MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,329,536,982,000 2,558,532,922,412 2,289,382,509,434 3,208,951,948,303
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 672,316,188,000 967,330,130,617 829,459,259,294 1,958,064,548,124
1. Tiền 662,316,188,000 185,816,130,617 215,149,047,387 287,064,548,124
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 781,514,000,000 614,310,211,907 1,671,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 161,660,248,000 373,770,318,479 237,482,984,125 39,479,723,350
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -48,062,164,000 -61,033,775,968 -36,971,931,763 -9,096,553,044
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,018,355,260,000 724,910,919,717 882,114,197,701 859,893,313,934
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165,221,722,000 202,402,215,815 180,529,903,420 188,931,745,641
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 77,996,492,000 88,277,731,306 196,058,013,223 70,757,652,186
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 777,468,511,000 436,692,571,164 507,157,423,689 603,491,045,600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,331,465,000 -2,461,598,568 -1,631,142,631 -3,287,129,493
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 434,328,358,000 398,032,090,636 316,605,949,009 303,697,604,128
1. Hàng tồn kho 434,929,613,000 399,655,331,306 323,945,751,898 317,614,040,657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -601,255,000 -1,623,240,670 -7,339,802,889 -13,916,436,529
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,876,928,000 94,489,462,963 23,720,119,305 47,816,758,767
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,366,202,000 27,523,140,386 17,310,449,270 14,434,824,512
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,997,336,000 3,495,249,715 73,411,292 5,679,645,734
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,113,000 9,261,522,658 17,515,321,638
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 21,487,277,000 54,209,550,204 6,336,258,743 10,186,966,883
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,710,327,198,000 3,250,888,458,201 3,225,321,952,576 3,169,293,630,695
I. Các khoản phải thu dài hạn 611,868,000 345,000,000 299,618,517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 611,868,000 345,000,000 299,618,517
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 937,724,877,000 1,431,032,627,594 1,451,929,592,575 1,371,191,674,104
1. Tài sản cố định hữu hình 774,281,346,000 830,120,570,346 941,976,539,062 919,281,789,101
- Nguyên giá 1,284,750,761,000 1,466,067,600,094 1,689,567,812,006 1,755,145,801,018
- Giá trị hao mòn lũy kế -510,469,415,000 -635,947,029,748 -747,591,272,944 -835,864,011,917
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,395,764,000
- Nguyên giá 23,795,630,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,399,866,000
3. Tài sản cố định vô hình 119,785,394,000 454,552,831,520 412,023,311,045 326,200,228,842
- Nguyên giá 159,856,235,000 527,050,756,383 492,810,355,420 429,548,357,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,070,841,000 -72,497,924,863 -80,787,044,375 -103,348,128,447
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,262,373,000 146,359,225,728 97,929,742,468 125,709,656,161
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,209,977,565,000 1,255,715,348,986 1,271,100,000,000 1,272,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 800,500,000,000 1,207,972,190,946 1,256,100,000,000 1,257,100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 503,649,613,000 91,823,744,124 15,000,000,000 15,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -94,172,048,000 -44,080,586,084
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 104,719,905,000 143,691,728,058 128,053,492,580 178,234,881,999
1. Chi phí trả trước dài hạn 72,548,808,000 94,489,225,035 79,707,784,012 124,374,000,279
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 31,888,182,000 48,652,720,023 47,795,925,568 40,647,012,600
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,039,864,180,000 5,809,421,380,613 5,514,704,462,010 6,378,245,578,998
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,185,451,713,000 1,959,475,083,174 1,469,330,630,943 1,495,030,377,728
I. Nợ ngắn hạn 1,033,997,225,000 1,783,559,913,116 1,353,059,965,053 1,265,590,486,146
1. Phải trả người bán ngắn hạn 271,379,025,000 274,134,221,072 274,618,256,546 283,772,381,108
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,103,268,000 36,056,645,617 37,628,753,830 34,950,728,208
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,637,621,000 58,171,397,947 102,723,109,885 81,827,122,663
4. Phải trả người lao động 22,499,912,000 65,677,580,413 61,215,290,368 58,642,156,537
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 142,672,414,000 221,099,438,573 181,636,672,869 230,109,039,925
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,707,714,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 151,454,488,000 175,915,170,058 116,270,665,890 229,439,891,582
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,850,858,000 17,039,941,861 63,637,569,390 60,554,121,882
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 93,788,209,000 114,079,573,944 52,633,096,500 168,885,769,700
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,738,214,531,000 3,814,673,283,799 4,010,273,661,046 4,881,643,588,931
I. Vốn chủ sở hữu 3,738,214,531,000 3,814,673,283,799 4,010,273,661,046 4,881,643,588,931
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,195,178,810,000 1,195,178,810,000 1,599,216,250,000 1,676,282,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,950,665,093,000 1,950,665,093,455 2,189,781,329,788 2,344,308,719,177
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -137,401,029,000 -153,869,778,400 -655,246,276,814 -152,626,203,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,122,511,000 -891,411,434
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,370,281,000 25,370,280,515 25,370,280,515 25,370,280,515
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 16,135,953,000 15,909,752,661 15,909,752,661 15,909,752,661
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 661,350,276,000 756,517,901,250 809,449,689,144 946,605,704,726
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,039,864,180,000 5,809,421,380,613 5,514,704,462,010 6,378,245,578,998
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.