1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,611,785,439,116 |
2,614,607,835,620 |
3,085,755,262,215 |
2,950,973,694,097 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,643,714,088 |
58,152,887,236 |
28,728,041,169 |
71,800,301,539 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,576,141,725,028 |
2,556,454,948,384 |
3,057,027,221,046 |
2,879,173,392,558 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,065,154,970,299 |
2,065,100,294,569 |
2,435,704,958,029 |
2,331,214,086,188 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
510,986,754,729 |
491,354,653,815 |
621,322,263,017 |
547,959,306,370 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,887,475,777 |
82,486,562,013 |
-1,665,139,812 |
22,027,223,305 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,502,155,574 |
44,020,091,849 |
56,516,411,788 |
55,468,889,037 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,192,142,674 |
43,341,703,329 |
48,953,880,910 |
50,973,601,014 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-32,735,854,762 |
27,833,593,806 |
73,500,108,970 |
32,216,592,121 |
|
9. Chi phí bán hàng |
335,064,985,678 |
315,350,594,617 |
327,734,807,312 |
296,387,350,094 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-46,804,099,950 |
99,306,006,724 |
108,579,345,260 |
100,283,697,917 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
191,375,334,442 |
142,998,116,444 |
200,326,667,815 |
150,063,184,748 |
|
12. Thu nhập khác |
1,093,174,900 |
386,695,695 |
3,062,154,733 |
3,078,758,788 |
|
13. Chi phí khác |
664,891,633 |
-16,743,718 |
3,169,948,610 |
1,028,228,059 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
428,283,267 |
403,439,413 |
-107,793,877 |
2,050,530,729 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
191,803,617,709 |
143,401,555,857 |
200,218,873,938 |
152,113,715,477 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,776,327,168 |
31,727,024,708 |
61,852,491,526 |
26,291,594,094 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-28,948,696,022 |
-13,557,161,695 |
-22,143,250,541 |
4,694,115,696 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
215,975,986,563 |
125,231,692,844 |
160,509,632,953 |
121,128,005,687 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
183,941,717,553 |
114,422,712,542 |
130,789,096,319 |
106,845,592,682 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
32,034,269,010 |
10,808,980,302 |
29,720,536,634 |
14,282,413,005 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
804 |
500 |
572 |
467 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
804 |
500 |
572 |
467 |
|