MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,015,789,575,981 1,337,481,781,030 525,750,741,733 2,243,653,056,218
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,015,789,575,981 1,337,481,781,030 525,750,741,733 2,243,653,056,218
4. Giá vốn hàng bán 913,805,689,259 1,119,809,657,871 479,724,830,955 1,979,827,869,782
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 101,983,886,722 217,672,123,159 46,025,910,778 263,825,186,436
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,099,469,137 12,380,209,885 6,480,185,673 14,379,537,195
7. Chi phí tài chính 6,937,654,978 26,284,115,157 9,316,081,193 27,316,312,941
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,755,781,707 8,944,434,170 7,527,612,438 19,447,024,032
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 92,512,840,227 179,755,263,359 31,640,744,067 226,537,494,811
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,414,779,761 9,806,587,964 6,536,033,690 17,862,890,621
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 218,080,893 14,206,366,564 5,013,237,501 6,488,025,258
12. Thu nhập khác 1,463,378,879 2,261,042,332 1,417,717,500 611,866,082
13. Chi phí khác 30,171,600 11,740,137,111 3,492,201,346 349,599,475
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,433,207,279 -9,479,094,779 -2,074,483,846 262,266,607
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,651,288,172 4,727,271,785 2,938,753,655 6,750,291,865
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 330,257,634 4,530,820,550 587,750,731 1,350,058,373
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,321,030,538 196,451,235 2,351,002,924 5,400,233,492
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,321,030,538 196,451,235 2,351,002,924 5,400,233,492
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 52 08 92 212
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.