MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 61,133,796,012 71,986,570,526 37,814,811,940 50,129,857,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,020,937,702 4,127,731,703 1,295,475,966 1,507,122,408
1. Tiền 2,020,937,702 4,127,731,703 1,295,475,966 1,507,122,408
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,094,241,333 40,807,415,541 8,432,714,573 25,243,034,872
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,638,131,816 38,809,315,071 4,818,865,344 21,212,005,657
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 692,970,095 598,161,745 616,435,545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,097,238,890 1,734,038,193 3,331,513,152 4,365,128,683
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -334,099,468 -334,099,468 -334,099,468 -334,099,468
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,898,525,189 27,010,557,692 27,794,940,673 23,342,213,482
1. Hàng tồn kho 34,564,050,880 32,676,083,383 30,579,261,142 26,126,533,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,665,525,691 -5,665,525,691 -2,784,320,469 -2,784,320,469
V.Tài sản ngắn hạn khác 120,091,788 40,865,590 291,680,728 37,486,406
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 120,091,788 39,170,490 67,672,311 37,486,406
2. Thuế GTGT được khấu trừ 76,692,653
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,695,100 147,315,764
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,159,051,092 63,720,302,739 53,307,141,394 46,531,958,929
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,859,069,405 7,701,700,405 8,598,995,432 8,598,995,432
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,859,069,405 7,701,700,405 8,598,995,432 8,598,995,432
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,321,629,810 41,197,894,066 31,129,505,925 24,340,248,116
1. Tài sản cố định hữu hình 47,288,655,706 40,713,229,854 30,654,359,925 23,865,102,116
- Nguyên giá 268,061,941,589 244,393,119,178 218,380,242,486 199,874,446,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -220,773,285,883 -203,679,889,324 -187,725,882,561 -176,009,344,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính 525,000,000
- Nguyên giá 2,100,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,575,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 507,974,104 484,664,212 475,146,000 475,146,000
- Nguyên giá 587,786,000 587,786,000 587,786,000 587,786,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,811,896 -103,121,788 -112,640,000 -112,640,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,222,490,641 11,777,053,802 12,164,937,283 9,440,453,710
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,222,490,641 11,777,053,802 12,164,937,283 9,440,453,710
V. Đầu tư tài chính dài hạn 105,000,000 105,000,000 105,000,000 105,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 105,000,000 105,000,000 105,000,000 105,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,650,861,236 2,938,654,466 1,308,702,754 4,047,261,671
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,650,861,236 2,938,654,466 1,308,702,754 4,047,261,671
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130,292,847,104 135,706,873,265 91,121,953,334 96,661,816,097
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,187,493,085 42,850,119,779 25,527,433,905 29,772,160,395
I. Nợ ngắn hạn 34,046,393,085 37,987,119,779 22,614,433,905 28,809,160,395
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,520,096,592 11,824,235,572 6,447,313,779 10,335,481,322
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,664,069,938 306,800 300,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,763,840,787 6,254,381,972 7,209,748,143 2,284,780,989
4. Phải trả người lao động 4,778,221,963 2,738,497,476 2,630,375,759 4,142,612,070
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,414,034,693 3,073,131,137 5,739,041 10,075,691
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,130,102,721 2,538,356,277 702,732,261 1,424,277,672
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,072,529,820 7,317,714,350 1,950,000,000 6,445,349,389
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,703,496,571 4,240,496,195 3,668,524,922 3,866,583,262
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,141,100,000 4,863,000,000 2,913,000,000 963,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,000,000 13,000,000 13,000,000 13,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,128,100,000 4,850,000,000 2,900,000,000 950,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,105,354,019 92,856,753,486 65,594,519,429 66,889,655,702
I. Vốn chủ sở hữu 82,492,455,216 82,984,289,483 56,462,490,226 58,498,061,299
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,555,080,261 5,555,080,261 5,555,080,261 5,555,080,261
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 779,600,000 779,600,000 779,600,000 779,600,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,842,225,045 -3,350,390,778 -29,872,190,035 -27,836,618,962
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,320,588,969 491,834,267 -26,521,799,257 2,035,571,073
- LNST chưa phân phối kỳ này 478,363,924 -3,842,225,045 -3,350,390,778 -29,872,190,035
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,612,898,803 9,872,464,003 9,132,029,203 8,391,594,403
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 10,612,898,803 9,872,464,003 9,132,029,203 8,391,594,403
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130,292,847,104 135,706,873,265 91,121,953,334 96,661,816,097
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.