TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
53,724,768,172 |
61,133,796,012 |
71,986,570,526 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
8,770,805,824 |
2,020,937,702 |
4,127,731,703 |
|
1. Tiền |
|
8,770,805,824 |
2,020,937,702 |
4,127,731,703 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
11,089,708,651 |
30,094,241,333 |
40,807,415,541 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
9,199,656,182 |
27,638,131,816 |
38,809,315,071 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
624,603,095 |
692,970,095 |
598,161,745 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,599,548,842 |
2,097,238,890 |
1,734,038,193 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-334,099,468 |
-334,099,468 |
-334,099,468 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
33,019,674,879 |
28,898,525,189 |
27,010,557,692 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
38,685,200,570 |
34,564,050,880 |
32,676,083,383 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-5,665,525,691 |
-5,665,525,691 |
-5,665,525,691 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
844,578,818 |
120,091,788 |
40,865,590 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
844,167,267 |
120,091,788 |
39,170,490 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
411,551 |
|
1,695,100 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
75,558,907,352 |
69,159,051,092 |
63,720,302,739 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
5,990,786,691 |
6,859,069,405 |
7,701,700,405 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,990,786,691 |
6,859,069,405 |
7,701,700,405 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
54,742,073,790 |
48,321,629,810 |
41,197,894,066 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
53,265,789,794 |
47,288,655,706 |
40,713,229,854 |
|
- Nguyên giá |
|
265,772,090,370 |
268,061,941,589 |
244,393,119,178 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-212,506,300,576 |
-220,773,285,883 |
-203,679,889,324 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
945,000,000 |
525,000,000 |
|
|
- Nguyên giá |
|
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,155,000,000 |
-1,575,000,000 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
531,283,996 |
507,974,104 |
484,664,212 |
|
- Nguyên giá |
|
587,786,000 |
587,786,000 |
587,786,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-56,502,004 |
-79,811,896 |
-103,121,788 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
9,963,099,309 |
10,222,490,641 |
11,777,053,802 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
9,963,099,309 |
10,222,490,641 |
11,777,053,802 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,757,947,562 |
3,650,861,236 |
2,938,654,466 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,757,947,562 |
3,650,861,236 |
2,938,654,466 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
129,283,675,524 |
130,292,847,104 |
135,706,873,265 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
39,025,922,660 |
37,187,493,085 |
42,850,119,779 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
33,727,472,660 |
34,046,393,085 |
37,987,119,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
7,033,273,705 |
3,520,096,592 |
11,824,235,572 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
23,158,134 |
2,664,069,938 |
306,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,900,116,568 |
4,763,840,787 |
6,254,381,972 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,322,979,042 |
4,778,221,963 |
2,738,497,476 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,709,454,084 |
2,414,034,693 |
3,073,131,137 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
602,884,651 |
2,130,102,721 |
2,538,356,277 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
10,910,759,541 |
9,072,529,820 |
7,317,714,350 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,224,846,935 |
4,703,496,571 |
4,240,496,195 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
5,298,450,000 |
3,141,100,000 |
4,863,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
13,000,000 |
13,000,000 |
13,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
5,285,450,000 |
3,128,100,000 |
4,850,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
90,257,752,864 |
93,105,354,019 |
92,856,753,486 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
86,813,044,185 |
82,492,455,216 |
82,984,289,483 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,555,080,261 |
5,555,080,261 |
5,555,080,261 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
779,600,000 |
779,600,000 |
779,600,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
478,363,924 |
-3,842,225,045 |
-3,350,390,778 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
11,204,035,027 |
-4,320,588,969 |
491,834,267 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-10,725,671,103 |
478,363,924 |
-3,842,225,045 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
3,444,708,679 |
10,612,898,803 |
9,872,464,003 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
3,444,708,679 |
10,612,898,803 |
9,872,464,003 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
129,283,675,524 |
130,292,847,104 |
135,706,873,265 |
|