MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,795,482,593 21,249,977,823 16,737,613,577 13,408,560,949
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,795,482,593 21,249,977,823 16,737,613,577 13,408,560,949
4. Giá vốn hàng bán 8,095,111,585 10,350,803,054 7,529,205,672 3,848,127,565
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,700,371,008 10,899,174,769 9,208,407,905 9,560,433,384
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,236,176,699 6,063,104,034 7,017,171,348 7,792,015,064
7. Chi phí tài chính -847,923,250 2,959,465,529 1,715,874,382 207,551,690
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,783,750 6,783,750 421,462,216 412,569,315
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -230,161,798 -129,200,140 -173,827,985 -308,243,962
9. Chi phí bán hàng 7,061,500 11,561,000 97,340,545
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,884,182,402 3,930,549,929 6,810,121,870 3,244,221,089
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,670,126,757 9,936,001,705 7,514,194,016 13,495,091,162
12. Thu nhập khác 2,410,469,692 2,339,817,975 2,092,149,010 2,718,780,405
13. Chi phí khác 2,046,270,172 2,131,487,696 2,663,490,043 1,958,110,246
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 364,199,520 208,330,279 -571,341,033 760,670,159
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,034,326,277 10,144,331,984 6,942,852,983 14,255,761,321
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,144,423,526 1,812,008,404 1,960,526,233 2,589,047,165
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11,054,948 2,683,721 30,020,093
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,878,847,803 8,329,639,859 4,952,306,657 11,666,714,156
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,878,847,803 8,329,639,859 4,952,306,657 11,666,714,156
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 629 590 351 836
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.