MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 112,920,882,918 86,501,178,073 83,020,290,792 211,211,593,449
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,677,300
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 112,920,882,918 86,501,178,073 83,020,290,792 211,191,916,149
4. Giá vốn hàng bán 73,922,252,499 57,582,646,372 52,032,270,578 176,507,161,876
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,998,630,419 28,918,531,701 30,988,020,214 34,684,754,273
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,950,460,935 2,195,618,975 2,368,883,265 2,034,929,652
7. Chi phí tài chính 1,494,721,502 844,699,956 1,714,589,235 1,718,146,907
- Trong đó: Chi phí lãi vay -651,157,748 780,869,076 833,230,571 905,711,066
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,558,621,402 -696,327,468 -298,908,537 -471,285,932
9. Chi phí bán hàng 11,452,291,817 13,572,719,593 11,622,744,116 10,649,628,984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,674,903,220 17,003,314,065 17,123,116,310 64,539,210,801
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 768,553,413 -1,002,910,406 2,597,545,281 -40,658,588,699
12. Thu nhập khác 1,973,400,925 59,689,179 610,254,342 2,514,833,837
13. Chi phí khác 320,214,238 101,129,707 410,218,755 2,571,790,627
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,653,186,687 -41,440,528 200,035,587 -56,956,790
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,421,740,100 -1,044,350,934 2,797,580,868 -40,715,545,489
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,515,790,659 1,199,128,774 1,408,087,627 2,184,026,076
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 154,543,540 6,900,747 -312,619,253 81,500,747
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,248,594,099 -2,250,380,455 1,702,112,494 -42,981,072,312
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,084,869,404 -6,780,376,841 -3,183,502,095 -47,929,940,107
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,836,275,305 4,529,996,386 4,885,614,589 4,948,867,795
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -277 -144 -1,959
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.