TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
52,555,922,583 |
50,207,393,178 |
57,984,590,245 |
62,681,772,590 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
950,676,119 |
960,530,688 |
1,808,969,487 |
1,012,612,386 |
|
1. Tiền |
950,676,119 |
960,530,688 |
1,808,969,487 |
1,012,612,386 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,960,890,140 |
16,680,242,257 |
32,564,518,125 |
28,128,255,918 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,987,999,549 |
14,970,557,647 |
31,337,828,033 |
25,377,575,729 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,339,035,200 |
1,434,168,019 |
1,419,290,301 |
2,120,751,266 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,004,873,092 |
10,646,534,292 |
10,178,417,492 |
11,055,349,460 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,371,017,701 |
-10,371,017,701 |
-10,371,017,701 |
-10,425,420,537 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,006,792,383 |
32,259,053,544 |
23,500,908,668 |
33,009,889,965 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,006,792,383 |
32,259,053,544 |
23,500,908,668 |
33,009,889,965 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
637,563,941 |
307,566,689 |
110,193,965 |
531,014,321 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,371,557 |
24,030,010 |
1,258,648 |
164,923,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
429,990,330 |
177,607,931 |
3,006,569 |
258,596,062 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
108,202,054 |
105,928,748 |
105,928,748 |
107,495,259 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
198,121,238,024 |
197,317,455,475 |
196,752,192,376 |
196,160,201,218 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,310,584,933 |
3,016,916,093 |
2,841,471,430 |
2,571,529,693 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,110,584,933 |
1,816,916,093 |
1,641,471,430 |
1,371,529,693 |
|
- Nguyên giá |
73,061,361,090 |
73,152,039,090 |
73,266,339,090 |
73,266,339,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,950,776,157 |
-71,335,122,997 |
-71,624,867,660 |
-71,894,809,397 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,710,190,007 |
1,710,190,007 |
1,710,190,007 |
1,710,190,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-510,190,007 |
-510,190,007 |
-510,190,007 |
-510,190,007 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
192,542,700,000 |
192,542,700,000 |
192,542,700,000 |
192,542,700,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
192,445,000,000 |
192,445,000,000 |
192,445,000,000 |
192,445,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
97,700,000 |
97,700,000 |
97,700,000 |
97,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,267,953,091 |
1,757,839,382 |
1,368,020,946 |
1,045,971,525 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,267,953,091 |
1,757,839,382 |
1,368,020,946 |
1,045,971,525 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
250,677,160,607 |
247,524,848,653 |
254,736,782,621 |
258,841,973,808 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
522,640,054,353 |
535,436,867,203 |
545,024,899,150 |
569,894,522,749 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
522,640,054,353 |
535,436,867,203 |
545,024,899,150 |
569,894,522,749 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
63,562,105,855 |
62,192,095,815 |
71,794,667,787 |
78,808,818,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
428,444,654 |
428,444,654 |
428,444,654 |
432,729,472 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
243,058,266 |
244,667,595 |
826,202,070 |
243,058,266 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,733,896,596 |
1,439,120,586 |
1,730,235,845 |
2,149,164,667 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
226,267,537,643 |
240,778,715,894 |
240,835,775,334 |
259,030,163,953 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
229,943,831,436 |
229,892,642,756 |
228,948,393,557 |
228,769,407,557 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
461,179,903 |
461,179,903 |
461,179,903 |
461,179,903 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-271,962,893,746 |
-287,912,018,550 |
-290,288,116,529 |
-311,052,548,941 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-271,962,893,746 |
-287,912,018,550 |
-290,288,116,529 |
-311,052,548,941 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
97,954,499,200 |
97,954,499,200 |
97,954,499,200 |
97,954,499,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,502,542,138 |
1,502,542,138 |
1,502,542,138 |
1,502,542,138 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,715,320,000 |
-2,715,320,000 |
-2,715,320,000 |
-2,715,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,912,103,414 |
6,912,103,414 |
6,912,103,414 |
6,912,103,414 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-528,843,948,498 |
-544,793,073,302 |
-547,169,171,281 |
-567,933,603,693 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,799,114,405 |
-20,748,239,209 |
-23,124,337,188 |
-4,096,272,571 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-524,044,834,093 |
-524,044,834,093 |
-524,044,834,093 |
-563,837,331,122 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
250,677,160,607 |
247,524,848,653 |
254,736,782,621 |
258,841,973,808 |
|