TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,284,814,025,580 |
7,700,961,661,442 |
6,948,290,335,365 |
7,021,762,468,607 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,271,852,468,132 |
1,350,486,791,071 |
2,057,872,815,439 |
2,185,024,167,708 |
|
1. Tiền |
1,771,852,468,132 |
720,486,791,071 |
1,022,872,815,439 |
1,252,820,400,282 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000,000 |
630,000,000,000 |
1,035,000,000,000 |
932,203,767,426 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
472,771,780,578 |
513,933,985,623 |
662,634,038,195 |
618,777,587,704 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,503,829 |
-1,503,829 |
-1,451,257 |
-1,194,057 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
472,372,164,343 |
513,534,369,388 |
662,234,369,388 |
618,377,661,697 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,198,975,663,951 |
4,368,537,022,044 |
3,002,321,488,312 |
3,008,491,513,826 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
404,919,325,220 |
420,175,147,377 |
328,449,661,559 |
340,638,788,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
420,291,920,592 |
420,491,729,653 |
272,052,239,886 |
265,731,990,487 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
588,000,000,000 |
1,953,000,000,000 |
740,000,000,000 |
790,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,786,041,637,096 |
1,575,385,511,656 |
1,747,973,353,509 |
1,612,959,793,859 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-839,058,965 |
-839,058,965 |
-86,477,458,965 |
-839,058,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
561,840,008 |
323,692,323 |
323,692,323 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,169,163,722,578 |
1,345,768,910,834 |
1,118,653,993,521 |
1,077,216,488,492 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,173,583,534,841 |
1,348,604,642,894 |
1,133,895,230,401 |
1,082,087,689,322 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,419,812,263 |
-2,835,732,060 |
-15,241,236,880 |
-4,871,200,830 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
172,050,390,341 |
122,234,951,870 |
106,807,999,898 |
132,252,710,877 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,506,779,693 |
25,361,042,690 |
22,674,332,959 |
17,910,165,304 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
139,282,415,415 |
96,030,221,026 |
84,058,578,745 |
82,002,743,366 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,261,195,233 |
843,688,154 |
75,088,194 |
32,339,802,207 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,952,930,257,837 |
5,246,252,313,147 |
6,230,997,160,177 |
5,414,860,578,098 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,979,936,101 |
15,030,553,869 |
21,194,631,753 |
21,548,541,757 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
10,843,153,926 |
10,843,153,926 |
10,843,153,926 |
9,661,149,878 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,136,782,175 |
4,187,399,943 |
10,351,477,827 |
11,887,391,879 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,594,583,766,354 |
2,164,401,048,000 |
2,612,698,376,033 |
2,581,710,582,798 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
922,053,016,348 |
526,107,376,245 |
997,537,066,858 |
994,223,612,126 |
|
- Nguyên giá |
2,599,453,160,304 |
1,637,704,797,714 |
2,156,365,703,702 |
2,175,681,239,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,677,400,143,956 |
-1,111,597,421,469 |
-1,158,828,636,844 |
-1,181,457,627,554 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,672,530,750,006 |
1,638,293,671,755 |
1,615,161,309,175 |
1,587,486,970,672 |
|
- Nguyên giá |
2,346,871,714,035 |
2,288,028,206,721 |
2,288,028,206,721 |
2,288,028,206,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-674,340,964,029 |
-649,734,534,966 |
-672,866,897,546 |
-700,541,236,049 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,360,445,899 |
4,312,350,616 |
4,264,255,333 |
4,216,160,050 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,436,611,830 |
-7,484,707,113 |
-7,532,802,396 |
-7,580,897,679 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,260,856,125 |
9,667,804,366 |
4,140,475,130 |
4,901,616,530 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,260,856,125 |
9,667,804,366 |
4,140,475,130 |
4,901,616,530 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,990,946,507,425 |
2,838,845,749,301 |
2,764,556,275,273 |
2,036,343,299,789 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,889,799,055,425 |
2,737,698,297,301 |
2,663,408,823,273 |
2,688,856,209,943 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-753,660,362,154 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,147,452,000 |
101,147,452,000 |
101,147,452,000 |
101,147,452,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
281,798,745,933 |
213,994,806,995 |
824,143,146,655 |
766,140,377,174 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
87,679,122,022 |
16,656,236,232 |
94,245,925,424 |
97,229,832,733 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
58,164,201,344 |
69,057,846,359 |
104,617,434,920 |
54,908,984,194 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
135,955,422,567 |
128,280,724,404 |
625,279,786,311 |
614,001,560,247 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,237,744,283,417 |
12,947,213,974,589 |
13,179,287,495,542 |
12,436,623,046,705 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,336,989,954,040 |
5,098,894,151,774 |
5,048,048,335,302 |
5,355,269,978,343 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,228,771,343,334 |
4,015,189,243,879 |
3,978,068,956,691 |
4,291,637,791,971 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
442,652,665,117 |
373,959,781,888 |
425,842,681,160 |
428,775,254,944 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,872,455,618 |
23,251,411,748 |
30,613,535,055 |
48,553,390,509 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
325,212,046,480 |
341,384,653,282 |
257,041,993,268 |
83,079,822,268 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,229,784,654 |
7,311,361,434 |
17,260,472,641 |
33,052,716,722 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
226,393,689,598 |
374,318,688,994 |
478,375,427,840 |
306,187,316,906 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,210,672,863 |
879,191,039 |
528,854,681 |
187,945,590 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
168,757,998,586 |
122,224,850,262 |
481,535,773,632 |
461,293,162,659 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,946,784,836,577 |
2,664,444,013,763 |
2,181,799,548,002 |
2,826,214,499,530 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
75,657,193,841 |
107,415,291,469 |
105,070,670,412 |
104,293,682,843 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,108,218,610,706 |
1,083,704,907,895 |
1,069,979,378,611 |
1,063,632,186,372 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,113,973,840 |
74,856,000 |
2,892,565,720 |
2,789,924,640 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
502,552,330,416 |
503,195,239,676 |
501,284,239,675 |
501,058,615,167 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
554,219,901,477 |
550,008,546,154 |
534,812,204,901 |
529,803,320,719 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
39,332,404,973 |
30,426,266,065 |
30,990,368,315 |
29,980,325,846 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,900,754,329,377 |
7,848,319,822,815 |
8,131,239,160,240 |
7,081,353,068,362 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,900,754,329,377 |
7,848,319,822,815 |
8,131,239,160,240 |
7,081,353,068,362 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,898,063,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,898,063,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,107,169,658,330 |
3,107,171,952,530 |
3,107,171,952,530 |
3,157,496,752,530 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-865,273,143,268 |
-865,273,143,268 |
-865,273,143,268 |
-865,273,143,268 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
69,858,995,990 |
69,858,995,990 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
16,135,952,841 |
16,135,952,841 |
16,135,952,841 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,300,457,220,766 |
2,402,877,748,514 |
2,554,012,674,986 |
1,483,355,677,475 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,619,449,221,639 |
2,059,891,942,548 |
1,880,924,462,198 |
1,375,555,566,004 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-318,992,000,873 |
342,985,805,966 |
673,088,212,788 |
107,800,111,471 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
366,265,934,898 |
315,182,406,208 |
451,919,167,161 |
321,715,672,794 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,237,744,283,417 |
12,947,213,974,589 |
13,179,287,495,542 |
12,436,623,046,705 |
|