MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,717,800,131 29,488,719,303 31,399,263,441 34,082,915,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,349,292,927 9,523,429,166 10,853,551,276 11,252,899,975
1. Tiền 3,349,292,927 523,429,166 2,853,551,276 3,252,899,975
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000 9,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,293,956,167 9,815,654,966 7,187,479,866 9,522,337,089
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,803,101,227 10,805,203,427 8,444,357,227 10,848,728,427
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 300,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 210,671,040 263,547,639 296,218,739 166,704,762
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,719,816,100 -1,553,096,100 -1,553,096,100 -1,493,096,100
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,070,384,370 10,149,635,171 13,358,232,299 13,307,678,612
1. Hàng tồn kho 10,070,384,370 10,149,635,171 13,358,232,299 13,307,678,612
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,166,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,166,667
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,583,026,604 34,998,023,532 34,557,752,697 34,916,134,046
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,527,372,782 7,527,372,782 7,885,799,058 8,112,524,855
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,527,372,782 7,527,372,782 7,885,799,058 8,112,524,855
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,533,699,809 26,980,655,822 26,443,705,170 26,675,494,097
1. Tài sản cố định hữu hình 13,613,999,707 13,280,815,597 13,795,077,124 15,158,077,714
- Nguyên giá 27,411,690,209 27,548,298,394 28,631,677,665 30,776,126,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,797,690,502 -14,267,482,797 -14,836,600,541 -15,618,049,133
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,919,700,102 13,699,840,225 12,648,628,046 11,517,416,383
- Nguyên giá 31,177,927,937 31,177,927,937 31,177,927,937 31,177,927,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,258,227,835 -17,478,087,712 -18,529,299,891 -19,660,511,554
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52,679,652 141,233,513
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52,679,652 141,233,513
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 469,274,361 348,761,415 228,248,469 128,115,094
1. Chi phí trả trước dài hạn 469,274,361 348,761,415 228,248,469 128,115,094
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67,300,826,735 64,486,742,835 65,957,016,138 68,999,049,722
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,552,824,489 34,787,481,211 36,472,499,994 39,954,461,155
I. Nợ ngắn hạn 20,811,215,489 21,045,872,211 22,730,890,994 26,212,852,155
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,789,495,156 4,082,697,970 3,164,493,700 5,402,078,162
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,713,625,366 624,286,366 695,169,866 243,984,866
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,288,259,997 8,412,482,145 11,539,722,638 11,897,797,643
4. Phải trả người lao động 4,368,010,800 5,458,959,800 5,396,990,600 7,094,137,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 167,623,120 312,242,580
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 253,697,058 230,399,858 242,261,858 219,433,700
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 398,127,112 2,069,422,952 1,692,252,332 1,043,177,904
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,741,609,000 13,741,609,000 13,741,609,000 13,741,609,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,741,609,000 13,741,609,000 13,741,609,000 13,741,609,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 32,748,002,246 29,699,261,624 29,484,516,144 29,044,588,567
I. Vốn chủ sở hữu 32,748,002,246 29,699,261,624 29,484,516,144 29,044,588,567
1. Vốn góp của chủ sở hữu 17,174,100,000 17,174,100,000 17,174,100,000 17,174,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 17,174,100,000 17,174,100,000 17,174,100,000 17,174,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,037,389,746 11,988,649,124 11,773,903,644 11,333,976,067
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,186,607,756 6,069,197,756 5,863,642,704 5,863,642,704
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,850,781,990 5,919,451,368 5,910,260,940 5,470,333,363
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67,300,826,735 64,486,742,835 65,957,016,138 68,999,049,722
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.