1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
80,821,522,974 |
91,587,740,201 |
142,437,862,262 |
128,635,616,907 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
34,000,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
80,821,522,974 |
91,553,740,201 |
142,437,862,262 |
128,635,616,907 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,919,904,927 |
61,762,611,891 |
97,787,729,262 |
96,819,064,001 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,901,618,047 |
29,791,128,310 |
44,650,133,000 |
31,816,552,906 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,289,303,521 |
2,109,444,137 |
1,523,100,389 |
1,572,918,077 |
|
7. Chi phí tài chính |
102,105,006 |
265,140,332 |
189,657,785 |
230,339,918 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,566,896 |
66,422,376 |
60,717,611 |
161,606,572 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,418,443,634 |
9,685,188,916 |
18,525,274,085 |
11,092,087,684 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,182,059,001 |
10,401,495,490 |
9,100,525,664 |
14,607,316,553 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,488,313,927 |
11,548,747,709 |
18,357,775,855 |
7,459,726,828 |
|
12. Thu nhập khác |
4,953,910 |
4,285,391,451 |
236,661,092 |
10,332,950,955 |
|
13. Chi phí khác |
185,921,237 |
419,955,105 |
391,749,529 |
1,453,230,316 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-180,967,327 |
3,865,436,346 |
-155,088,437 |
8,879,720,639 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,307,346,600 |
15,414,184,055 |
18,202,687,418 |
16,339,447,467 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,813,002,187 |
2,810,749,964 |
3,991,478,581 |
3,398,769,763 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-330,310,623 |
344,895,865 |
501,500,745 |
-477,730,838 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,824,655,036 |
12,258,538,226 |
13,709,708,092 |
13,418,408,542 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,830,460,939 |
7,785,616,014 |
11,046,715,207 |
10,031,105,561 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
994,194,097 |
4,472,922,212 |
2,662,992,885 |
3,387,302,981 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
149 |
558 |
582 |
528 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
558 |
|
|
|