1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,066,037,773 |
62,155,504,630 |
52,964,702,807 |
37,560,691,125 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
161,238,182 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,066,037,773 |
62,155,504,630 |
52,803,464,625 |
37,560,691,125 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,996,006,379 |
19,679,901,038 |
14,871,929,088 |
10,684,403,133 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,070,031,394 |
42,475,603,592 |
37,931,535,537 |
26,876,287,992 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,819,350,989 |
16,984,186,312 |
16,412,713,914 |
6,914,538,606 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,504,050,524 |
20,517,379,386 |
-6,555,927,374 |
-1,844,207,218 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,510,087,386 |
3,694,652,309 |
688,694,139 |
486,518,082 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-917,917,303 |
1,218,603,615 |
975,811,703 |
-343,011,248 |
|
9. Chi phí bán hàng |
670,598,969 |
407,607,034 |
434,484,769 |
467,860,707 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,304,878,465 |
12,632,041,034 |
8,838,263,794 |
7,362,773,585 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,491,937,122 |
27,121,366,065 |
52,603,239,965 |
27,461,388,276 |
|
12. Thu nhập khác |
8,788,117,739 |
9,346,237,655 |
6,846,337,043 |
4,428,871,645 |
|
13. Chi phí khác |
7,495,463,894 |
7,362,753,503 |
5,550,190,812 |
3,560,616,780 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,292,653,845 |
1,983,484,152 |
1,296,146,231 |
868,254,865 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,784,590,967 |
29,104,850,217 |
53,899,386,196 |
28,329,643,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,656,276,825 |
3,630,168,857 |
6,952,399,070 |
4,055,925,289 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,128,314,142 |
25,474,681,360 |
46,946,987,126 |
24,273,717,852 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
25,474,681,360 |
46,946,987,126 |
24,273,717,852 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
42,128,314,142 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,018 |
1,825 |
3,363 |
1,739 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,018 |
1,825 |
3,363 |
1,739 |
|