MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 32,554,789,059 41,163,789,396 50,290,553,286 47,166,169,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 795,728,763 1,912,735,883 2,840,995,999 1,055,114,428
1. Tiền 795,728,763 212,735,883 740,995,999 355,114,428
2. Các khoản tương đương tiền 1,700,000,000 2,100,000,000 700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,100,000,000 36,500,000,000 42,700,000,000 41,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,100,000,000 36,500,000,000 42,700,000,000 41,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,473,377,173 2,503,036,646 4,513,596,015 2,359,060,932
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,269,552,753 2,984,289,867 1,691,439,476 2,678,003,170
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,500,000 3,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 590,862,316 708,583,028 4,011,992,788 558,926,894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,400,537,896 -1,189,836,249 -1,189,836,249 -880,869,132
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,200,000 11,200,000 2,735,455
1. Hàng tồn kho 11,200,000 11,200,000 2,735,455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 174,483,123 236,816,867 233,225,817 2,751,994,128
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 174,483,123 236,816,867 233,225,817 166,425,669
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,585,568,459
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 295,088,463,750 310,321,185,592 341,398,955,474 259,141,347,323
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,287,634,083 13,149,717,276 13,152,905,895 12,726,249,059
1. Tài sản cố định hữu hình 12,287,634,083 13,149,717,276 13,152,905,895 12,726,249,059
- Nguyên giá 24,554,613,286 25,800,909,196 24,911,923,920 24,911,923,920
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,266,979,203 -12,651,191,920 -11,759,018,025 -12,185,674,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 881,140,000 881,140,000 881,140,000 846,140,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -881,140,000 -881,140,000 -881,140,000 -846,140,000
III. Bất động sản đầu tư 20,918,690,538 20,621,749,980 20,324,809,422 20,027,868,864
- Nguyên giá 43,097,993,030 43,097,993,030 43,097,993,030 43,097,993,030
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,179,302,492 -22,476,243,050 -22,773,183,608 -23,070,124,166
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,589,778,324 12,674,778,324 13,555,378,324 18,300,378,324
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 496,363,636 546,363,636 666,963,636 4,431,963,636
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,093,414,688 12,128,414,688 12,888,414,688 13,868,414,688
V. Đầu tư tài chính dài hạn 248,704,500,341 263,416,545,652 294,052,501,835 207,812,661,079
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,495,844,341 28,639,137,710 29,389,571,593 29,552,028,137
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 273,289,033,285 273,289,033,285 303,228,918,085 273,289,033,285
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -53,080,377,285 -38,511,625,343 -38,565,987,843 -95,028,400,343
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 587,860,464 458,394,360 313,359,998 274,189,997
1. Chi phí trả trước dài hạn 587,860,464 458,394,360 313,359,998 274,189,997
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 327,643,252,809 351,484,974,988 391,689,508,760 306,307,516,811
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,266,688,149 26,543,754,908 62,124,732,437 21,556,903,709
I. Nợ ngắn hạn 10,423,382,898 14,928,502,375 50,358,409,814 9,360,503,086
1. Phải trả người bán ngắn hạn 730,211,097 619,921,155 915,223,436 159,734,521
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 347,844,200 177,470,170 282,908,170 367,765,544
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,494,571,944 5,517,554,469 4,014,214,430 1,722,882,978
4. Phải trả người lao động 430,000,000 1,508,509,603
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 118,564,003 36,564,000 3,996,714
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 629,310,806 308,894,139 105,214,139 287,528,333
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,932,621,950 3,378,839,544 2,900,081,138 3,015,723,800
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 405,000,000 36,600,000,000 608,112,298
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,170,258,898 4,054,258,898 4,032,258,898 3,194,758,898
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,843,305,251 11,615,252,533 11,766,322,623 12,196,400,623
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,843,305,251 11,615,252,533 11,766,322,623 12,196,400,623
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 305,376,564,660 324,941,220,080 329,564,776,323 284,750,613,102
I. Vốn chủ sở hữu 305,376,564,660 324,941,220,080 329,564,776,323 284,750,613,102
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 128,875,840,338 128,875,840,338 128,875,840,338 128,875,840,338
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,551,626,964 -5,551,626,964 -5,551,626,964 -5,551,626,964
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 69,979,988 69,979,988 69,979,988
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,779,281,298 60,343,936,718 65,037,472,949 20,153,329,740
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,553,795,093 17,939,035,814 22,562,592,057 -48,526,252,524
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,225,486,205 42,404,900,904 42,474,880,892 68,679,582,264
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 327,643,252,809 351,484,974,988 391,689,508,760 306,307,516,811
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.