TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,133,796,012 |
71,986,570,526 |
37,814,811,940 |
50,129,857,168 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,020,937,702 |
4,127,731,703 |
1,295,475,966 |
1,507,122,408 |
|
1. Tiền |
2,020,937,702 |
4,127,731,703 |
1,295,475,966 |
1,507,122,408 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,094,241,333 |
40,807,415,541 |
8,432,714,573 |
25,243,034,872 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,638,131,816 |
38,809,315,071 |
4,818,865,344 |
21,212,005,657 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
692,970,095 |
598,161,745 |
616,435,545 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,097,238,890 |
1,734,038,193 |
3,331,513,152 |
4,365,128,683 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-334,099,468 |
-334,099,468 |
-334,099,468 |
-334,099,468 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,898,525,189 |
27,010,557,692 |
27,794,940,673 |
23,342,213,482 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,564,050,880 |
32,676,083,383 |
30,579,261,142 |
26,126,533,951 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,665,525,691 |
-5,665,525,691 |
-2,784,320,469 |
-2,784,320,469 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
120,091,788 |
40,865,590 |
291,680,728 |
37,486,406 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
120,091,788 |
39,170,490 |
67,672,311 |
37,486,406 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
76,692,653 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,695,100 |
147,315,764 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,159,051,092 |
63,720,302,739 |
53,307,141,394 |
46,531,958,929 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,859,069,405 |
7,701,700,405 |
8,598,995,432 |
8,598,995,432 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,859,069,405 |
7,701,700,405 |
8,598,995,432 |
8,598,995,432 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,321,629,810 |
41,197,894,066 |
31,129,505,925 |
24,340,248,116 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,288,655,706 |
40,713,229,854 |
30,654,359,925 |
23,865,102,116 |
|
- Nguyên giá |
268,061,941,589 |
244,393,119,178 |
218,380,242,486 |
199,874,446,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-220,773,285,883 |
-203,679,889,324 |
-187,725,882,561 |
-176,009,344,500 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
525,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,100,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,575,000,000 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
507,974,104 |
484,664,212 |
475,146,000 |
475,146,000 |
|
- Nguyên giá |
587,786,000 |
587,786,000 |
587,786,000 |
587,786,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,811,896 |
-103,121,788 |
-112,640,000 |
-112,640,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,222,490,641 |
11,777,053,802 |
12,164,937,283 |
9,440,453,710 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,222,490,641 |
11,777,053,802 |
12,164,937,283 |
9,440,453,710 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,650,861,236 |
2,938,654,466 |
1,308,702,754 |
4,047,261,671 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,650,861,236 |
2,938,654,466 |
1,308,702,754 |
4,047,261,671 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
130,292,847,104 |
135,706,873,265 |
91,121,953,334 |
96,661,816,097 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,187,493,085 |
42,850,119,779 |
25,527,433,905 |
29,772,160,395 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,046,393,085 |
37,987,119,779 |
22,614,433,905 |
28,809,160,395 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,520,096,592 |
11,824,235,572 |
6,447,313,779 |
10,335,481,322 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,664,069,938 |
306,800 |
|
300,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,763,840,787 |
6,254,381,972 |
7,209,748,143 |
2,284,780,989 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,778,221,963 |
2,738,497,476 |
2,630,375,759 |
4,142,612,070 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,414,034,693 |
3,073,131,137 |
5,739,041 |
10,075,691 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,130,102,721 |
2,538,356,277 |
702,732,261 |
1,424,277,672 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,072,529,820 |
7,317,714,350 |
1,950,000,000 |
6,445,349,389 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,703,496,571 |
4,240,496,195 |
3,668,524,922 |
3,866,583,262 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,141,100,000 |
4,863,000,000 |
2,913,000,000 |
963,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,000,000 |
13,000,000 |
13,000,000 |
13,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,128,100,000 |
4,850,000,000 |
2,900,000,000 |
950,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
93,105,354,019 |
92,856,753,486 |
65,594,519,429 |
66,889,655,702 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
82,492,455,216 |
82,984,289,483 |
56,462,490,226 |
58,498,061,299 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,555,080,261 |
5,555,080,261 |
5,555,080,261 |
5,555,080,261 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
779,600,000 |
779,600,000 |
779,600,000 |
779,600,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,842,225,045 |
-3,350,390,778 |
-29,872,190,035 |
-27,836,618,962 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,320,588,969 |
491,834,267 |
-26,521,799,257 |
2,035,571,073 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
478,363,924 |
-3,842,225,045 |
-3,350,390,778 |
-29,872,190,035 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
10,612,898,803 |
9,872,464,003 |
9,132,029,203 |
8,391,594,403 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
10,612,898,803 |
9,872,464,003 |
9,132,029,203 |
8,391,594,403 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
130,292,847,104 |
135,706,873,265 |
91,121,953,334 |
96,661,816,097 |
|