TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,558,532,922,412 |
2,289,382,509,434 |
3,208,951,948,303 |
4,324,131,530,361 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
967,330,130,617 |
829,459,259,294 |
1,958,064,548,124 |
2,467,177,548,607 |
|
1. Tiền |
185,816,130,617 |
215,149,047,387 |
287,064,548,124 |
621,395,548,607 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
781,514,000,000 |
614,310,211,907 |
1,671,000,000,000 |
1,845,782,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
373,770,318,479 |
237,482,984,125 |
39,479,723,350 |
700,100,705,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-61,033,775,968 |
-36,971,931,763 |
-9,096,553,044 |
-8,005,593,543 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
724,910,919,717 |
882,114,197,701 |
859,893,313,934 |
784,031,063,903 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
202,402,215,815 |
180,529,903,420 |
188,931,745,641 |
179,621,469,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,277,731,306 |
196,058,013,223 |
70,757,652,186 |
69,329,681,247 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
436,692,571,164 |
507,157,423,689 |
603,491,045,600 |
538,297,499,600 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,461,598,568 |
-1,631,142,631 |
-3,287,129,493 |
-3,217,586,213 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
398,032,090,636 |
316,605,949,009 |
303,697,604,128 |
333,740,449,970 |
|
1. Hàng tồn kho |
399,655,331,306 |
323,945,751,898 |
317,614,040,657 |
345,171,757,188 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,623,240,670 |
-7,339,802,889 |
-13,916,436,529 |
-11,431,307,218 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
94,489,462,963 |
23,720,119,305 |
47,816,758,767 |
39,081,762,281 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,523,140,386 |
17,310,449,270 |
14,434,824,512 |
19,009,034,891 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,495,249,715 |
73,411,292 |
5,679,645,734 |
13,217,668,176 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,261,522,658 |
|
17,515,321,638 |
1,941,177,932 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
54,209,550,204 |
6,336,258,743 |
10,186,966,883 |
4,913,881,282 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,250,888,458,201 |
3,225,321,952,576 |
3,169,293,630,695 |
3,551,744,980,102 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
345,000,000 |
299,618,517 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
345,000,000 |
299,618,517 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,431,032,627,594 |
1,451,929,592,575 |
1,371,191,674,104 |
1,613,382,983,672 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
830,120,570,346 |
941,976,539,062 |
919,281,789,101 |
943,619,841,486 |
|
- Nguyên giá |
1,466,067,600,094 |
1,689,567,812,006 |
1,755,145,801,018 |
1,903,912,064,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-635,947,029,748 |
-747,591,272,944 |
-835,864,011,917 |
-960,292,223,479 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
454,552,831,520 |
412,023,311,045 |
326,200,228,842 |
646,884,983,783 |
|
- Nguyên giá |
527,050,756,383 |
492,810,355,420 |
429,548,357,289 |
778,091,532,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,497,924,863 |
-80,787,044,375 |
-103,348,128,447 |
-131,206,549,062 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
146,359,225,728 |
97,929,742,468 |
125,709,656,161 |
22,878,158,403 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,255,715,348,986 |
1,271,100,000,000 |
1,272,100,000,000 |
1,480,145,599,984 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,207,972,190,946 |
1,256,100,000,000 |
1,257,100,000,000 |
1,471,505,599,984 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
91,823,744,124 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
8,640,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-44,080,586,084 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
143,691,728,058 |
128,053,492,580 |
178,234,881,999 |
158,718,282,339 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
94,489,225,035 |
79,707,784,012 |
124,374,000,279 |
109,761,473,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
48,652,720,023 |
47,795,925,568 |
40,647,012,600 |
35,823,601,560 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,809,421,380,613 |
5,514,704,462,010 |
6,378,245,578,998 |
7,875,876,510,463 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,959,475,083,174 |
1,469,330,630,943 |
1,495,030,377,728 |
1,588,185,320,865 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,783,559,913,116 |
1,353,059,965,053 |
1,265,590,486,146 |
1,535,881,366,903 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
274,134,221,072 |
274,618,256,546 |
283,772,381,108 |
278,038,773,915 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,056,645,617 |
37,628,753,830 |
34,950,728,208 |
37,066,122,475 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,171,397,947 |
102,723,109,885 |
81,827,122,663 |
50,654,459,117 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,677,580,413 |
61,215,290,368 |
58,642,156,537 |
72,187,442,899 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
221,099,438,573 |
181,636,672,869 |
230,109,039,925 |
309,731,144,714 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
48,621,559,586 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
175,915,170,058 |
116,270,665,890 |
229,439,891,582 |
52,303,953,962 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,039,941,861 |
63,637,569,390 |
60,554,121,882 |
52,303,953,962 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
114,079,573,944 |
52,633,096,500 |
168,885,769,700 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,814,673,283,799 |
4,010,273,661,046 |
4,881,643,588,931 |
6,186,607,961,632 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,814,673,283,799 |
4,010,273,661,046 |
4,881,643,588,931 |
6,186,607,961,632 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,195,178,810,000 |
1,599,216,250,000 |
1,676,282,700,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,950,665,093,455 |
2,189,781,329,788 |
2,344,308,719,177 |
3,274,294,092,589 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-153,869,778,400 |
-655,246,276,814 |
-152,626,203,900 |
-805,826,191,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-891,411,434 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,370,280,515 |
25,370,280,515 |
25,370,280,515 |
25,370,280,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
756,517,901,250 |
809,449,689,144 |
946,605,704,726 |
1,084,533,422,015 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,809,421,380,613 |
5,514,704,462,010 |
6,378,245,578,998 |
7,875,876,510,463 |
|