MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,539,796,888,740 4,440,868,955,661 5,104,359,318,142 4,871,914,187,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,018,236,930 116,923,106,671 2,333,337,775,577 1,323,526,256,769
1. Tiền 94,218,236,930 108,873,106,671 165,337,775,577 95,026,256,769
2. Các khoản tương đương tiền 3,800,000,000 8,050,000,000 2,168,000,000,000 1,228,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,928,738,384,152 1,938,613,805,042 3,503,679,901 803,764,181,351
1. Chứng khoán kinh doanh 3,953,207,644 3,949,527,404 3,949,434,564 3,949,434,564
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -312,823,492 -335,722,362 -445,754,663 -185,253,213
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,925,098,000,000 1,935,000,000,000 800,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,321,496,390,380 2,182,889,938,340 1,989,056,305,056 1,913,609,464,693
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 351,547,539,267 338,154,428,896 422,214,027,382 380,009,838,369
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 211,905,892,143 229,533,624,687 90,647,584,445 140,641,795,563
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 776,158,451,658 1,618,486,495,698 1,479,630,982,427 1,396,394,119,959
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,169,515,168 -11,338,633,421 -11,490,311,678 -11,490,311,678
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 54,022,480 54,022,480 54,022,480 54,022,480
IV. Hàng tồn kho 127,383,304,810 142,269,410,496 673,455,482,629 723,556,141,525
1. Hàng tồn kho 127,383,304,810 142,269,410,496 676,411,426,470 728,527,075,519
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,955,943,841 -4,970,933,994
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,160,572,468 60,172,695,112 105,006,074,979 107,458,143,603
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,566,250,612 15,009,984,150 20,409,754,782 35,310,067,997
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,156,529,498 44,423,971,972 84,257,885,924 70,970,190,514
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,437,792,358 738,738,990 338,434,273 1,177,885,092
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,820,601,275,644 2,698,992,550,455 3,761,423,438,889 3,760,116,852,407
I. Các khoản phải thu dài hạn -11,379,472,762 28,737,140,163 27,731,815,163 27,922,815,163
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn -19,604,707,562 19,604,707,562 18,454,707,562 18,454,707,562
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,225,234,800 9,132,432,601 9,277,107,601 9,468,107,601
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 736,910,944,931 772,913,154,445 1,193,317,322,407 1,188,128,320,161
1. Tài sản cố định hữu hình 338,909,640,465 376,366,438,295 786,125,639,533 782,777,960,134
- Nguyên giá 536,632,877,009 587,674,724,070 1,385,808,777,176 1,410,024,842,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,723,236,544 -211,308,285,775 -599,683,137,643 -627,246,882,849
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 398,001,304,466 396,546,716,150 407,191,682,874 405,350,360,027
- Nguyên giá 439,531,124,854 440,277,577,534 457,079,992,725 457,519,992,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,529,820,388 -43,730,861,384 -49,888,309,851 -52,169,632,698
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 163,056,602,469 165,408,672,004 47,702,182,481 35,559,277,499
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 163,056,602,469 165,408,672,004 47,702,182,481 35,559,277,499
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,797,478,598,364 1,602,383,416,144 1,614,916,802,688 1,656,409,245,240
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,797,478,598,364 1,602,383,416,144 1,614,916,802,688 1,656,409,245,240
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 134,534,602,642 129,550,167,699 877,755,316,150 852,097,194,344
1. Chi phí trả trước dài hạn 82,863,681,515 81,210,533,743 135,063,770,081 134,497,423,140
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 51,626,921,127 48,339,633,956 33,534,954,439 26,321,076,841
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 44,000,000
5. Lợi thế thương mại 709,156,591,630 691,278,694,363
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,360,398,164,384 7,139,861,506,116 8,865,782,757,031 8,632,031,040,348
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,032,617,109,131 1,167,249,000,347 2,585,385,542,586 2,396,089,269,128
I. Nợ ngắn hạn 864,755,065,057 945,334,564,764 1,551,529,279,955 1,356,454,012,081
1. Phải trả người bán ngắn hạn 114,838,577,763 126,624,282,075 347,616,807,070 231,831,300,472
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,403,717,791 3,081,063,520 23,384,548,655 12,838,581,676
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,661,589,304 295,393,635,545 103,707,736,857 58,957,937,278
4. Phải trả người lao động 18,658,962,154 16,648,649,401 97,064,739,588 34,437,725,178
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 155,017,668,319 194,013,512,217 111,430,992,803 148,947,494,394
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,948,863,641 1,373,484,853 816,666,702
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,334,212,460 13,754,441,396 13,560,329,439 36,280,787,167
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 496,826,718,785 289,257,115,917 848,006,331,727 828,286,408,802
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,064,754,840 5,188,379,840 5,941,127,114 4,873,777,114
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 167,862,044,074 221,914,435,583 1,033,856,262,631 1,039,635,257,047
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,596,869,692 15,063,636,066 17,367,593,460 20,259,714,856
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 146,035,648,907 197,685,646,323 993,646,096,536 997,618,338,801
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,229,525,475 9,165,153,194 22,842,572,635 21,757,203,390
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,327,781,055,255 5,972,612,505,769 6,280,397,214,445 6,235,941,771,220
I. Vốn chủ sở hữu 5,327,781,055,255 5,972,612,505,769 6,280,397,214,445 6,235,941,771,220
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,192,083,261,700 3,192,083,261,700 3,192,083,261,700 3,192,083,261,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 159,680,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,959,484,318,538 -1,959,484,318,538 -1,959,484,318,538 -1,959,484,318,538
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,162,916,267 51,162,916,267 51,162,916,267 51,162,916,267
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,909,752,661 15,909,752,661 175,589,752,661 15,909,752,661
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,361,713,143,904 2,006,864,575,093 1,991,940,535,695 1,927,827,252,783
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 99,862,329,261 99,542,348,586 262,571,096,660 282,228,936,347
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,360,398,164,386 7,139,861,506,116 8,865,782,757,031 8,632,031,040,348
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.