TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,539,796,888,740 |
4,440,868,955,661 |
5,104,359,318,142 |
4,871,914,187,941 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,018,236,930 |
116,923,106,671 |
2,333,337,775,577 |
1,323,526,256,769 |
|
1. Tiền |
94,218,236,930 |
108,873,106,671 |
165,337,775,577 |
95,026,256,769 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,800,000,000 |
8,050,000,000 |
2,168,000,000,000 |
1,228,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,928,738,384,152 |
1,938,613,805,042 |
3,503,679,901 |
803,764,181,351 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,953,207,644 |
3,949,527,404 |
3,949,434,564 |
3,949,434,564 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-312,823,492 |
-335,722,362 |
-445,754,663 |
-185,253,213 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,925,098,000,000 |
1,935,000,000,000 |
|
800,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,321,496,390,380 |
2,182,889,938,340 |
1,989,056,305,056 |
1,913,609,464,693 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
351,547,539,267 |
338,154,428,896 |
422,214,027,382 |
380,009,838,369 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
211,905,892,143 |
229,533,624,687 |
90,647,584,445 |
140,641,795,563 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
776,158,451,658 |
1,618,486,495,698 |
1,479,630,982,427 |
1,396,394,119,959 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,169,515,168 |
-11,338,633,421 |
-11,490,311,678 |
-11,490,311,678 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
54,022,480 |
54,022,480 |
54,022,480 |
54,022,480 |
|
IV. Hàng tồn kho |
127,383,304,810 |
142,269,410,496 |
673,455,482,629 |
723,556,141,525 |
|
1. Hàng tồn kho |
127,383,304,810 |
142,269,410,496 |
676,411,426,470 |
728,527,075,519 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2,955,943,841 |
-4,970,933,994 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,160,572,468 |
60,172,695,112 |
105,006,074,979 |
107,458,143,603 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,566,250,612 |
15,009,984,150 |
20,409,754,782 |
35,310,067,997 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,156,529,498 |
44,423,971,972 |
84,257,885,924 |
70,970,190,514 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,437,792,358 |
738,738,990 |
338,434,273 |
1,177,885,092 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,820,601,275,644 |
2,698,992,550,455 |
3,761,423,438,889 |
3,760,116,852,407 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-11,379,472,762 |
28,737,140,163 |
27,731,815,163 |
27,922,815,163 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
-19,604,707,562 |
19,604,707,562 |
18,454,707,562 |
18,454,707,562 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,225,234,800 |
9,132,432,601 |
9,277,107,601 |
9,468,107,601 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
736,910,944,931 |
772,913,154,445 |
1,193,317,322,407 |
1,188,128,320,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
338,909,640,465 |
376,366,438,295 |
786,125,639,533 |
782,777,960,134 |
|
- Nguyên giá |
536,632,877,009 |
587,674,724,070 |
1,385,808,777,176 |
1,410,024,842,983 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,723,236,544 |
-211,308,285,775 |
-599,683,137,643 |
-627,246,882,849 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
398,001,304,466 |
396,546,716,150 |
407,191,682,874 |
405,350,360,027 |
|
- Nguyên giá |
439,531,124,854 |
440,277,577,534 |
457,079,992,725 |
457,519,992,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,529,820,388 |
-43,730,861,384 |
-49,888,309,851 |
-52,169,632,698 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
163,056,602,469 |
165,408,672,004 |
47,702,182,481 |
35,559,277,499 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
163,056,602,469 |
165,408,672,004 |
47,702,182,481 |
35,559,277,499 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,797,478,598,364 |
1,602,383,416,144 |
1,614,916,802,688 |
1,656,409,245,240 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,797,478,598,364 |
1,602,383,416,144 |
1,614,916,802,688 |
1,656,409,245,240 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
134,534,602,642 |
129,550,167,699 |
877,755,316,150 |
852,097,194,344 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
82,863,681,515 |
81,210,533,743 |
135,063,770,081 |
134,497,423,140 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
51,626,921,127 |
48,339,633,956 |
33,534,954,439 |
26,321,076,841 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
44,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
709,156,591,630 |
691,278,694,363 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,360,398,164,384 |
7,139,861,506,116 |
8,865,782,757,031 |
8,632,031,040,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,032,617,109,131 |
1,167,249,000,347 |
2,585,385,542,586 |
2,396,089,269,128 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
864,755,065,057 |
945,334,564,764 |
1,551,529,279,955 |
1,356,454,012,081 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,838,577,763 |
126,624,282,075 |
347,616,807,070 |
231,831,300,472 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,403,717,791 |
3,081,063,520 |
23,384,548,655 |
12,838,581,676 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,661,589,304 |
295,393,635,545 |
103,707,736,857 |
58,957,937,278 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,658,962,154 |
16,648,649,401 |
97,064,739,588 |
34,437,725,178 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
155,017,668,319 |
194,013,512,217 |
111,430,992,803 |
148,947,494,394 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,948,863,641 |
1,373,484,853 |
816,666,702 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,334,212,460 |
13,754,441,396 |
13,560,329,439 |
36,280,787,167 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
496,826,718,785 |
289,257,115,917 |
848,006,331,727 |
828,286,408,802 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,064,754,840 |
5,188,379,840 |
5,941,127,114 |
4,873,777,114 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
167,862,044,074 |
221,914,435,583 |
1,033,856,262,631 |
1,039,635,257,047 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,596,869,692 |
15,063,636,066 |
17,367,593,460 |
20,259,714,856 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
146,035,648,907 |
197,685,646,323 |
993,646,096,536 |
997,618,338,801 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,229,525,475 |
9,165,153,194 |
22,842,572,635 |
21,757,203,390 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,327,781,055,255 |
5,972,612,505,769 |
6,280,397,214,445 |
6,235,941,771,220 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,327,781,055,255 |
5,972,612,505,769 |
6,280,397,214,445 |
6,235,941,771,220 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,192,083,261,700 |
3,192,083,261,700 |
3,192,083,261,700 |
3,192,083,261,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
159,680,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,959,484,318,538 |
-1,959,484,318,538 |
-1,959,484,318,538 |
-1,959,484,318,538 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,162,916,267 |
51,162,916,267 |
51,162,916,267 |
51,162,916,267 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
175,589,752,661 |
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,361,713,143,904 |
2,006,864,575,093 |
1,991,940,535,695 |
1,927,827,252,783 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
99,862,329,261 |
99,542,348,586 |
262,571,096,660 |
282,228,936,347 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,360,398,164,386 |
7,139,861,506,116 |
8,865,782,757,031 |
8,632,031,040,348 |
|