TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,721,460,057,352 |
|
|
2,192,725,186,631 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
141,658,594,378 |
|
|
83,109,677,764 |
|
1. Tiền |
78,908,594,378 |
|
|
65,259,677,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
62,750,000,000 |
|
|
17,850,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
474,080,815,362 |
|
|
117,392,932,999 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
418,040,693,334 |
|
|
75,940,692,405 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,052,956,602 |
|
|
21,687,480,403 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
446,616,110 |
|
|
20,224,210,875 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-459,450,684 |
|
|
-459,450,684 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,046,260,550,653 |
|
|
1,931,313,210,786 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,072,152,773,996 |
|
|
1,964,249,293,588 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,892,223,343 |
|
|
-32,936,082,802 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,460,096,959 |
|
|
60,909,365,082 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,139,938,790 |
|
|
13,098,392,800 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,320,038,169 |
|
|
47,723,576,106 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
120,000 |
|
|
87,396,176 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,044,302,656 |
|
|
178,585,290,191 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
75,000,000 |
|
|
75,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
75,000,000 |
|
|
75,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
138,809,071,192 |
|
|
126,170,183,743 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
138,809,071,192 |
|
|
126,170,183,743 |
|
- Nguyên giá |
457,959,217,861 |
|
|
460,629,560,972 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-319,150,146,669 |
|
|
-334,459,377,229 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,356,388,307 |
|
|
1,356,388,307 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,356,388,307 |
|
|
1,356,388,307 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,803,843,157 |
|
|
50,983,718,141 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,803,843,157 |
|
|
50,983,718,141 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,914,504,360,008 |
|
|
2,371,310,476,822 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,648,203,185,637 |
|
|
2,097,065,821,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,645,177,988,896 |
|
|
2,094,029,624,552 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,193,744,536 |
|
|
186,103,800,566 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,590,322,381 |
|
|
120,909,315,243 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,148,656,397 |
|
|
797,787,246 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,843,724,451 |
|
|
27,444,500,181 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,682,028,288 |
|
|
42,535,922,976 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
863,181,818 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
795,286,249 |
|
|
651,906,486 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,540,676,638,957 |
|
|
1,705,574,730,239 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
7,500,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,247,587,637 |
|
|
1,648,479,797 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,025,196,741 |
|
|
3,036,196,741 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,025,196,741 |
|
|
3,036,196,741 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
266,301,174,371 |
|
|
274,244,655,529 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
266,301,174,371 |
|
|
274,244,655,529 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
254,300,000,000 |
|
|
254,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
254,300,000,000 |
|
|
254,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,209,733,538 |
|
|
4,209,733,538 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,791,440,833 |
|
|
15,734,921,991 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,204,417 |
|
|
12,543,773,009 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,751,236,416 |
|
|
3,191,148,982 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,914,504,360,008 |
|
|
2,371,310,476,822 |
|