1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
467,280,349,049 |
821,870,150,344 |
1,273,077,077,053 |
1,674,688,278,067 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,347,108,248 |
27,048,174,206 |
23,047,259,279 |
27,966,680,080 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
463,933,240,801 |
794,821,976,138 |
1,250,029,817,774 |
1,646,721,597,987 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
238,916,885,391 |
639,628,052,260 |
1,005,163,919,000 |
1,238,072,968,228 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
225,016,355,410 |
155,193,923,878 |
244,865,898,774 |
408,648,629,759 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,252,292,020,311 |
253,229,502,616 |
25,627,097,895 |
491,844,029,145 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,784,682,157 |
79,638,619,733 |
11,298,020,839 |
61,559,593,379 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,633,693,082 |
18,480,626,792 |
32,317,633,345 |
37,187,122,418 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
34,822,129,655 |
10,533,386,544 |
21,666,999,227 |
5,628,578,153 |
|
9. Chi phí bán hàng |
262,174,449,980 |
86,519,174,319 |
160,797,503,317 |
348,826,990,881 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
66,422,597,659 |
72,239,906,303 |
80,596,427,122 |
89,736,691,544 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,132,748,775,580 |
180,559,112,683 |
39,468,044,618 |
405,997,961,253 |
|
12. Thu nhập khác |
2,765,944,398 |
1,993,382,420 |
2,664,804,125 |
2,132,106,359 |
|
13. Chi phí khác |
7,676,673,439 |
4,301,225,868 |
655,647,942 |
3,655,075,305 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,910,729,041 |
-2,307,843,448 |
2,009,156,183 |
-1,522,968,946 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,127,838,046,539 |
178,251,269,235 |
41,477,200,801 |
404,474,992,307 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
269,827,740,689 |
18,159,029,300 |
2,411,317,050 |
38,335,826,880 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,468,507,151 |
15,351,331,428 |
8,964,297,281 |
-3,342,257,605 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
868,478,813,001 |
144,740,908,507 |
30,101,586,470 |
369,481,423,032 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
868,480,555,885 |
135,693,405,190 |
18,948,784,110 |
351,094,333,243 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,742,884 |
9,047,503,317 |
11,152,802,360 |
18,387,089,789 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|