1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
150,274,293,881 |
|
763,449,565,779 |
76,538,738,244 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
150,274,293,881 |
|
763,449,565,779 |
76,538,738,244 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
144,560,728,049 |
|
739,795,755,816 |
74,841,363,823 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,713,565,832 |
|
23,653,809,963 |
1,697,374,421 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,696,683,484 |
|
254,966,068 |
996,184,452 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,361,931,469 |
|
12,856,932,259 |
10,413,202,165 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,900,200,793 |
|
15,277,695,146 |
10,413,202,165 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-49,982,498 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
965,512,739 |
|
2,196,863,165 |
684,241,170 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,074,131,482 |
|
5,427,049,489 |
3,779,322,278 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,008,673,626 |
|
3,377,948,620 |
-12,183,206,740 |
|
12. Thu nhập khác |
359,747,513 |
|
3,432,576,682 |
-335,103,374 |
|
13. Chi phí khác |
217,251,450 |
|
2,073,249,297 |
55,196,134 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
142,496,063 |
|
1,359,327,385 |
-390,299,508 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,151,169,689 |
|
4,737,276,005 |
-12,573,506,248 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
776,176,055 |
|
4,214,281,367 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-23,581,120 |
|
13,775,150 |
-67,020,675 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,398,574,754 |
|
509,219,488 |
-12,506,485,573 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,398,574,754 |
|
514,723,735 |
-12,506,458,079 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-5,504,247 |
-27,494 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
55 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
55 |
|
|
|
|