1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,694,475,127 |
17,012,542,647 |
17,359,653,255 |
18,795,482,593 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,694,475,127 |
17,012,542,647 |
17,359,653,255 |
18,795,482,593 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
581,327,514 |
7,039,265,304 |
7,379,484,473 |
8,095,111,585 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,113,147,613 |
9,973,277,343 |
9,980,168,782 |
10,700,371,008 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,388,693,001 |
5,311,780,682 |
4,933,216,906 |
5,236,176,699 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,934,500 |
465,939,366 |
-736,464,104 |
-847,923,250 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,934,500 |
6,331,500 |
6,783,750 |
6,783,750 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-257,508,438 |
|
-230,161,798 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
14,764,500 |
9,045,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,516,188,316 |
6,429,102,107 |
3,686,709,814 |
5,884,182,402 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,978,717,798 |
8,117,743,614 |
11,954,094,978 |
10,670,126,757 |
|
12. Thu nhập khác |
2,079,935,716 |
2,315,460,259 |
2,085,886,077 |
2,410,469,692 |
|
13. Chi phí khác |
1,767,508,602 |
2,115,486,355 |
1,870,291,155 |
2,046,270,172 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
312,427,114 |
199,973,904 |
215,594,922 |
364,199,520 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,291,144,912 |
8,317,717,518 |
12,169,689,900 |
11,034,326,277 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,653,792,229 |
1,494,043,127 |
2,329,749,909 |
2,144,423,526 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,683,721 |
2,683,721 |
11,054,948 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,637,352,683 |
6,820,990,670 |
9,837,256,270 |
8,878,847,803 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,637,352,683 |
6,820,990,670 |
9,837,256,270 |
8,878,847,803 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,225 |
483 |
697 |
629 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|