TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,440,868,955,661 |
5,104,359,318,142 |
4,871,914,187,941 |
5,810,260,854,851 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
116,923,106,671 |
2,333,337,775,577 |
1,323,526,256,769 |
2,253,725,958,616 |
|
1. Tiền |
108,873,106,671 |
165,337,775,577 |
95,026,256,769 |
601,248,631,925 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,050,000,000 |
2,168,000,000,000 |
1,228,500,000,000 |
1,652,477,326,691 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,938,613,805,042 |
3,503,679,901 |
803,764,181,351 |
1,084,840,431,997 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,949,527,404 |
3,949,434,564 |
3,949,434,564 |
401,120,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-335,722,362 |
-445,754,663 |
-185,253,213 |
-2,251,563 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,935,000,000,000 |
|
800,000,000,000 |
1,084,441,563,496 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,182,889,938,340 |
1,989,056,305,056 |
1,913,609,464,693 |
1,391,256,254,147 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
338,154,428,896 |
422,214,027,382 |
380,009,838,369 |
896,292,209,130 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
229,533,624,687 |
90,647,584,445 |
140,641,795,563 |
150,876,067,937 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,618,486,495,698 |
1,479,630,982,427 |
1,396,394,119,959 |
351,693,256,639 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,338,633,421 |
-11,490,311,678 |
-11,490,311,678 |
-17,173,211,273 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
54,022,480 |
54,022,480 |
54,022,480 |
1,567,931,714 |
|
IV. Hàng tồn kho |
142,269,410,496 |
673,455,482,629 |
723,556,141,525 |
947,752,807,576 |
|
1. Hàng tồn kho |
142,269,410,496 |
676,411,426,470 |
728,527,075,519 |
952,354,774,413 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,955,943,841 |
-4,970,933,994 |
-4,601,966,837 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,172,695,112 |
105,006,074,979 |
107,458,143,603 |
132,685,402,515 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,009,984,150 |
20,409,754,782 |
35,310,067,997 |
21,518,565,649 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,423,971,972 |
84,257,885,924 |
70,970,190,514 |
95,293,596,646 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
738,738,990 |
338,434,273 |
1,177,885,092 |
15,873,240,220 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,698,992,550,455 |
3,761,423,438,889 |
3,760,116,852,407 |
6,195,114,025,696 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,737,140,163 |
27,731,815,163 |
27,922,815,163 |
114,675,987,723 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
19,604,707,562 |
18,454,707,562 |
18,454,707,562 |
18,454,707,562 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,132,432,601 |
9,277,107,601 |
9,468,107,601 |
96,221,280,161 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
772,913,154,445 |
1,193,317,322,407 |
1,188,128,320,161 |
2,671,847,830,187 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
376,366,438,295 |
786,125,639,533 |
782,777,960,134 |
1,282,535,997,403 |
|
- Nguyên giá |
587,674,724,070 |
1,385,808,777,176 |
1,410,024,842,983 |
2,271,819,581,731 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-211,308,285,775 |
-599,683,137,643 |
-627,246,882,849 |
-989,283,584,328 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
396,546,716,150 |
407,191,682,874 |
405,350,360,027 |
1,389,311,832,784 |
|
- Nguyên giá |
440,277,577,534 |
457,079,992,725 |
457,519,992,725 |
1,478,382,238,723 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,730,861,384 |
-49,888,309,851 |
-52,169,632,698 |
-89,070,405,939 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
5,504,802,330 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
13,541,739,732 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-8,036,937,402 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
165,408,672,004 |
47,702,182,481 |
35,559,277,499 |
62,024,986,443 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
165,408,672,004 |
47,702,182,481 |
35,559,277,499 |
62,024,986,443 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,602,383,416,144 |
1,614,916,802,688 |
1,656,409,245,240 |
1,964,674,571,417 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,602,383,416,144 |
1,614,916,802,688 |
1,656,409,245,240 |
1,964,674,571,417 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
129,550,167,699 |
877,755,316,150 |
852,097,194,344 |
1,376,385,847,596 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
81,210,533,743 |
135,063,770,081 |
134,497,423,140 |
233,368,012,637 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
48,339,633,956 |
33,534,954,439 |
26,321,076,841 |
22,115,478,057 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
709,156,591,630 |
691,278,694,363 |
1,120,902,356,902 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,139,861,506,116 |
8,865,782,757,031 |
8,632,031,040,348 |
12,005,374,880,547 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,167,249,000,347 |
2,585,385,542,586 |
2,396,089,269,128 |
3,896,876,248,851 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
945,334,564,764 |
1,551,529,279,955 |
1,356,454,012,081 |
2,475,448,466,075 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
126,624,282,075 |
347,616,807,070 |
231,831,300,472 |
579,803,744,523 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,081,063,520 |
23,384,548,655 |
12,838,581,676 |
46,010,592,482 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
295,393,635,545 |
103,707,736,857 |
58,957,937,278 |
157,921,990,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,648,649,401 |
97,064,739,588 |
34,437,725,178 |
50,225,183,968 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
194,013,512,217 |
111,430,992,803 |
148,947,494,394 |
167,059,567,801 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,373,484,853 |
816,666,702 |
|
2,708,072,613 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,754,441,396 |
13,560,329,439 |
36,280,787,167 |
217,461,680,760 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
289,257,115,917 |
848,006,331,727 |
828,286,408,802 |
1,234,986,054,039 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,188,379,840 |
5,941,127,114 |
4,873,777,114 |
19,271,579,883 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
221,914,435,583 |
1,033,856,262,631 |
1,039,635,257,047 |
1,421,427,782,776 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,063,636,066 |
17,367,593,460 |
20,259,714,856 |
23,456,067,334 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
197,685,646,323 |
993,646,096,536 |
997,618,338,801 |
1,162,500,464,796 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
208,543,014,533 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,165,153,194 |
22,842,572,635 |
21,757,203,390 |
26,928,236,113 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,972,612,505,769 |
6,280,397,214,445 |
6,235,941,771,220 |
8,108,498,631,696 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,972,612,505,769 |
6,280,397,214,445 |
6,235,941,771,220 |
8,108,498,631,696 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,192,083,261,700 |
3,192,083,261,700 |
3,192,083,261,700 |
3,192,083,261,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
159,680,000,000 |
159,680,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,959,484,318,538 |
-1,959,484,318,538 |
-1,959,484,318,538 |
-1,959,478,509,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,162,916,267 |
51,162,916,267 |
51,162,916,267 |
85,057,809,152 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
175,589,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,006,864,575,093 |
1,991,940,535,695 |
1,927,827,252,783 |
2,649,270,018,375 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
99,542,348,586 |
262,571,096,660 |
282,228,936,347 |
1,399,442,329,646 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,139,861,506,116 |
8,865,782,757,031 |
8,632,031,040,348 |
12,005,374,880,547 |
|