MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,721,460,057,352 2,192,725,186,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 141,658,594,378 83,109,677,764
1. Tiền 78,908,594,378 65,259,677,764
2. Các khoản tương đương tiền 62,750,000,000 17,850,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 474,080,815,362 117,392,932,999
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 418,040,693,334 75,940,692,405
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,052,956,602 21,687,480,403
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 446,616,110 20,224,210,875
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -459,450,684 -459,450,684
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,046,260,550,653 1,931,313,210,786
1. Hàng tồn kho 1,072,152,773,996 1,964,249,293,588
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,892,223,343 -32,936,082,802
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,460,096,959 60,909,365,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,139,938,790 13,098,392,800
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,320,038,169 47,723,576,106
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 120,000 87,396,176
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 193,044,302,656 178,585,290,191
I. Các khoản phải thu dài hạn 75,000,000 75,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 75,000,000 75,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 138,809,071,192 126,170,183,743
1. Tài sản cố định hữu hình 138,809,071,192 126,170,183,743
- Nguyên giá 457,959,217,861 460,629,560,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -319,150,146,669 -334,459,377,229
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,356,388,307 1,356,388,307
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,356,388,307 1,356,388,307
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,803,843,157 50,983,718,141
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,803,843,157 50,983,718,141
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,914,504,360,008 2,371,310,476,822
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,648,203,185,637 2,097,065,821,293
I. Nợ ngắn hạn 1,645,177,988,896 2,094,029,624,552
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,193,744,536 186,103,800,566
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,590,322,381 120,909,315,243
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,148,656,397 797,787,246
4. Phải trả người lao động 10,843,724,451 27,444,500,181
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,682,028,288 42,535,922,976
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 863,181,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 795,286,249 651,906,486
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,540,676,638,957 1,705,574,730,239
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,247,587,637 1,648,479,797
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,025,196,741 3,036,196,741
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,025,196,741 3,036,196,741
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 266,301,174,371 274,244,655,529
I. Vốn chủ sở hữu 266,301,174,371 274,244,655,529
1. Vốn góp của chủ sở hữu 254,300,000,000 254,300,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 254,300,000,000 254,300,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,209,733,538 4,209,733,538
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,791,440,833 15,734,921,991
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,204,417 12,543,773,009
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,751,236,416 3,191,148,982
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,914,504,360,008 2,371,310,476,822
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.