MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,298,491,381 26,668,422,096 25,669,670,196 24,757,408,059
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 735,259,514 1,294,357,825 1,849,385,668 841,692,440
1. Tiền 735,259,514 1,294,357,825 1,849,385,668 841,692,440
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,039,810,534 6,701,232,929 7,371,651,184 5,948,684,277
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,181,819,207 3,907,731,553 4,593,264,405 3,105,248,871
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,349,952,144 1,278,630,344 1,335,473,347 1,359,774,247
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,879,322,367 11,906,205,667 11,834,248,067 11,888,364,767
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,371,283,184 -10,391,334,635 -10,391,334,635 -10,404,703,608
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,642,693,530 17,814,819,012 15,479,157,640 17,161,358,021
1. Hàng tồn kho 18,642,693,530 17,814,819,012 15,479,157,640 17,161,358,021
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 880,727,803 858,012,330 969,475,704 805,673,321
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 765,268,912 742,553,439 854,016,813 690,214,430
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,458,891 115,458,891 115,458,891 115,458,891
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 194,307,141,818 194,156,813,083 193,996,328,758 193,936,777,561
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,478,638,968 1,362,606,569 1,236,418,580 1,211,163,719
1. Tài sản cố định hữu hình 278,638,968 162,606,569 36,418,580 11,163,719
- Nguyên giá 72,563,247,435 72,563,247,435 72,563,247,435 72,563,247,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,284,608,467 -72,400,640,866 -72,526,828,855 -72,552,083,716
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
- Nguyên giá 1,710,190,007 1,710,190,007 1,710,190,007 1,710,190,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -510,190,007 -510,190,007 -510,190,007 -510,190,007
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 192,542,700,000 192,542,700,000 192,542,700,000 192,542,700,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 192,445,000,000 192,445,000,000 192,445,000,000 192,445,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 97,700,000 97,700,000 97,700,000 97,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 285,802,850 251,506,514 217,210,178 182,913,842
1. Chi phí trả trước dài hạn 285,802,850 251,506,514 217,210,178 182,913,842
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,605,633,199 220,825,235,179 219,665,998,954 218,694,185,620
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 524,312,693,175 516,090,010,750 533,237,237,648 534,092,431,858
I. Nợ ngắn hạn 524,312,693,175 516,090,010,750 533,237,237,648 534,092,431,858
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,457,707,527 53,482,074,416 56,338,409,842 58,946,829,458
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 428,444,654 1,425,511,353 428,444,654 638,945,918
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 245,810,525 245,544,255 245,544,255 245,544,255
4. Phải trả người lao động 3,767,646,794 3,595,083,870 3,588,279,212 3,341,231,802
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 225,120,834,176 225,049,547,357 237,283,784,266 235,567,105,006
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 231,831,069,596 231,831,069,596 234,891,595,516 234,891,595,516
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 461,179,903 461,179,903 461,179,903 461,179,903
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -293,707,059,976 -295,264,775,571 -313,571,238,694 -315,398,246,238
I. Vốn chủ sở hữu -293,707,059,976 -295,264,775,571 -313,571,238,694 -315,398,246,238
1. Vốn góp của chủ sở hữu 153,227,230,000 153,227,230,000 153,227,230,000 153,227,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 153,227,230,000 153,227,230,000 153,227,230,000 153,227,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,954,499,200 97,954,499,200 97,954,499,200 97,954,499,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,502,542,138 1,502,542,138 1,502,542,138 1,502,542,138
5. Cổ phiếu quỹ -2,715,320,000 -2,715,320,000 -2,715,320,000 -2,715,320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,912,103,414 6,912,103,414 6,912,103,414 6,912,103,414
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -550,588,114,728 -552,145,830,323 -570,452,293,446 -572,279,300,990
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -536,665,661,884 -536,665,661,884 -536,665,661,884 -570,465,662,419
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,922,452,844 -15,480,168,439 -33,786,631,562 -1,813,638,571
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230,605,633,199 220,825,235,179 219,665,998,954 218,694,185,620
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.