1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,015,789,575,981 |
1,337,481,781,030 |
525,750,741,733 |
2,243,653,056,218 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,015,789,575,981 |
1,337,481,781,030 |
525,750,741,733 |
2,243,653,056,218 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
913,805,689,259 |
1,119,809,657,871 |
479,724,830,955 |
1,979,827,869,782 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
101,983,886,722 |
217,672,123,159 |
46,025,910,778 |
263,825,186,436 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,099,469,137 |
12,380,209,885 |
6,480,185,673 |
14,379,537,195 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,937,654,978 |
26,284,115,157 |
9,316,081,193 |
27,316,312,941 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,755,781,707 |
8,944,434,170 |
7,527,612,438 |
19,447,024,032 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
92,512,840,227 |
179,755,263,359 |
31,640,744,067 |
226,537,494,811 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,414,779,761 |
9,806,587,964 |
6,536,033,690 |
17,862,890,621 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
218,080,893 |
14,206,366,564 |
5,013,237,501 |
6,488,025,258 |
|
12. Thu nhập khác |
1,463,378,879 |
2,261,042,332 |
1,417,717,500 |
611,866,082 |
|
13. Chi phí khác |
30,171,600 |
11,740,137,111 |
3,492,201,346 |
349,599,475 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,433,207,279 |
-9,479,094,779 |
-2,074,483,846 |
262,266,607 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,651,288,172 |
4,727,271,785 |
2,938,753,655 |
6,750,291,865 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
330,257,634 |
4,530,820,550 |
587,750,731 |
1,350,058,373 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,321,030,538 |
196,451,235 |
2,351,002,924 |
5,400,233,492 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,321,030,538 |
196,451,235 |
2,351,002,924 |
5,400,233,492 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
52 |
08 |
92 |
212 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|