1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,920,882,918 |
86,501,178,073 |
83,020,290,792 |
211,211,593,449 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
19,677,300 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,920,882,918 |
86,501,178,073 |
83,020,290,792 |
211,191,916,149 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,922,252,499 |
57,582,646,372 |
52,032,270,578 |
176,507,161,876 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,998,630,419 |
28,918,531,701 |
30,988,020,214 |
34,684,754,273 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,950,460,935 |
2,195,618,975 |
2,368,883,265 |
2,034,929,652 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,494,721,502 |
844,699,956 |
1,714,589,235 |
1,718,146,907 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-651,157,748 |
780,869,076 |
833,230,571 |
905,711,066 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,558,621,402 |
-696,327,468 |
-298,908,537 |
-471,285,932 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,452,291,817 |
13,572,719,593 |
11,622,744,116 |
10,649,628,984 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,674,903,220 |
17,003,314,065 |
17,123,116,310 |
64,539,210,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
768,553,413 |
-1,002,910,406 |
2,597,545,281 |
-40,658,588,699 |
|
12. Thu nhập khác |
1,973,400,925 |
59,689,179 |
610,254,342 |
2,514,833,837 |
|
13. Chi phí khác |
320,214,238 |
101,129,707 |
410,218,755 |
2,571,790,627 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,653,186,687 |
-41,440,528 |
200,035,587 |
-56,956,790 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,421,740,100 |
-1,044,350,934 |
2,797,580,868 |
-40,715,545,489 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,515,790,659 |
1,199,128,774 |
1,408,087,627 |
2,184,026,076 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
154,543,540 |
6,900,747 |
-312,619,253 |
81,500,747 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,248,594,099 |
-2,250,380,455 |
1,702,112,494 |
-42,981,072,312 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,084,869,404 |
-6,780,376,841 |
-3,183,502,095 |
-47,929,940,107 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,836,275,305 |
4,529,996,386 |
4,885,614,589 |
4,948,867,795 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-277 |
-144 |
-1,959 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|