TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
767,075,964,134 |
698,585,381,779 |
707,273,162,944 |
1,277,471,829,327 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,817,000,206 |
36,185,053,566 |
26,300,477,326 |
81,138,875,199 |
|
1. Tiền |
60,817,000,206 |
36,185,053,566 |
26,300,477,326 |
81,138,875,199 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
144,799,320,952 |
111,374,224,671 |
358,183,126,196 |
149,434,245,255 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,510,770,444 |
25,749,804,093 |
292,933,692,812 |
89,418,073,336 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
64,691,891,562 |
85,953,330,244 |
50,422,691,643 |
50,910,172,917 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
139,709,630 |
214,141,018 |
15,286,192,425 |
9,565,449,686 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-543,050,684 |
-543,050,684 |
-459,450,684 |
-459,450,684 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
529,486,693,067 |
515,670,567,215 |
288,135,187,139 |
1,003,575,574,961 |
|
1. Hàng tồn kho |
575,451,361,048 |
561,635,235,196 |
327,769,454,052 |
1,033,413,333,585 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,964,667,981 |
-45,964,667,981 |
-39,634,266,913 |
-29,837,758,624 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,972,949,909 |
35,355,536,327 |
34,654,372,283 |
43,323,133,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,562,981,629 |
3,517,205,920 |
1,313,305,230 |
7,644,649,331 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,396,149,099 |
31,838,210,407 |
33,340,947,053 |
35,662,649,377 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,819,181 |
120,000 |
120,000 |
15,835,204 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
216,158,161,356 |
213,778,633,332 |
209,639,457,296 |
199,559,747,272 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
162,645,292,918 |
158,641,630,378 |
153,073,676,809 |
147,696,698,725 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
162,645,292,918 |
158,641,630,378 |
153,073,676,809 |
147,696,698,725 |
|
- Nguyên giá |
456,957,293,183 |
459,075,793,183 |
459,616,793,183 |
460,085,167,152 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-294,312,000,265 |
-300,434,162,805 |
-306,543,116,374 |
-312,388,468,427 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,356,388,307 |
1,356,388,307 |
1,356,388,307 |
1,390,717,978 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,356,388,307 |
1,356,388,307 |
1,356,388,307 |
1,390,717,978 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,108,480,131 |
53,732,614,647 |
55,161,392,180 |
50,424,330,569 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,108,480,131 |
53,732,614,647 |
55,161,392,180 |
50,424,330,569 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
983,234,125,490 |
912,364,015,111 |
916,912,620,240 |
1,477,031,576,599 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
713,277,142,829 |
645,301,601,714 |
646,128,719,474 |
1,204,932,751,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
712,748,592,829 |
644,773,051,714 |
646,128,719,474 |
1,204,932,751,623 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,702,756,369 |
22,442,292,410 |
8,946,143,585 |
39,730,352,384 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
66,836,448,160 |
88,593,911,365 |
82,364,848,172 |
61,805,419,969 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,544,499,593 |
2,037,542,591 |
743,701,625 |
521,525,287 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,827,905,179 |
11,547,070,104 |
9,600,459,637 |
7,696,944,770 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,415,453,497 |
5,005,939,580 |
2,385,930,481 |
4,595,594,645 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,601,358,268 |
8,686,225,628 |
8,544,164,692 |
8,560,520,507 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
517,608,864,888 |
503,424,833,161 |
530,630,349,740 |
1,079,774,122,360 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,211,306,875 |
3,035,236,875 |
2,913,121,542 |
2,248,271,701 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
528,550,000 |
528,550,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
528,550,000 |
528,550,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
269,956,982,661 |
267,062,413,397 |
270,783,900,766 |
272,098,824,976 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
269,956,982,661 |
267,062,413,397 |
270,783,900,766 |
272,098,824,976 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
254,300,000,000 |
254,300,000,000 |
254,300,000,000 |
254,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
254,300,000,000 |
254,300,000,000 |
254,300,000,000 |
254,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,656,581,947 |
2,656,581,947 |
2,656,581,947 |
2,656,581,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,000,400,714 |
10,105,831,450 |
13,827,318,819 |
15,142,243,029 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,000,400,714 |
10,105,831,450 |
13,827,318,819 |
1,314,924,210 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
13,827,318,819 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
983,234,125,490 |
912,364,015,111 |
916,912,620,240 |
1,477,031,576,599 |
|