MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 150,274,293,881 763,449,565,779 76,538,738,244
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 150,274,293,881 763,449,565,779 76,538,738,244
4. Giá vốn hàng bán 144,560,728,049 739,795,755,816 74,841,363,823
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,713,565,832 23,653,809,963 1,697,374,421
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,696,683,484 254,966,068 996,184,452
7. Chi phí tài chính 7,361,931,469 12,856,932,259 10,413,202,165
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,900,200,793 15,277,695,146 10,413,202,165
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -49,982,498
9. Chi phí bán hàng 965,512,739 2,196,863,165 684,241,170
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,074,131,482 5,427,049,489 3,779,322,278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,008,673,626 3,377,948,620 -12,183,206,740
12. Thu nhập khác 359,747,513 3,432,576,682 -335,103,374
13. Chi phí khác 217,251,450 2,073,249,297 55,196,134
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 142,496,063 1,359,327,385 -390,299,508
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,151,169,689 4,737,276,005 -12,573,506,248
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 776,176,055 4,214,281,367
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -23,581,120 13,775,150 -67,020,675
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,398,574,754 509,219,488 -12,506,485,573
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,398,574,754 514,723,735 -12,506,458,079
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,504,247 -27,494
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 55
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 55
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.