TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,397,076,690 |
49,794,468,108 |
56,772,385,172 |
50,386,962,840 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
704,317,947 |
938,657,842 |
720,202,937 |
630,319,009 |
|
1. Tiền |
704,317,947 |
938,657,842 |
720,202,937 |
630,319,009 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,940,321,248 |
11,232,266,890 |
20,929,198,530 |
9,438,533,344 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,930,193,214 |
7,253,345,404 |
6,869,703,795 |
7,377,061,633 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,150,302,311 |
4,374,040,278 |
14,296,250,644 |
2,313,683,320 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,962,400,007 |
9,707,455,492 |
9,893,486,792 |
9,878,031,092 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,102,574,284 |
-10,102,574,284 |
-10,130,242,701 |
-10,130,242,701 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,096,932,391 |
35,527,082,112 |
32,605,919,375 |
38,306,750,319 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,096,932,391 |
35,527,082,112 |
32,605,919,375 |
38,306,750,319 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,655,505,104 |
2,096,461,264 |
2,517,064,330 |
2,011,360,168 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,741,103 |
251,118,198 |
135,042,179 |
166,041,030 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,539,702,385 |
1,771,385,941 |
2,311,112,758 |
1,747,478,586 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
75,061,616 |
73,957,125 |
70,909,393 |
97,840,552 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
203,430,582,827 |
203,944,858,257 |
203,512,996,596 |
202,176,338,071 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,650,169,047 |
6,999,191,004 |
6,413,150,996 |
5,595,314,398 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,450,169,047 |
5,799,191,004 |
5,213,150,996 |
4,395,314,398 |
|
- Nguyên giá |
72,710,861,090 |
72,769,361,090 |
72,944,861,090 |
73,023,361,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,260,692,043 |
-66,970,170,086 |
-67,731,710,094 |
-68,628,046,692 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,710,190,007 |
1,710,190,007 |
1,710,190,007 |
1,710,190,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-510,190,007 |
-510,190,007 |
-510,190,007 |
-510,190,007 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
192,542,700,000 |
192,542,700,000 |
192,542,700,000 |
192,542,700,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
192,445,000,000 |
192,445,000,000 |
192,445,000,000 |
192,445,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
97,700,000 |
97,700,000 |
97,700,000 |
97,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,237,713,780 |
4,402,967,253 |
4,557,145,600 |
4,038,323,673 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,237,713,780 |
4,402,967,253 |
4,557,145,600 |
4,038,323,673 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
262,827,659,517 |
253,739,326,365 |
260,285,381,768 |
252,563,300,911 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
484,467,677,632 |
493,541,897,320 |
507,584,553,603 |
514,070,552,021 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
484,317,677,632 |
493,391,897,320 |
507,584,553,603 |
514,070,552,021 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,329,449,710 |
63,272,902,989 |
75,734,692,939 |
72,080,913,161 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
678,694,529 |
439,678,104 |
480,455,854 |
428,444,154 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
269,533,000 |
288,320,036 |
249,111,108 |
283,044,475 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,540,944,560 |
1,909,724,394 |
1,042,581,876 |
1,657,020,543 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
246,351,623 |
246,351,623 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
179,004,803,771 |
194,103,298,675 |
197,379,946,327 |
207,578,229,329 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
235,786,420,536 |
232,670,141,596 |
232,236,285,596 |
231,581,420,456 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
461,479,903 |
461,479,903 |
461,479,903 |
461,479,903 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-221,640,018,115 |
-239,802,570,955 |
-247,299,171,835 |
-261,507,251,110 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-221,640,018,115 |
-239,802,570,955 |
-247,299,171,835 |
-261,507,251,110 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
97,954,499,200 |
97,954,499,200 |
97,954,499,200 |
97,954,499,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,502,542,138 |
1,502,542,138 |
1,502,542,138 |
1,502,542,138 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,715,320,000 |
-2,715,320,000 |
-2,715,320,000 |
-2,715,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,912,103,414 |
|
6,912,103,414 |
6,912,103,414 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
6,912,103,414 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-478,521,072,867 |
-496,683,625,707 |
-504,180,226,587 |
-518,388,305,862 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-24,990,213,308 |
-43,152,766,148 |
-4,216,508,487 |
-18,424,587,762 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-453,530,859,559 |
-453,530,859,559 |
-499,963,718,100 |
-499,963,718,100 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
262,827,659,517 |
253,739,326,365 |
260,285,381,768 |
252,563,300,911 |
|