1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,554,878,455 |
33,818,695,494 |
53,226,307,384 |
33,851,099,986 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,554,878,455 |
33,818,695,494 |
53,226,307,384 |
33,851,099,986 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,970,719,085 |
30,908,497,643 |
51,269,110,376 |
33,918,349,412 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,584,159,370 |
2,910,197,851 |
1,957,197,008 |
-67,249,426 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
486,056,679 |
69,776,021 |
819,944,448 |
55,633,674 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,516,705 |
86,053,500 |
66,580,000 |
68,005,584 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,505,453,588 |
2,645,820,408 |
3,662,402,677 |
2,554,172,127 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,639,402,906 |
1,327,118,308 |
1,434,867,977 |
1,462,479,108 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,130,157,150 |
-1,079,018,344 |
-2,386,709,198 |
-4,096,272,571 |
|
12. Thu nhập khác |
99,299,062 |
765,000 |
10,611,219 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
76,559 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
99,299,062 |
688,441 |
10,611,219 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,030,858,088 |
-1,078,329,903 |
-2,376,097,979 |
-4,096,272,571 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,030,858,088 |
-1,078,329,903 |
-2,376,097,979 |
-4,096,272,571 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,030,858,088 |
-1,078,329,903 |
-2,376,097,979 |
-4,096,272,571 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-69 |
-72 |
-158 |
-272 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|