1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,708,180,352 |
16,024,384,293 |
15,681,046,276 |
11,905,489,415 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,708,180,352 |
16,024,384,293 |
15,681,046,276 |
11,905,489,415 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,912,867,645 |
4,585,308,866 |
7,539,469,181 |
3,285,985,048 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,795,312,707 |
11,439,075,427 |
8,141,577,095 |
8,619,504,367 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,033,416,741 |
394,331,806 |
1,140,482,194 |
2,667,212,267 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,466,920,912 |
-14,568,751,942 |
167,830,147 |
57,183,262,166 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
951,308,975 |
|
113,467,647 |
682,142,466 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
750,433,883 |
162,456,544 |
|
9. Chi phí bán hàng |
88,489,620 |
25,034,008 |
203,269,706 |
152,333,034 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,202,976,604 |
2,876,035,982 |
4,273,071,395 |
2,260,766,457 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,929,657,688 |
23,501,089,185 |
5,388,321,924 |
-48,147,188,479 |
|
12. Thu nhập khác |
2,395,027,295 |
2,310,251,064 |
2,553,751,931 |
1,972,785,758 |
|
13. Chi phí khác |
1,973,351,109 |
1,911,443,252 |
1,803,239,731 |
1,551,849,803 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
421,676,186 |
398,807,812 |
750,512,200 |
420,935,955 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,507,981,502 |
23,899,896,997 |
6,138,834,124 |
-47,726,252,524 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
98,202,196 |
4,671,604,153 |
1,270,766,424 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,606,183,698 |
19,228,292,844 |
4,868,067,700 |
-47,726,252,524 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
19,228,292,844 |
4,868,067,700 |
-47,726,252,524 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-11,606,183,698 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-831 |
1,378 |
349 |
-3,419 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-831 |
1,378 |
349 |
-3,419 |
|