MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,724,768,172 61,133,796,012 71,986,570,526
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,770,805,824 2,020,937,702 4,127,731,703
1. Tiền 8,770,805,824 2,020,937,702 4,127,731,703
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,089,708,651 30,094,241,333 40,807,415,541
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,199,656,182 27,638,131,816 38,809,315,071
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 624,603,095 692,970,095 598,161,745
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,599,548,842 2,097,238,890 1,734,038,193
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -334,099,468 -334,099,468 -334,099,468
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,019,674,879 28,898,525,189 27,010,557,692
1. Hàng tồn kho 38,685,200,570 34,564,050,880 32,676,083,383
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,665,525,691 -5,665,525,691 -5,665,525,691
V.Tài sản ngắn hạn khác 844,578,818 120,091,788 40,865,590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 844,167,267 120,091,788 39,170,490
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 411,551 1,695,100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,558,907,352 69,159,051,092 63,720,302,739
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,990,786,691 6,859,069,405 7,701,700,405
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,990,786,691 6,859,069,405 7,701,700,405
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,742,073,790 48,321,629,810 41,197,894,066
1. Tài sản cố định hữu hình 53,265,789,794 47,288,655,706 40,713,229,854
- Nguyên giá 265,772,090,370 268,061,941,589 244,393,119,178
- Giá trị hao mòn lũy kế -212,506,300,576 -220,773,285,883 -203,679,889,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính 945,000,000 525,000,000
- Nguyên giá 2,100,000,000 2,100,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,155,000,000 -1,575,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 531,283,996 507,974,104 484,664,212
- Nguyên giá 587,786,000 587,786,000 587,786,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,502,004 -79,811,896 -103,121,788
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,963,099,309 10,222,490,641 11,777,053,802
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,963,099,309 10,222,490,641 11,777,053,802
V. Đầu tư tài chính dài hạn 105,000,000 105,000,000 105,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 105,000,000 105,000,000 105,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,757,947,562 3,650,861,236 2,938,654,466
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,757,947,562 3,650,861,236 2,938,654,466
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 129,283,675,524 130,292,847,104 135,706,873,265
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,025,922,660 37,187,493,085 42,850,119,779
I. Nợ ngắn hạn 33,727,472,660 34,046,393,085 37,987,119,779
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,033,273,705 3,520,096,592 11,824,235,572
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,158,134 2,664,069,938 306,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,900,116,568 4,763,840,787 6,254,381,972
4. Phải trả người lao động 4,322,979,042 4,778,221,963 2,738,497,476
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,709,454,084 2,414,034,693 3,073,131,137
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 602,884,651 2,130,102,721 2,538,356,277
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,910,759,541 9,072,529,820 7,317,714,350
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,224,846,935 4,703,496,571 4,240,496,195
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,298,450,000 3,141,100,000 4,863,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,000,000 13,000,000 13,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,285,450,000 3,128,100,000 4,850,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 90,257,752,864 93,105,354,019 92,856,753,486
I. Vốn chủ sở hữu 86,813,044,185 82,492,455,216 82,984,289,483
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,555,080,261 5,555,080,261 5,555,080,261
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 779,600,000 779,600,000 779,600,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 478,363,924 -3,842,225,045 -3,350,390,778
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,204,035,027 -4,320,588,969 491,834,267
- LNST chưa phân phối kỳ này -10,725,671,103 478,363,924 -3,842,225,045
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,444,708,679 10,612,898,803 9,872,464,003
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,444,708,679 10,612,898,803 9,872,464,003
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 129,283,675,524 130,292,847,104 135,706,873,265
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.