MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,066,037,773 62,155,504,630 52,964,702,807 37,560,691,125
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 161,238,182
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,066,037,773 62,155,504,630 52,803,464,625 37,560,691,125
4. Giá vốn hàng bán 18,996,006,379 19,679,901,038 14,871,929,088 10,684,403,133
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,070,031,394 42,475,603,592 37,931,535,537 26,876,287,992
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,819,350,989 16,984,186,312 16,412,713,914 6,914,538,606
7. Chi phí tài chính 3,504,050,524 20,517,379,386 -6,555,927,374 -1,844,207,218
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,510,087,386 3,694,652,309 688,694,139 486,518,082
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -917,917,303 1,218,603,615 975,811,703 -343,011,248
9. Chi phí bán hàng 670,598,969 407,607,034 434,484,769 467,860,707
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,304,878,465 12,632,041,034 8,838,263,794 7,362,773,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 50,491,937,122 27,121,366,065 52,603,239,965 27,461,388,276
12. Thu nhập khác 8,788,117,739 9,346,237,655 6,846,337,043 4,428,871,645
13. Chi phí khác 7,495,463,894 7,362,753,503 5,550,190,812 3,560,616,780
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,292,653,845 1,983,484,152 1,296,146,231 868,254,865
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,784,590,967 29,104,850,217 53,899,386,196 28,329,643,141
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,656,276,825 3,630,168,857 6,952,399,070 4,055,925,289
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,128,314,142 25,474,681,360 46,946,987,126 24,273,717,852
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,474,681,360 46,946,987,126 24,273,717,852
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 42,128,314,142
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,018 1,825 3,363 1,739
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,018 1,825 3,363 1,739
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.