TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
912,728,923 |
1,174,026,918 |
1,127,134,594 |
1,070,467,716 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
123,291,776 |
223,542,070 |
156,649,746 |
99,884,678 |
|
1. Tiền |
123,291,776 |
223,542,070 |
156,649,746 |
99,884,678 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
655,060,298 |
797,207,999 |
817,207,999 |
817,207,999 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,794,813,558 |
62,794,813,558 |
62,794,813,558 |
62,794,813,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
369,997,999 |
514,997,999 |
534,997,999 |
534,997,999 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,721,048,298 |
1,718,195,999 |
1,718,195,999 |
1,718,195,999 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-84,230,799,557 |
-84,230,799,557 |
-84,230,799,557 |
-84,230,799,557 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
18,863,600,420 |
18,863,600,420 |
18,863,600,420 |
18,863,600,420 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,863,600,420 |
-18,863,600,420 |
-18,863,600,420 |
-18,863,600,420 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
134,376,849 |
153,276,849 |
153,276,849 |
153,375,039 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
134,376,849 |
153,276,849 |
153,276,849 |
153,375,039 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
209,810,121,789 |
209,810,121,789 |
209,810,121,789 |
209,810,121,789 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
150,000,000,000 |
153,450,000,000 |
153,450,000,000 |
153,450,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
150,000,000,000 |
153,450,000,000 |
153,450,000,000 |
153,450,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,058,582,023 |
4,058,582,023 |
4,058,582,023 |
4,058,582,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,058,582,023 |
-4,058,582,023 |
-4,058,582,023 |
-4,058,582,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
360,121,789 |
360,121,789 |
360,121,789 |
360,121,789 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
360,121,789 |
360,121,789 |
360,121,789 |
360,121,789 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
59,450,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
86,500,000,000 |
81,500,000,000 |
81,500,000,000 |
81,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-42,050,000,000 |
-40,500,000,000 |
-40,500,000,000 |
-40,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
210,722,850,712 |
210,984,148,707 |
210,937,256,383 |
210,880,589,505 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,273,334,247 |
67,584,334,247 |
67,584,334,247 |
67,598,334,247 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,273,334,247 |
67,584,334,247 |
67,584,334,247 |
67,598,334,247 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,892,673,004 |
38,703,673,004 |
38,703,673,004 |
38,717,673,004 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,293,758,578 |
6,293,758,578 |
6,293,758,578 |
6,293,758,578 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,536,351,736 |
3,536,351,736 |
3,536,351,736 |
3,536,351,736 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,726,672,223 |
9,226,672,223 |
9,226,672,223 |
9,226,672,223 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,721,000,000 |
9,721,000,000 |
9,721,000,000 |
9,721,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
102,878,706 |
102,878,706 |
102,878,706 |
102,878,706 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
143,449,516,465 |
143,399,814,460 |
143,352,922,136 |
143,282,255,258 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
143,449,516,465 |
143,399,814,460 |
143,352,922,136 |
143,282,255,258 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,106,364 |
4,106,364 |
4,106,364 |
4,106,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,591,850,090 |
1,591,850,090 |
1,591,850,090 |
1,591,850,090 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-148,901,439,989 |
-148,951,141,994 |
-148,998,034,318 |
-149,068,701,196 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-45,728,114 |
-46,849,706 |
-46,892,324 |
-70,666,878 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-148,855,711,875 |
-148,904,292,288 |
-148,951,141,994 |
-148,998,034,318 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
210,722,850,712 |
210,984,148,707 |
210,937,256,383 |
210,880,589,505 |
|