MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 213,076,109,160 211,260,558,131 205,361,765,885 98,097,032,863
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 133,915,402,651 3,432,018,803 9,911,442,397 7,468,857,339
1. Tiền 133,115,402,651 3,432,018,803 3,911,442,397 1,668,857,339
2. Các khoản tương đương tiền 800,000,000 6,000,000,000 5,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,700,000,000 202,500,000,000 161,400,000,000 32,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,700,000,000 202,500,000,000 161,400,000,000 32,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,386,101,231 5,153,904,503 33,928,118,040 58,545,140,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,677,105,855 2,319,291,096 4,264,247,045 4,269,586,384
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,000,000 3,160,346,450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,000,000,000 48,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,730,456,782 2,834,613,407 25,653,870,995 3,115,207,243
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,461,406
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,799,996
1. Hàng tồn kho 5,799,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 68,805,282 174,634,825 122,205,448 83,035,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68,805,282 174,634,825 117,509,993 78,339,992
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,695,455 4,695,455
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,612,325,510 93,673,457,242 106,513,814,610 222,848,982,772
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,805,915,985 10,449,898,670 10,290,621,780 9,922,678,917
1. Tài sản cố định hữu hình 10,805,915,985 10,449,898,670 10,290,621,780 9,922,678,917
- Nguyên giá 23,633,455,283 23,567,416,102 23,778,931,348 23,778,931,348
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,827,539,298 -13,117,517,432 -13,488,309,568 -13,856,252,431
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 846,140,000 846,140,000 846,140,000 846,140,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -846,140,000 -846,140,000 -846,140,000 -846,140,000
III. Bất động sản đầu tư 19,433,987,748 19,137,047,190 18,840,106,632 18,534,166,074
- Nguyên giá 43,097,993,030 43,097,993,030 43,097,993,030 43,097,993,030
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,664,005,282 -23,960,945,840 -24,257,886,398 -24,563,826,956
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,427,885,875 18,427,885,875 19,143,554,206 135,867,871,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 769,099,462 769,099,462 769,099,462 769,099,462
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,658,786,413 17,658,786,413 18,374,454,744 135,098,771,717
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,748,685,907 45,658,625,507 58,221,609,662 58,510,296,772
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,000,000,000 30,000,000,000 30,686,511,420 31,047,157,630
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,334,856,666 35,334,856,666 47,970,856,666 47,970,856,666
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,586,170,759 -19,676,231,159 -20,435,758,424 -20,507,717,524
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 195,849,995 17,922,330 13,969,830
1. Chi phí trả trước dài hạn 195,849,995 17,922,330 13,969,830
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 305,688,434,670 304,934,015,373 311,875,580,495 320,946,015,635
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,773,366,534 19,967,288,303 20,261,115,329 23,103,637,298
I. Nợ ngắn hạn 21,599,271,911 9,085,925,680 8,867,608,216 11,202,730,185
1. Phải trả người bán ngắn hạn 473,065,800 803,843,332 705,210,768 476,611,981
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 220,867,278 120,448,100 148,706,040 225,134,799
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,404,583,705 2,363,883,759 3,178,962,143 6,267,220,527
4. Phải trả người lao động 191,652,046 606,690,875 18,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,079,963 55,957,566 86,592,631 35,448,710
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 298,735,000 166,842,000 226,815,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,738,677,441 2,879,649,370 3,143,710,502 2,954,203,490
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,201,610,678 2,088,610,678 1,359,610,678 1,244,110,678
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,174,094,623 10,881,362,623 11,393,507,113 11,900,907,113
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,174,094,623 10,881,362,623 11,393,507,113 11,900,907,113
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 272,915,068,136 284,966,727,070 291,614,465,166 297,842,378,337
I. Vốn chủ sở hữu 272,915,068,136 284,966,727,070 291,614,465,166 297,842,378,337
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 128,875,840,338 128,875,840,338 128,875,840,338 128,875,840,338
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,551,626,964 -5,551,626,964 -5,551,626,964 -5,551,626,964
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,387,764,762 20,439,423,696 27,087,161,792 33,315,074,963
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,812,315,590 19,863,974,524 24,174,005,422 30,401,918,593
- LNST chưa phân phối kỳ này 575,449,172 575,449,172 2,913,156,370 2,913,156,370
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 305,688,434,670 304,934,015,373 311,875,580,495 320,946,015,635
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.