MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 767,075,964,134 698,585,381,779 707,273,162,944 1,277,471,829,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,817,000,206 36,185,053,566 26,300,477,326 81,138,875,199
1. Tiền 60,817,000,206 36,185,053,566 26,300,477,326 81,138,875,199
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,799,320,952 111,374,224,671 358,183,126,196 149,434,245,255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,510,770,444 25,749,804,093 292,933,692,812 89,418,073,336
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 64,691,891,562 85,953,330,244 50,422,691,643 50,910,172,917
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 139,709,630 214,141,018 15,286,192,425 9,565,449,686
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -543,050,684 -543,050,684 -459,450,684 -459,450,684
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 529,486,693,067 515,670,567,215 288,135,187,139 1,003,575,574,961
1. Hàng tồn kho 575,451,361,048 561,635,235,196 327,769,454,052 1,033,413,333,585
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,964,667,981 -45,964,667,981 -39,634,266,913 -29,837,758,624
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,972,949,909 35,355,536,327 34,654,372,283 43,323,133,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,562,981,629 3,517,205,920 1,313,305,230 7,644,649,331
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,396,149,099 31,838,210,407 33,340,947,053 35,662,649,377
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,819,181 120,000 120,000 15,835,204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 216,158,161,356 213,778,633,332 209,639,457,296 199,559,747,272
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,000,000 48,000,000 48,000,000 48,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 48,000,000 48,000,000 48,000,000 48,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 162,645,292,918 158,641,630,378 153,073,676,809 147,696,698,725
1. Tài sản cố định hữu hình 162,645,292,918 158,641,630,378 153,073,676,809 147,696,698,725
- Nguyên giá 456,957,293,183 459,075,793,183 459,616,793,183 460,085,167,152
- Giá trị hao mòn lũy kế -294,312,000,265 -300,434,162,805 -306,543,116,374 -312,388,468,427
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,356,388,307 1,356,388,307 1,356,388,307 1,390,717,978
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,356,388,307 1,356,388,307 1,356,388,307 1,390,717,978
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,108,480,131 53,732,614,647 55,161,392,180 50,424,330,569
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,108,480,131 53,732,614,647 55,161,392,180 50,424,330,569
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 983,234,125,490 912,364,015,111 916,912,620,240 1,477,031,576,599
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 713,277,142,829 645,301,601,714 646,128,719,474 1,204,932,751,623
I. Nợ ngắn hạn 712,748,592,829 644,773,051,714 646,128,719,474 1,204,932,751,623
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,702,756,369 22,442,292,410 8,946,143,585 39,730,352,384
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 66,836,448,160 88,593,911,365 82,364,848,172 61,805,419,969
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,544,499,593 2,037,542,591 743,701,625 521,525,287
4. Phải trả người lao động 11,827,905,179 11,547,070,104 9,600,459,637 7,696,944,770
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,415,453,497 5,005,939,580 2,385,930,481 4,595,594,645
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,601,358,268 8,686,225,628 8,544,164,692 8,560,520,507
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 517,608,864,888 503,424,833,161 530,630,349,740 1,079,774,122,360
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,211,306,875 3,035,236,875 2,913,121,542 2,248,271,701
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 528,550,000 528,550,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 528,550,000 528,550,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 269,956,982,661 267,062,413,397 270,783,900,766 272,098,824,976
I. Vốn chủ sở hữu 269,956,982,661 267,062,413,397 270,783,900,766 272,098,824,976
1. Vốn góp của chủ sở hữu 254,300,000,000 254,300,000,000 254,300,000,000 254,300,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 254,300,000,000 254,300,000,000 254,300,000,000 254,300,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,656,581,947 2,656,581,947 2,656,581,947 2,656,581,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,000,400,714 10,105,831,450 13,827,318,819 15,142,243,029
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,000,400,714 10,105,831,450 13,827,318,819 1,314,924,210
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,827,318,819
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 983,234,125,490 912,364,015,111 916,912,620,240 1,477,031,576,599
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.