TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
213,076,109,160 |
211,260,558,131 |
205,361,765,885 |
98,097,032,863 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
133,915,402,651 |
3,432,018,803 |
9,911,442,397 |
7,468,857,339 |
|
1. Tiền |
133,115,402,651 |
3,432,018,803 |
3,911,442,397 |
1,668,857,339 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
800,000,000 |
|
6,000,000,000 |
5,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,700,000,000 |
202,500,000,000 |
161,400,000,000 |
32,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,700,000,000 |
202,500,000,000 |
161,400,000,000 |
32,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,386,101,231 |
5,153,904,503 |
33,928,118,040 |
58,545,140,077 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,677,105,855 |
2,319,291,096 |
4,264,247,045 |
4,269,586,384 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
10,000,000 |
3,160,346,450 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,730,456,782 |
2,834,613,407 |
25,653,870,995 |
3,115,207,243 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,461,406 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,799,996 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
5,799,996 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
68,805,282 |
174,634,825 |
122,205,448 |
83,035,447 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
68,805,282 |
174,634,825 |
117,509,993 |
78,339,992 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
4,695,455 |
4,695,455 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
92,612,325,510 |
93,673,457,242 |
106,513,814,610 |
222,848,982,772 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,805,915,985 |
10,449,898,670 |
10,290,621,780 |
9,922,678,917 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,805,915,985 |
10,449,898,670 |
10,290,621,780 |
9,922,678,917 |
|
- Nguyên giá |
23,633,455,283 |
23,567,416,102 |
23,778,931,348 |
23,778,931,348 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,827,539,298 |
-13,117,517,432 |
-13,488,309,568 |
-13,856,252,431 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
846,140,000 |
846,140,000 |
846,140,000 |
846,140,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-846,140,000 |
-846,140,000 |
-846,140,000 |
-846,140,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
19,433,987,748 |
19,137,047,190 |
18,840,106,632 |
18,534,166,074 |
|
- Nguyên giá |
43,097,993,030 |
43,097,993,030 |
43,097,993,030 |
43,097,993,030 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,664,005,282 |
-23,960,945,840 |
-24,257,886,398 |
-24,563,826,956 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,427,885,875 |
18,427,885,875 |
19,143,554,206 |
135,867,871,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
769,099,462 |
769,099,462 |
769,099,462 |
769,099,462 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,658,786,413 |
17,658,786,413 |
18,374,454,744 |
135,098,771,717 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,748,685,907 |
45,658,625,507 |
58,221,609,662 |
58,510,296,772 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,686,511,420 |
31,047,157,630 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,334,856,666 |
35,334,856,666 |
47,970,856,666 |
47,970,856,666 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,586,170,759 |
-19,676,231,159 |
-20,435,758,424 |
-20,507,717,524 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
195,849,995 |
|
17,922,330 |
13,969,830 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
195,849,995 |
|
17,922,330 |
13,969,830 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
305,688,434,670 |
304,934,015,373 |
311,875,580,495 |
320,946,015,635 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,773,366,534 |
19,967,288,303 |
20,261,115,329 |
23,103,637,298 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,599,271,911 |
9,085,925,680 |
8,867,608,216 |
11,202,730,185 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
473,065,800 |
803,843,332 |
705,210,768 |
476,611,981 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
220,867,278 |
120,448,100 |
148,706,040 |
225,134,799 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,404,583,705 |
2,363,883,759 |
3,178,962,143 |
6,267,220,527 |
|
4. Phải trả người lao động |
191,652,046 |
606,690,875 |
18,000,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,079,963 |
55,957,566 |
86,592,631 |
35,448,710 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
298,735,000 |
166,842,000 |
226,815,454 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,738,677,441 |
2,879,649,370 |
3,143,710,502 |
2,954,203,490 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,201,610,678 |
2,088,610,678 |
1,359,610,678 |
1,244,110,678 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,174,094,623 |
10,881,362,623 |
11,393,507,113 |
11,900,907,113 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,174,094,623 |
10,881,362,623 |
11,393,507,113 |
11,900,907,113 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
272,915,068,136 |
284,966,727,070 |
291,614,465,166 |
297,842,378,337 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
272,915,068,136 |
284,966,727,070 |
291,614,465,166 |
297,842,378,337 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
128,875,840,338 |
128,875,840,338 |
128,875,840,338 |
128,875,840,338 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,551,626,964 |
-5,551,626,964 |
-5,551,626,964 |
-5,551,626,964 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,387,764,762 |
20,439,423,696 |
27,087,161,792 |
33,315,074,963 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,812,315,590 |
19,863,974,524 |
24,174,005,422 |
30,401,918,593 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
575,449,172 |
575,449,172 |
2,913,156,370 |
2,913,156,370 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
305,688,434,670 |
304,934,015,373 |
311,875,580,495 |
320,946,015,635 |
|