MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,558,532,922,412 2,289,382,509,434 3,208,951,948,303 4,324,131,530,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 967,330,130,617 829,459,259,294 1,958,064,548,124 2,467,177,548,607
1. Tiền 185,816,130,617 215,149,047,387 287,064,548,124 621,395,548,607
2. Các khoản tương đương tiền 781,514,000,000 614,310,211,907 1,671,000,000,000 1,845,782,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 373,770,318,479 237,482,984,125 39,479,723,350 700,100,705,600
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -61,033,775,968 -36,971,931,763 -9,096,553,044 -8,005,593,543
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 724,910,919,717 882,114,197,701 859,893,313,934 784,031,063,903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 202,402,215,815 180,529,903,420 188,931,745,641 179,621,469,269
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 88,277,731,306 196,058,013,223 70,757,652,186 69,329,681,247
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 436,692,571,164 507,157,423,689 603,491,045,600 538,297,499,600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,461,598,568 -1,631,142,631 -3,287,129,493 -3,217,586,213
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 398,032,090,636 316,605,949,009 303,697,604,128 333,740,449,970
1. Hàng tồn kho 399,655,331,306 323,945,751,898 317,614,040,657 345,171,757,188
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,623,240,670 -7,339,802,889 -13,916,436,529 -11,431,307,218
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,489,462,963 23,720,119,305 47,816,758,767 39,081,762,281
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,523,140,386 17,310,449,270 14,434,824,512 19,009,034,891
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,495,249,715 73,411,292 5,679,645,734 13,217,668,176
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,261,522,658 17,515,321,638 1,941,177,932
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 54,209,550,204 6,336,258,743 10,186,966,883 4,913,881,282
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,250,888,458,201 3,225,321,952,576 3,169,293,630,695 3,551,744,980,102
I. Các khoản phải thu dài hạn 345,000,000 299,618,517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 345,000,000 299,618,517
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,431,032,627,594 1,451,929,592,575 1,371,191,674,104 1,613,382,983,672
1. Tài sản cố định hữu hình 830,120,570,346 941,976,539,062 919,281,789,101 943,619,841,486
- Nguyên giá 1,466,067,600,094 1,689,567,812,006 1,755,145,801,018 1,903,912,064,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -635,947,029,748 -747,591,272,944 -835,864,011,917 -960,292,223,479
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 454,552,831,520 412,023,311,045 326,200,228,842 646,884,983,783
- Nguyên giá 527,050,756,383 492,810,355,420 429,548,357,289 778,091,532,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,497,924,863 -80,787,044,375 -103,348,128,447 -131,206,549,062
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 146,359,225,728 97,929,742,468 125,709,656,161 22,878,158,403
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,255,715,348,986 1,271,100,000,000 1,272,100,000,000 1,480,145,599,984
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,207,972,190,946 1,256,100,000,000 1,257,100,000,000 1,471,505,599,984
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 91,823,744,124 15,000,000,000 15,000,000,000 8,640,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -44,080,586,084
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 143,691,728,058 128,053,492,580 178,234,881,999 158,718,282,339
1. Chi phí trả trước dài hạn 94,489,225,035 79,707,784,012 124,374,000,279 109,761,473,819
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 48,652,720,023 47,795,925,568 40,647,012,600 35,823,601,560
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,809,421,380,613 5,514,704,462,010 6,378,245,578,998 7,875,876,510,463
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,959,475,083,174 1,469,330,630,943 1,495,030,377,728 1,588,185,320,865
I. Nợ ngắn hạn 1,783,559,913,116 1,353,059,965,053 1,265,590,486,146 1,535,881,366,903
1. Phải trả người bán ngắn hạn 274,134,221,072 274,618,256,546 283,772,381,108 278,038,773,915
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,056,645,617 37,628,753,830 34,950,728,208 37,066,122,475
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,171,397,947 102,723,109,885 81,827,122,663 50,654,459,117
4. Phải trả người lao động 65,677,580,413 61,215,290,368 58,642,156,537 72,187,442,899
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 221,099,438,573 181,636,672,869 230,109,039,925 309,731,144,714
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48,621,559,586
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 175,915,170,058 116,270,665,890 229,439,891,582 52,303,953,962
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,039,941,861 63,637,569,390 60,554,121,882 52,303,953,962
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 114,079,573,944 52,633,096,500 168,885,769,700
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,814,673,283,799 4,010,273,661,046 4,881,643,588,931 6,186,607,961,632
I. Vốn chủ sở hữu 3,814,673,283,799 4,010,273,661,046 4,881,643,588,931 6,186,607,961,632
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,195,178,810,000 1,599,216,250,000 1,676,282,700,000 2,566,533,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,950,665,093,455 2,189,781,329,788 2,344,308,719,177 3,274,294,092,589
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -153,869,778,400 -655,246,276,814 -152,626,203,900 -805,826,191,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -891,411,434
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,370,280,515 25,370,280,515 25,370,280,515 25,370,280,515
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,909,752,661 15,909,752,661 15,909,752,661 15,909,752,661
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 756,517,901,250 809,449,689,144 946,605,704,726 1,084,533,422,015
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,809,421,380,613 5,514,704,462,010 6,378,245,578,998 7,875,876,510,463
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.