |
166,704,762 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,719,816,100 |
-1,553,096,100 |
-1,553,096,100 |
-1,493,096,100 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,070,384,370 |
10,149,635,171 |
13,358,232,299 |
13,307,678,612 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,070,384,370 |
10,149,635,171 |
13,358,232,299 |
13,307,678,612 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,166,667 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,166,667 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,583,026,604 |
34,998,023,532 |
34,557,752,697 |
34,916,134,046 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,527,372,782 |
7,527,372,782 |
7,885,799,058 |
8,112,524,855 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,527,372,782 |
7,527,372,782 |
7,885,799,058 |
8,112,524,855 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,533,699,809 |
26,980,655,822 |
26,443,705,170 |
26,675,494,097 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,613,999,707 |
13,280,815,597 |
13,795,077,124 |
15,158,077,714 |
|
- Nguyên giá |
27,411,690,209 |
27,548,298,394 |
28,631,677,665 |
30,776,126,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,797,690,502 |
-14,267,482,797 |
-14,836,600,541 |
-15,618,049,133 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,919,700,102 |
13,699,840,225 |
12,648,628,046 |
11,517,416,383 |
|
- Nguyên giá |
31,177,927,937 |
31,177,927,937 |
31,177,927,937 |
31,177,927,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,258,227,835 |
-17,478,087,712 |
-18,529,299,891 |
-19,660,511,554 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,679,652 |
141,233,513 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,679,652 |
141,233,513 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
469,274,361 |
348,761,415 |
228,248,469 |
128,115,094 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
469,274,361 |
348,761,415 |
228,248,469 |
128,115,094 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
67,300,826,735 |
64,486,742,835 |
65,957,016,138 |
68,999,049,722 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,552,824,489 |
34,787,481,211 |
36,472,499,994 |
39,954,461,155 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,811,215,489 |
21,045,872,211 |
22,730,890,994 |
26,212,852,155 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,789,495,156 |
4,082,697,970 |
3,164,493,700 |
5,402,078,162 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,713,625,366 |
624,286,366 |
695,169,866 |
243,984,866 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,288,259,997 |
8,412,482,145 |
11,539,722,638 |
11,897,797,643 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,368,010,800 |
5,458,959,800 |
5,396,990,600 |
7,094,137,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
167,623,120 |
|
312,242,580 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
253,697,058 |
230,399,858 |
242,261,858 |
219,433,700 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
398,127,112 |
2,069,422,952 |
1,692,252,332 |
1,043,177,904 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,741,609,000 |
13,741,609,000 |
13,741,609,000 |
13,741,609,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,741,609,000 |
13,741,609,000 |
13,741,609,000 |
13,741,609,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
32,748,002,246 |
29,699,261,624 |
29,484,516,144 |
29,044,588,567 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
32,748,002,246 |
29,699,261,624 |
29,484,516,144 |
29,044,588,567 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
17,174,100,000 |
17,174,100,000 |
17,174,100,000 |
17,174,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
17,174,100,000 |
17,174,100,000 |
17,174,100,000 |
17,174,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,037,389,746 |
11,988,649,124 |
11,773,903,644 |
11,333,976,067 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,186,607,756 |
6,069,197,756 |
5,863,642,704 |
5,863,642,704 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,850,781,990 |
5,919,451,368 |
5,910,260,940 |
5,470,333,363 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
67,300,826,735 |
64,486,742,835 |
65,957,016,138 |
68,999,049,722 |
|