MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,708,180,352 16,024,384,293 15,681,046,276 11,905,489,415
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,708,180,352 16,024,384,293 15,681,046,276 11,905,489,415
4. Giá vốn hàng bán 3,912,867,645 4,585,308,866 7,539,469,181 3,285,985,048
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,795,312,707 11,439,075,427 8,141,577,095 8,619,504,367
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,033,416,741 394,331,806 1,140,482,194 2,667,212,267
7. Chi phí tài chính 26,466,920,912 -14,568,751,942 167,830,147 57,183,262,166
- Trong đó: Chi phí lãi vay 951,308,975 113,467,647 682,142,466
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 750,433,883 162,456,544
9. Chi phí bán hàng 88,489,620 25,034,008 203,269,706 152,333,034
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,202,976,604 2,876,035,982 4,273,071,395 2,260,766,457
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,929,657,688 23,501,089,185 5,388,321,924 -48,147,188,479
12. Thu nhập khác 2,395,027,295 2,310,251,064 2,553,751,931 1,972,785,758
13. Chi phí khác 1,973,351,109 1,911,443,252 1,803,239,731 1,551,849,803
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 421,676,186 398,807,812 750,512,200 420,935,955
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,507,981,502 23,899,896,997 6,138,834,124 -47,726,252,524
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 98,202,196 4,671,604,153 1,270,766,424
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,606,183,698 19,228,292,844 4,868,067,700 -47,726,252,524
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,228,292,844 4,868,067,700 -47,726,252,524
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -11,606,183,698
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -831 1,378 349 -3,419
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -831 1,378 349 -3,419
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.