MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 856,890,931,330 718,267,669,094 684,857,741,305 702,109,203,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,654,364,558 75,932,966,946 49,481,617,950 41,031,925,010
1. Tiền 33,765,043,558 61,043,645,946 42,592,296,950 34,421,925,010
2. Các khoản tương đương tiền 6,889,321,000 14,889,321,000 6,889,321,000 6,610,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 467,305,785,662 357,557,671,185 331,221,501,368 328,054,999,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 442,261,439,531 275,488,939,112 304,134,825,973 238,150,908,956
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,938,699,583 32,404,227,897 13,638,021,787 11,675,506,703
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,574,705,411 71,640,137,864 35,424,287,296 36,563,327,288
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,709,575,654 -22,216,150,479 -22,216,150,479 -18,334,743,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 240,516,791 240,516,791 240,516,791
IV. Hàng tồn kho 335,401,970,360 268,026,222,760 298,588,024,027 316,972,069,647
1. Hàng tồn kho 335,401,970,360 268,026,222,760 298,588,024,027 316,972,069,647
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,528,810,750 16,750,808,203 5,566,597,960 16,050,209,327
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,542,194,081 13,201,190,872 158,538,779 8,756,446,152
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,961,616,669 3,549,617,331 5,408,059,181 7,293,763,175
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 25,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,156,246,282 135,639,425,631 199,257,209,807 124,633,643,216
I. Các khoản phải thu dài hạn 729,007,345 716,668,339 700,982,608 688,643,602
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 729,007,345 716,668,339 700,982,608 688,643,602
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,231,684,844 4,616,894,642 13,562,726,067 12,768,545,057
1. Tài sản cố định hữu hình 2,678,964,407 2,152,097,467 11,185,852,136 10,479,594,382
- Nguyên giá 18,903,916,437 18,191,923,355 25,194,279,021 24,986,344,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,224,952,030 -16,039,825,888 -14,008,426,885 -14,506,749,639
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,337,410,590 1,249,487,328 1,161,564,084 1,073,640,828
- Nguyên giá 2,110,158,364 2,110,158,364 2,110,158,364 2,110,158,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -772,747,774 -860,671,036 -948,594,280 -1,036,517,536
3. Tài sản cố định vô hình 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847
- Nguyên giá 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,834,016,613 23,915,777,922 21,143,067,651 17,729,568,619
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,834,016,613 23,915,777,922 21,143,067,651 17,729,568,619
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,811,323,427 105,977,190,381 163,221,937,692 92,854,257,543
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,311,323,427 101,477,190,381 159,221,937,692 93,243,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,500,000,000 4,500,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,668,742,457
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 280,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 550,214,053 412,894,347 628,495,789 592,628,395
1. Chi phí trả trước dài hạn 499,337,743 392,321,187 601,969,869 592,628,395
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 50,876,310 20,573,160 26,525,920
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 920,047,177,612 853,907,094,725 884,114,951,112 826,742,846,369
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 783,029,266,783 712,817,479,580 706,570,124,488 651,190,620,777
I. Nợ ngắn hạn 781,279,365,777 710,338,294,043 705,024,687,442 651,150,638,277
1. Phải trả người bán ngắn hạn 249,607,740,209 177,557,873,888 191,229,122,532 141,287,286,487
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 99,779,188,586 81,465,415,393 42,211,647,264 55,248,144,844
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,173,037,944 4,934,594,959 6,214,946,813 6,836,760,528
4. Phải trả người lao động 1,206,646,669 1,778,641,043 678,499,395 1,613,991,027
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 583,556,946 867,669,615 426,767,876 269,965,575
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,181,818 100,000,000 54,545,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,214,202,582 9,494,687,543 13,140,928,564 38,743,332,694
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 407,062,801,321 433,569,038,264 450,370,583,478 406,761,120,147
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 652,191,520 652,191,520 652,191,520 335,491,520
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,749,901,006 2,479,185,537 1,545,437,046 39,982,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,505,454,546 1,505,454,546 1,505,454,546
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 39,982,500 39,982,500 39,982,500 39,982,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 204,463,960
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 933,748,491
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 137,017,910,829 141,089,615,145 177,544,826,624 175,552,225,592
I. Vốn chủ sở hữu 137,017,910,829 141,089,615,145 177,544,826,624 175,552,225,592
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,999,000,000 125,999,000,000 162,000,000,000 162,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,999,000,000 162,000,000,000 162,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 11,308,539,303
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,846,296,247 10,846,296,247 10,846,296,247
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -331,492,538
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,244,318,898 4,698,530,377 2,705,929,345
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 81,939,247 325,458,372
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,616,591,130 2,380,470,973
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 41,864,064
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 920,047,177,612 853,907,094,725 884,114,951,112 826,742,846,369
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.