TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,998,158,093,799 |
5,504,356,143,271 |
6,071,864,424,703 |
6,727,134,745,175 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
949,216,334,753 |
1,102,117,058,476 |
1,319,708,183,314 |
1,778,569,846,735 |
|
1. Tiền |
536,774,264,941 |
729,117,058,476 |
614,881,094,226 |
662,569,846,735 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
412,442,069,812 |
373,000,000,000 |
704,827,089,088 |
1,116,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
742,399,705,801 |
687,400,411,907 |
795,400,755,574 |
635,400,738,552 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,414,263 |
-708,157 |
-364,490 |
-381,512 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
742,000,000,000 |
687,000,000,000 |
795,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,317,789,490,303 |
2,354,686,044,867 |
2,445,814,025,178 |
2,780,352,495,073 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
532,498,335,472 |
588,044,098,216 |
656,305,546,312 |
653,613,582,163 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,812,118,322 |
22,284,831,145 |
39,440,410,984 |
58,108,644,243 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,834,941,255,042 |
1,859,325,142,573 |
1,888,612,245,748 |
2,069,506,488,804 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-139,946,643,374 |
-145,662,868,175 |
-139,956,027,065 |
-2,039,058,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
484,424,841 |
694,841,108 |
1,411,849,199 |
1,162,838,828 |
|
IV. Hàng tồn kho |
832,381,306,556 |
1,210,676,036,690 |
1,334,369,245,725 |
1,377,924,885,136 |
|
1. Hàng tồn kho |
835,467,157,873 |
1,213,144,792,631 |
1,336,659,065,473 |
1,380,998,597,422 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,085,851,317 |
-2,468,755,941 |
-2,289,819,748 |
-3,073,712,286 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
156,371,256,386 |
149,476,591,331 |
176,572,214,912 |
154,886,779,679 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,634,672,164 |
15,928,569,081 |
27,017,520,459 |
28,670,613,675 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
99,450,750,282 |
96,674,267,626 |
113,365,213,684 |
92,737,084,796 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,285,833,940 |
36,873,754,624 |
36,189,480,769 |
33,479,081,208 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,877,346,568,669 |
6,871,192,120,430 |
6,866,548,571,729 |
6,892,984,361,690 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
58,455,749,138 |
57,392,752,293 |
57,203,646,813 |
61,274,226,305 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
14,964,504,490 |
13,202,768,168 |
13,202,768,168 |
13,202,768,168 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
43,491,244,648 |
44,189,984,125 |
44,000,878,645 |
48,071,458,137 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,688,091,589,353 |
2,676,178,877,872 |
2,630,389,892,378 |
2,596,465,972,626 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
769,633,598,412 |
778,074,133,605 |
758,142,135,507 |
750,075,203,147 |
|
- Nguyên giá |
2,198,607,797,954 |
2,217,030,609,629 |
2,225,137,695,497 |
2,245,574,615,259 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,428,974,199,542 |
-1,438,956,476,024 |
-1,466,995,559,990 |
-1,495,499,412,112 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,918,457,990,941 |
1,898,104,744,267 |
1,872,247,756,871 |
1,846,390,769,479 |
|
- Nguyên giá |
2,339,639,327,085 |
2,338,525,283,215 |
2,338,525,283,215 |
2,338,525,283,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-421,181,336,144 |
-440,420,538,948 |
-466,277,526,344 |
-492,134,513,736 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,841,398,729 |
4,793,303,446 |
4,745,208,163 |
4,697,112,880 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,955,659,000 |
-7,003,754,283 |
-7,051,849,566 |
-7,099,944,849 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,193,956,023 |
55,935,997,772 |
62,167,797,384 |
74,526,419,114 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,193,956,023 |
55,935,997,772 |
62,167,797,384 |
74,526,419,114 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,720,028,248,078 |
3,753,688,645,919 |
3,799,302,215,935 |
3,855,765,781,838 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,679,379,080,604 |
3,728,039,478,445 |
3,773,653,048,461 |
3,830,116,614,364 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,370,000,000 |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
338,735,627,348 |
323,202,543,128 |
312,739,811,056 |
300,254,848,927 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
81,812,907,863 |
82,229,035,542 |
81,541,639,997 |
83,939,126,664 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
44,220,315,285 |
35,945,801,549 |
33,845,163,185 |
26,637,412,552 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
212,702,404,200 |
205,027,706,037 |
197,353,007,874 |
189,678,309,711 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,875,504,662,468 |
12,375,548,263,701 |
12,938,412,996,432 |
13,620,119,106,865 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,946,580,222,174 |
4,675,430,916,957 |
5,104,614,943,501 |
5,752,720,704,999 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,890,121,379,997 |
3,829,632,690,179 |
3,476,306,414,297 |
3,961,902,795,893 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
285,555,244,425 |
546,959,367,232 |
215,400,604,880 |
524,403,659,387 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,051,292,022 |
114,711,700,968 |
53,898,286,255 |
43,696,891,940 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
135,409,461,199 |
27,004,559,888 |
28,676,827,029 |
38,759,211,754 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,915,425,283 |
82,947,253,716 |
9,848,926,802 |
10,156,831,373 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
287,135,455,823 |
176,196,385,808 |
157,440,330,762 |
291,528,436,407 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
363,636,364 |
857,414,634 |
1,918,646,255 |
1,246,477,741 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
62,135,580,399 |
270,077,179,168 |
44,687,748,934 |
341,783,485,912 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,976,351,121,881 |
2,540,992,898,218 |
2,894,869,528,778 |
2,599,145,953,118 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
77,204,162,601 |
69,885,930,547 |
69,565,514,602 |
111,181,848,261 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,056,458,842,177 |
845,798,226,778 |
1,628,308,529,204 |
1,790,817,909,106 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,706,157,551 |
19,673,425,529 |
19,566,006,422 |
19,132,197,401 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
209,631,980,624 |
8,876,574,921 |
799,321,574,921 |
997,374,250,361 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
790,477,893,671 |
786,560,481,201 |
778,862,651,984 |
742,706,205,329 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
29,642,810,331 |
30,687,745,127 |
30,558,295,877 |
31,605,256,015 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,928,924,440,294 |
7,700,117,346,744 |
7,833,798,052,931 |
7,867,398,401,866 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,928,924,440,294 |
7,700,117,346,744 |
7,833,798,052,931 |
7,867,398,401,866 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,566,533,970,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,566,533,970,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,192,080,967,500 |
3,850,410,394,900 |
3,849,910,394,900 |
3,849,910,394,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,959,478,509,838 |
-1,959,478,509,838 |
-1,959,478,509,838 |
-1,959,478,509,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,691,786,408,569 |
841,592,901,959 |
934,017,870,812 |
933,662,845,009 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
154,331,556,431 |
205,010,232,814 |
93,945,687,856 |
277,887,405,408 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,537,454,852,138 |
636,582,669,145 |
840,072,182,956 |
655,775,439,601 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,243,280,505,412 |
1,975,457,901,072 |
2,017,213,638,406 |
2,051,169,013,144 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,875,504,662,468 |
12,375,548,263,701 |
12,938,412,996,432 |
13,620,119,106,865 |
|