TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
856,890,931,330 |
718,267,669,094 |
684,857,741,305 |
702,109,203,153 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,654,364,558 |
75,932,966,946 |
49,481,617,950 |
41,031,925,010 |
|
1. Tiền |
33,765,043,558 |
61,043,645,946 |
42,592,296,950 |
34,421,925,010 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,889,321,000 |
14,889,321,000 |
6,889,321,000 |
6,610,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
467,305,785,662 |
357,557,671,185 |
331,221,501,368 |
328,054,999,169 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
442,261,439,531 |
275,488,939,112 |
304,134,825,973 |
238,150,908,956 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,938,699,583 |
32,404,227,897 |
13,638,021,787 |
11,675,506,703 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,574,705,411 |
71,640,137,864 |
35,424,287,296 |
36,563,327,288 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,709,575,654 |
-22,216,150,479 |
-22,216,150,479 |
-18,334,743,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
240,516,791 |
240,516,791 |
240,516,791 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
335,401,970,360 |
268,026,222,760 |
298,588,024,027 |
316,972,069,647 |
|
1. Hàng tồn kho |
335,401,970,360 |
268,026,222,760 |
298,588,024,027 |
316,972,069,647 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,528,810,750 |
16,750,808,203 |
5,566,597,960 |
16,050,209,327 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,542,194,081 |
13,201,190,872 |
158,538,779 |
8,756,446,152 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,961,616,669 |
3,549,617,331 |
5,408,059,181 |
7,293,763,175 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
25,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,156,246,282 |
135,639,425,631 |
199,257,209,807 |
124,633,643,216 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
729,007,345 |
716,668,339 |
700,982,608 |
688,643,602 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
729,007,345 |
716,668,339 |
700,982,608 |
688,643,602 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,231,684,844 |
4,616,894,642 |
13,562,726,067 |
12,768,545,057 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,678,964,407 |
2,152,097,467 |
11,185,852,136 |
10,479,594,382 |
|
- Nguyên giá |
18,903,916,437 |
18,191,923,355 |
25,194,279,021 |
24,986,344,021 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,224,952,030 |
-16,039,825,888 |
-14,008,426,885 |
-14,506,749,639 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,337,410,590 |
1,249,487,328 |
1,161,564,084 |
1,073,640,828 |
|
- Nguyên giá |
2,110,158,364 |
2,110,158,364 |
2,110,158,364 |
2,110,158,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-772,747,774 |
-860,671,036 |
-948,594,280 |
-1,036,517,536 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
|
- Nguyên giá |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,834,016,613 |
23,915,777,922 |
21,143,067,651 |
17,729,568,619 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,834,016,613 |
23,915,777,922 |
21,143,067,651 |
17,729,568,619 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,811,323,427 |
105,977,190,381 |
163,221,937,692 |
92,854,257,543 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,311,323,427 |
101,477,190,381 |
159,221,937,692 |
93,243,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-4,668,742,457 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
280,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
550,214,053 |
412,894,347 |
628,495,789 |
592,628,395 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
499,337,743 |
392,321,187 |
601,969,869 |
592,628,395 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
50,876,310 |
20,573,160 |
26,525,920 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
920,047,177,612 |
853,907,094,725 |
884,114,951,112 |
826,742,846,369 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
783,029,266,783 |
712,817,479,580 |
706,570,124,488 |
651,190,620,777 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
781,279,365,777 |
710,338,294,043 |
705,024,687,442 |
651,150,638,277 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
249,607,740,209 |
177,557,873,888 |
191,229,122,532 |
141,287,286,487 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
99,779,188,586 |
81,465,415,393 |
42,211,647,264 |
55,248,144,844 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,173,037,944 |
4,934,594,959 |
6,214,946,813 |
6,836,760,528 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,206,646,669 |
1,778,641,043 |
678,499,395 |
1,613,991,027 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
583,556,946 |
867,669,615 |
426,767,876 |
269,965,575 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
18,181,818 |
100,000,000 |
54,545,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,214,202,582 |
9,494,687,543 |
13,140,928,564 |
38,743,332,694 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
407,062,801,321 |
433,569,038,264 |
450,370,583,478 |
406,761,120,147 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
652,191,520 |
652,191,520 |
652,191,520 |
335,491,520 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,749,901,006 |
2,479,185,537 |
1,545,437,046 |
39,982,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,505,454,546 |
1,505,454,546 |
1,505,454,546 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
39,982,500 |
39,982,500 |
39,982,500 |
39,982,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
204,463,960 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
933,748,491 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
137,017,910,829 |
141,089,615,145 |
177,544,826,624 |
175,552,225,592 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
137,017,910,829 |
141,089,615,145 |
177,544,826,624 |
175,552,225,592 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,999,000,000 |
125,999,000,000 |
162,000,000,000 |
162,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
125,999,000,000 |
162,000,000,000 |
162,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
11,308,539,303 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
10,846,296,247 |
10,846,296,247 |
10,846,296,247 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-331,492,538 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,244,318,898 |
4,698,530,377 |
2,705,929,345 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
81,939,247 |
325,458,372 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4,616,591,130 |
2,380,470,973 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,864,064 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
920,047,177,612 |
853,907,094,725 |
884,114,951,112 |
826,742,846,369 |
|