TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,727,134,745,175 |
6,822,623,366,833 |
7,073,877,035,308 |
5,974,280,400,575 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,778,569,846,735 |
2,022,398,377,964 |
1,281,295,490,335 |
922,707,253,880 |
|
1. Tiền |
662,569,846,735 |
836,125,334,684 |
1,108,748,490,335 |
752,707,253,880 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,116,000,000,000 |
1,186,273,043,280 |
172,547,000,000 |
170,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
635,400,738,552 |
530,400,716,030 |
481,213,039,652 |
481,213,039,652 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-381,512 |
-404,034 |
-299,590 |
-299,590 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
635,000,000,000 |
530,000,000,000 |
480,812,219,178 |
480,812,219,178 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,780,352,495,073 |
2,575,297,445,100 |
2,612,106,943,292 |
2,721,575,249,210 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
653,613,582,163 |
482,516,873,191 |
593,103,234,064 |
569,968,735,919 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,108,644,243 |
109,623,604,847 |
84,058,639,076 |
107,460,522,509 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
78,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,069,506,488,804 |
1,984,002,228,096 |
1,936,268,211,187 |
1,967,432,743,030 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,039,058,965 |
-2,039,058,965 |
-2,039,058,965 |
-2,039,058,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,162,838,828 |
1,193,797,931 |
715,917,930 |
752,306,717 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,377,924,885,136 |
1,553,459,968,366 |
2,493,936,345,916 |
1,685,994,320,890 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,380,998,597,422 |
1,558,169,573,679 |
2,499,284,663,543 |
1,689,918,786,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,073,712,286 |
-4,709,605,313 |
-5,348,317,627 |
-3,924,465,563 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
154,886,779,679 |
141,066,859,373 |
205,325,216,113 |
162,790,536,943 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,670,613,675 |
25,499,477,274 |
21,871,192,885 |
35,960,449,561 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
92,737,084,796 |
96,614,816,507 |
160,496,168,740 |
103,625,828,680 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,479,081,208 |
18,952,565,592 |
22,957,854,488 |
23,204,258,702 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,892,984,361,690 |
6,903,417,826,969 |
7,057,687,549,538 |
7,011,598,120,302 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
61,274,226,305 |
61,968,065,947 |
64,568,132,352 |
27,924,634,906 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
13,202,768,168 |
13,202,768,168 |
12,025,157,974 |
12,025,157,974 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,071,458,137 |
48,765,297,779 |
52,542,974,378 |
15,899,476,932 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,596,465,972,626 |
2,565,057,558,752 |
2,540,831,124,748 |
2,506,131,702,706 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
750,075,203,147 |
744,523,776,668 |
746,069,680,722 |
728,943,594,338 |
|
- Nguyên giá |
2,245,574,615,259 |
2,270,836,312,264 |
2,298,990,718,719 |
2,313,769,360,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,495,499,412,112 |
-1,526,312,535,596 |
-1,552,921,037,997 |
-1,584,825,766,314 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,846,390,769,479 |
1,820,533,782,084 |
1,794,761,444,026 |
1,777,188,108,368 |
|
- Nguyên giá |
2,338,525,283,215 |
2,338,525,283,215 |
2,338,525,283,215 |
2,346,930,214,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-492,134,513,736 |
-517,991,501,131 |
-543,763,839,189 |
-569,742,105,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,697,112,880 |
4,649,017,597 |
4,600,922,314 |
4,552,827,031 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,099,944,849 |
-7,148,040,132 |
-7,196,135,415 |
-7,244,230,698 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
74,526,419,114 |
67,477,394,464 |
167,538,466,872 |
166,960,579,324 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
74,526,419,114 |
67,477,394,464 |
167,538,466,872 |
166,960,579,324 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,855,765,781,838 |
3,880,005,438,579 |
3,953,505,547,549 |
3,985,575,383,049 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,830,116,614,364 |
3,854,356,271,105 |
3,927,856,380,075 |
3,959,926,215,575 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
300,254,848,927 |
324,260,351,630 |
326,643,355,703 |
320,452,993,286 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
83,939,126,664 |
80,769,760,409 |
80,505,879,242 |
80,464,828,762 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,637,412,552 |
59,607,876,292 |
71,808,563,081 |
72,715,860,371 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
618,088,933 |
|
5. Lợi thế thương mại |
189,678,309,711 |
183,882,714,929 |
174,328,913,380 |
166,654,215,220 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,620,119,106,865 |
13,726,041,193,802 |
14,131,564,584,846 |
12,985,878,520,877 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,752,720,704,999 |
5,721,872,425,535 |
7,242,045,919,315 |
6,156,602,844,065 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,961,902,795,893 |
3,934,857,160,175 |
5,461,206,667,121 |
4,617,472,202,539 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
524,403,659,387 |
417,056,708,648 |
782,710,499,559 |
327,048,919,300 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,696,891,940 |
88,175,621,995 |
142,635,183,921 |
73,410,883,881 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,759,211,754 |
61,226,494,045 |
86,632,841,417 |
35,009,906,380 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,156,831,373 |
16,097,644,540 |
41,636,811,260 |
9,748,137,918 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
291,528,436,407 |
363,202,982,317 |
394,348,508,932 |
341,021,842,996 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,246,477,741 |
574,309,226 |
187,945,590 |
1,210,672,863 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
341,783,485,912 |
215,133,272,655 |
249,800,913,056 |
518,538,990,874 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,599,145,953,118 |
2,665,027,340,227 |
3,655,941,045,973 |
3,181,040,955,364 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
111,181,848,261 |
108,362,786,522 |
107,312,917,413 |
130,441,892,963 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,790,817,909,106 |
1,787,015,265,360 |
1,780,839,252,194 |
1,539,130,641,526 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,132,197,401 |
19,132,196,347 |
21,676,088,098 |
18,894,602,978 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
997,374,250,361 |
998,011,250,360 |
997,575,613,014 |
750,601,363,014 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
742,706,205,329 |
738,009,147,351 |
728,066,583,599 |
732,427,154,831 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
31,605,256,015 |
31,862,671,302 |
33,520,967,483 |
37,207,520,703 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,867,398,401,866 |
8,004,168,768,267 |
6,889,518,665,531 |
6,829,275,676,812 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,867,398,401,866 |
8,004,168,768,267 |
6,889,518,665,531 |
6,829,275,676,812 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,849,910,394,900 |
3,849,910,394,900 |
2,970,918,858,330 |
2,970,918,858,330 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,959,478,509,838 |
-1,959,478,509,838 |
-1,080,464,343,268 |
-1,080,464,343,268 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
933,662,845,009 |
1,114,079,195,130 |
1,787,673,564,525 |
1,713,376,569,572 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
277,887,405,408 |
458,303,755,529 |
589,092,851,848 |
106,845,592,682 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
655,775,439,601 |
655,775,439,601 |
1,198,580,712,677 |
1,606,530,976,890 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,051,169,013,144 |
2,007,523,029,424 |
219,255,927,293 |
233,309,933,527 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,620,119,106,865 |
13,726,041,193,802 |
14,131,564,584,846 |
12,985,878,520,877 |
|