MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 467,280,349,049 821,870,150,344 1,273,077,077,053 1,674,688,278,067
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,347,108,248 27,048,174,206 23,047,259,279 27,966,680,080
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 463,933,240,801 794,821,976,138 1,250,029,817,774 1,646,721,597,987
4. Giá vốn hàng bán 238,916,885,391 639,628,052,260 1,005,163,919,000 1,238,072,968,228
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 225,016,355,410 155,193,923,878 244,865,898,774 408,648,629,759
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,252,292,020,311 253,229,502,616 25,627,097,895 491,844,029,145
7. Chi phí tài chính 50,784,682,157 79,638,619,733 11,298,020,839 61,559,593,379
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,633,693,082 18,480,626,792 32,317,633,345 37,187,122,418
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 34,822,129,655 10,533,386,544 21,666,999,227 5,628,578,153
9. Chi phí bán hàng 262,174,449,980 86,519,174,319 160,797,503,317 348,826,990,881
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 66,422,597,659 72,239,906,303 80,596,427,122 89,736,691,544
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,132,748,775,580 180,559,112,683 39,468,044,618 405,997,961,253
12. Thu nhập khác 2,765,944,398 1,993,382,420 2,664,804,125 2,132,106,359
13. Chi phí khác 7,676,673,439 4,301,225,868 655,647,942 3,655,075,305
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,910,729,041 -2,307,843,448 2,009,156,183 -1,522,968,946
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,127,838,046,539 178,251,269,235 41,477,200,801 404,474,992,307
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 269,827,740,689 18,159,029,300 2,411,317,050 38,335,826,880
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,468,507,151 15,351,331,428 8,964,297,281 -3,342,257,605
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 868,478,813,001 144,740,908,507 30,101,586,470 369,481,423,032
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 868,480,555,885 135,693,405,190 18,948,784,110 351,094,333,243
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,742,884 9,047,503,317 11,152,802,360 18,387,089,789
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.