1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,795,482,593 |
21,249,977,823 |
16,737,613,577 |
13,408,560,949 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,795,482,593 |
21,249,977,823 |
16,737,613,577 |
13,408,560,949 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,095,111,585 |
10,350,803,054 |
7,529,205,672 |
3,848,127,565 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,700,371,008 |
10,899,174,769 |
9,208,407,905 |
9,560,433,384 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,236,176,699 |
6,063,104,034 |
7,017,171,348 |
7,792,015,064 |
|
7. Chi phí tài chính |
-847,923,250 |
2,959,465,529 |
1,715,874,382 |
207,551,690 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,783,750 |
6,783,750 |
421,462,216 |
412,569,315 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-230,161,798 |
-129,200,140 |
-173,827,985 |
-308,243,962 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
7,061,500 |
11,561,000 |
97,340,545 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,884,182,402 |
3,930,549,929 |
6,810,121,870 |
3,244,221,089 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,670,126,757 |
9,936,001,705 |
7,514,194,016 |
13,495,091,162 |
|
12. Thu nhập khác |
2,410,469,692 |
2,339,817,975 |
2,092,149,010 |
2,718,780,405 |
|
13. Chi phí khác |
2,046,270,172 |
2,131,487,696 |
2,663,490,043 |
1,958,110,246 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
364,199,520 |
208,330,279 |
-571,341,033 |
760,670,159 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,034,326,277 |
10,144,331,984 |
6,942,852,983 |
14,255,761,321 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,144,423,526 |
1,812,008,404 |
1,960,526,233 |
2,589,047,165 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
11,054,948 |
2,683,721 |
30,020,093 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,878,847,803 |
8,329,639,859 |
4,952,306,657 |
11,666,714,156 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,878,847,803 |
8,329,639,859 |
4,952,306,657 |
11,666,714,156 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
629 |
590 |
351 |
836 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|