MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,397,076,690 49,794,468,108 56,772,385,172 50,386,962,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 704,317,947 938,657,842 720,202,937 630,319,009
1. Tiền 704,317,947 938,657,842 720,202,937 630,319,009
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,940,321,248 11,232,266,890 20,929,198,530 9,438,533,344
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,930,193,214 7,253,345,404 6,869,703,795 7,377,061,633
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,150,302,311 4,374,040,278 14,296,250,644 2,313,683,320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,962,400,007 9,707,455,492 9,893,486,792 9,878,031,092
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,102,574,284 -10,102,574,284 -10,130,242,701 -10,130,242,701
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,096,932,391 35,527,082,112 32,605,919,375 38,306,750,319
1. Hàng tồn kho 36,096,932,391 35,527,082,112 32,605,919,375 38,306,750,319
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,655,505,104 2,096,461,264 2,517,064,330 2,011,360,168
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,741,103 251,118,198 135,042,179 166,041,030
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,539,702,385 1,771,385,941 2,311,112,758 1,747,478,586
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 75,061,616 73,957,125 70,909,393 97,840,552
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 203,430,582,827 203,944,858,257 203,512,996,596 202,176,338,071
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,650,169,047 6,999,191,004 6,413,150,996 5,595,314,398
1. Tài sản cố định hữu hình 6,450,169,047 5,799,191,004 5,213,150,996 4,395,314,398
- Nguyên giá 72,710,861,090 72,769,361,090 72,944,861,090 73,023,361,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,260,692,043 -66,970,170,086 -67,731,710,094 -68,628,046,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
- Nguyên giá 1,710,190,007 1,710,190,007 1,710,190,007 1,710,190,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -510,190,007 -510,190,007 -510,190,007 -510,190,007
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 192,542,700,000 192,542,700,000 192,542,700,000 192,542,700,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 192,445,000,000 192,445,000,000 192,445,000,000 192,445,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 97,700,000 97,700,000 97,700,000 97,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,237,713,780 4,402,967,253 4,557,145,600 4,038,323,673
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,237,713,780 4,402,967,253 4,557,145,600 4,038,323,673
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 262,827,659,517 253,739,326,365 260,285,381,768 252,563,300,911
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 484,467,677,632 493,541,897,320 507,584,553,603 514,070,552,021
I. Nợ ngắn hạn 484,317,677,632 493,391,897,320 507,584,553,603 514,070,552,021
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,329,449,710 63,272,902,989 75,734,692,939 72,080,913,161
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 678,694,529 439,678,104 480,455,854 428,444,154
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 269,533,000 288,320,036 249,111,108 283,044,475
4. Phải trả người lao động 1,540,944,560 1,909,724,394 1,042,581,876 1,657,020,543
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 246,351,623 246,351,623
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 179,004,803,771 194,103,298,675 197,379,946,327 207,578,229,329
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 235,786,420,536 232,670,141,596 232,236,285,596 231,581,420,456
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 461,479,903 461,479,903 461,479,903 461,479,903
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 150,000,000 150,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 150,000,000 150,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -221,640,018,115 -239,802,570,955 -247,299,171,835 -261,507,251,110
I. Vốn chủ sở hữu -221,640,018,115 -239,802,570,955 -247,299,171,835 -261,507,251,110
1. Vốn góp của chủ sở hữu 153,227,230,000 153,227,230,000 153,227,230,000 153,227,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 153,227,230,000 153,227,230,000 153,227,230,000 153,227,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,954,499,200 97,954,499,200 97,954,499,200 97,954,499,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,502,542,138 1,502,542,138 1,502,542,138 1,502,542,138
5. Cổ phiếu quỹ -2,715,320,000 -2,715,320,000 -2,715,320,000 -2,715,320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,912,103,414 6,912,103,414 6,912,103,414
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 6,912,103,414
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -478,521,072,867 -496,683,625,707 -504,180,226,587 -518,388,305,862
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -24,990,213,308 -43,152,766,148 -4,216,508,487 -18,424,587,762
- LNST chưa phân phối kỳ này -453,530,859,559 -453,530,859,559 -499,963,718,100 -499,963,718,100
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 262,827,659,517 253,739,326,365 260,285,381,768 252,563,300,911
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.